Tiếng Anh lớp 6 sách bài tập Tập 2 Unit 8

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Finish the following sentences, using the past simple and the cues given. Look at the example. 

(Kết thúc các câu sau, sử dụng thì quá khứ đơn và gợi ý bên dưới. Nhìn vào ví dụ)

Example: I usually get up late on Sunday, but this morning I got up early.

1. We often win against class 6D at football, but yesterday _______.

2. I frequently write diary, but last night _______.

3. Those old people usually have a walk in the morning, but this morning _______.

4. My dad always goes fishing on Saturday, but last Saturday _______.

5. Now my brother rarely plays badminton, but last year _______.

Lời giải chi tiết:

1. We often win against class 6D at football, but yesterday we lost/ we didn’t win.

2. I frequently write diary, but last night I didn’t do it/ I didn’t write it.

3. Those old people usually have a walk in the morning, but this morning they didn’t have a walk.

4. My dad always goes fishing on Saturday, but last Saturday he stayed at home/ he didn’t go fishing/ he didn’t do it.

5. Now my brother rarely plays badminton, but last year he often played it.

Tạm dịch: 

1. Chúng tôi thường thắng lớp 6D ở môn bóng đá, nhưng hôm qua chúng tôi đã thua.

2. Tôi thường xuyên viết nhật ký, nhưng đêm qua tôi không viết.

3. Những người già đó thường đi dạo vào buổi sáng, nhưng sáng nay họ không đi dạo.

4. Bố tôi luôn đi câu cá vào thứ Bảy, nhưng thứ Bảy tuần trước cậy ấy đã ở nhà.

5. Bây giờ anh trai tôi hiếm khi chơi cầu lông, nhưng năm ngoái anh ấy thường chơi.

Bài 2

2. Complete the second sentence so that it means the same as the sentence before it.

 (Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu trước)

1. My brother can run very fast. (Anh trai có thể chạy rất nhanh.)

My brother ____________________________________________.

2. Hien is a bad swimmer. (Hiền là một người bơi dở)

Hien swims ____________________________________________.

3. Nga likes table tennis the most.( Nga thích bóng bàn nhất.)

Nga’s favourite _________________________________________.

4. Mike is not so interested in music as his sister is.(Mike không quan tâm đến âm nhạc như em gái của anh ấy.)

Mike’s sister ___________________________________________.

5. Students at our school take part in a lot of outdoor activities. (Học sinh trường chúng tôi tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời.)

Students at our school do __________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. My brother is a fast runner.

2. Hien swims (very) badly.

3. Nga’s favourite sport is table tennis.

4. Mike’s sister is more interested in music than him / he is. 

5. Students at our school do a lot of outdoor activities.

Tạm dịch:

1. Anh trai tôi là một người chạy nhanh.

2. Hiền bơi (rất) tệ.

3. Môn thể thao yêu thích của Nga là bóng bàn.

4. Mike’s sister quan tâm đến âm nhạc hơn anh ấy.

5. Học sinh trường chúng tôi tham gia rất nhiều hoạt động ngoài trời.

Bài 3

3. Write a paragraph of 50-60 words to describe a football match that you watched recently, using the prompts.

 (Viết một đoạn văn 50-60 từ miêu tả một trận bóng em xem gần đây, sử dụng các gợi ý)

– Time (thời gian)

– The two sides (hai đội chơi)

– The start of the match (trận đấu bắt đầu)

– The first half of the match (hiệp 1 của trận đấu)

– The second half of the match (hiệp 2 của trận đấu) 

– The result (kết quả)

Lời giải chi tiết:

Last weekend, my father and I watched a football match on TV. The match began at 7.00 pm on Thursday in My Dinh Stadium. There are two teams: Vietnam national footbal team and Japan national football team. At the start of the match, two teams played very well. All the members tried to help their team score. In the first half of the match: Japan national footbal team scored 1 goal. At the second half of the match, Vietnam national footbal team scored 3 goals. The results was that Vietnam national footbal team won 3-1.

Tạm dịch:

Cuối tuần trước, tôi và bố cùng xem một trận bóng trên TV. Trận đấu bắt đầu lúc 19h00 thứ Năm trên sân vận động Mỹ Đình. Có hai đội: Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam và Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản. Khởi đầu trận đấu, hai đội chơi rất hay. Tất cả các thành viên đều cố gắng giúp đội của mình ghi điểm. Trong hiệp 1: Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản ghi được 1 bàn thắng. Ở hiệp thi đấu thứ hai, đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam ghi được 3 bàn thắng. Kết quả là đội tuyển bóng đá nam quốc gia Việt Nam đã giành chiến thắng với tỷ số 3-1.

 Loigiaihay.com

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • New words a
  • New words b
  • Listening
  • Grammar a
  • Grammar b
  • Writing

New words b

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

(Điền vào chỗ trống các từ ở câu a.)

1. You should bring a towel. You'll be wet after going rafting.

(Bạn nên mang theo khăn tắm. Bạn sẽ bị ướt sau khi đi bè.)

2. We need to bring a                so we have somewhere to stay.

3. I will sleep in a                     so I don't get cold at night.

4. I have a really soft                     and blanket on my bed.

5. We should bring                  so we have something to drink.

6. My camera doesn't have a big                      . I will bring an extra so we can take lots of photos.

7. We need a               so we can see when it's dark.

Lời giải chi tiết:

2. tent 3. sleeping bag 4. pillow
5. bottled water 6. battery 7. flashlight

2. We need to bring a tent so we have somewhere to stay.

(Chúng tôi cần mang theo một cái lều để chúng tôi có một nơi nào đó để ở.)

3. I will sleep in a sleeping bag so I don't get cold at night.

(Tôi sẽ ngủ trong một chiếc túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.)

4. I have a really soft pillow and blanket on my bed.

(Tôi có một chiếc gối và chăn rất mềm trên giường.)

5. We should bring bottled water so we have something to drink.

(Chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thứ gì đó để uống.)

6. My camera doesn't have a big battery so we can take lots of photos.

(Máy ảnh của tôi không có pin lớn để chúng tôi có thể chụp nhiều ảnh.)

7. We need a flashlight so we can see when it's dark.

(Chúng ta cần một chiếc đèn pin để có thể nhìn thấy khi trời tối.)

Listening

Listen and tick (✔) the things the speakers say. 

(Lắng nghe và đánh dấu ✔ vào những vật dụng mà người nói nhắc đến.)

 

sneakers

snacks

flashlights

bottled water

map

backpack

school

Teacher

             

Boy

             

Girl

             

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Teacher: Listen to you two. Welcome going hiking at the Green Hills Mountain next week. We need to plan the trip. 

Boy: OK, what are 2 people bring?

Teacher: We need sneakers to protect your feet.

Boy: We also need something to eat so everyone should buy some snack.

Teacher: Great idea. Should we bring a flashlight so we can see the cave?

Girl: Yes yes and we should bring bottled water so we can have something to drink.

Boy: How do we know where to go?

Teacher: I bring the map for that. What should we bring to carry everything?

Girl: Oh everyone should bring a backpack.

Teacher: Thank you, alright. Let's make a list for everyone.

Tạm dịch:

Giáo viên: Hai em nghe đây. Chào mừng các em đi bộ đường dài tại Green Hills Mountain vào tuần tới. Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi.

Bạn nam: Vâng ạ, 2 người thì mang gì ạ?

Giáo viên: Chúng ta cần giày thể thao để bảo vệ đôi chân của các em.

Bạn nam: Chúng ta cũng cần một thứ gì đó để ăn nên mọi người hãy mua một ít đồ ăn nhẹ.

Giáo viên: Ý kiến hay đó. Chúng ta có nên mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy trong hang động không nhỉ?

Bạn nữ: Vâng, và chúng ta nên mang theo nước đóng chai để chúng ta có thể uống gì đó.

Bạn nam: Bằng cách nào chúng ta biết nên đi đâu?

Giáo viên: Cô mang theo bản đồ. Chúng ta nên mang theo những gì để mang theo mọi thứ?

Bạn nữ: Ồ mọi người nên mang theo ba lô.

Giáo viên: Cám ơn em, đúng rồi. Hãy lập một danh sách cho tất cả mọi người.

Lời giải chi tiết:

 

sneakers

(giày thể thao)

snacks

(thức ăn nhanh)

flashlights

(đèn pin)

bottled water

(nước đóng chai)

map

(bản đồ)

backpack

(ba lô)

school

(trường học)

Teacher

(giáo viên)

             

Boy

(bạn nam)

             

Girl

(bạn nữ)

             

Grammar b

 b. Jim and John are going to go camping at a campsite. Look at their note. Write the answers. Fill in the blanks.

(Jim và John sẽ đi cắm trại tại một khu cắm trại. Nhìn vào ghi chú của họ. Viết những câu trả lời. Điền vào chỗ trống.)

Things we need: (Những thứ cần mang theo)

1. a tent-we have somewhere to stay

(một cái lều-chúng tôi có một nơi nào đó để ở)

2. sleeping bags-we don't get cold at night

(túi ngủ-chúng tôi không bị lạnh vào ban đêm)

3. flashlights- we can see in the dark

(đèn pin- chúng ta có thể nhìn thấy trong bóng tối)

4. comic books-we don't get bored

(truyện tranh-chúng ta không cảm thấy nhàm chán)

5. bottled water-we have something to drink

(nước đóng chai-chúng tôi có thứ gì đó để uống)

1. Do they need a tent? (Họ có cần lều không?)

Yes, they do. (Có, họ cần.)

2. Do they need batteries?

3. Do they need bottled water?

4. Do they need a camera?

5. Do they need comic books?

What do they need for their camping trip?

(Họ cần gì cho chuyến đi cắm trại?)

6. They need bottled water so they have something to drink.

(Họ cần nước vì vậy họ có gì đó để uống.)

7.                     sleeping bags so                 

8.                     flashlights so          _______

Lời giải chi tiết:

2. Do they need batteries? - No, they don't.

(Họ có cần pin không? - Không, họ không.)

3. Do they need bottled water? - Yes, they do.

(Họ có cần nước đóng chai không? - Có, họ có.)

4. Do they need a camera? - No, they don't.

(Họ có cần máy ảnh không? - Không, họ không.)

5. Do they need comic books? - No, they don't.

(Họ có cần truyện tranh không? - Không, họ không.)

7. They need sleeping bags so they don’t get cold at night.

(Họ cần túi ngủ để không bị lạnh vào ban đêm.)

8. They need flashlights so they can see in the dark.

(Họ cần đèn pin để hey có thể nhìn thấy anh ấy trong bóng tối.)