50 độ c bằng bao nhiêu độ f năm 2024

Quy đổi độ C – độ F

Quy đổi độ C – độ F

Ứng dụng

°C

°F

Nước đóng băng ở mực nước biển

0

32

Phạm vi lâm sàng

36,0

96,8

36,5

97,7

37,0

98,6

37,5

99,5

38,0

100,4

38,5

101,3

39,0

102,2

39,5

103,1

40,0

104,0

40,5

104,9

41,0

105,8

41,5

106,7

42,0

107,6

Tiệt trùng (giữ),† sau 30 phút tại

62,8

145,0

Tiệt trùng (flash),† sau 15 giây tại

71,7

161,0

Nước sôi ở mực nước biển

100,0

212,0

* Chuyển đổi:

Để chuyển đổi °F sang °C, trừ 32, sau đó nhân với 5/9 hoặc 0,555.

Để chuyển đổi °C sang °F, nhân lên 9/5 hoặc 1,8, sau đó thêm 32.

† Theo Quy tắc của FDA, năm 1991.

Bạn đang cần đổi độ F (℉) sang độ C (℃), Đây là một vấn đề phổ biến mà nhiều người gặp phải khi làm việc với các hệ thống đo nhiệt độ khác nhau. Nhưng đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp công cụ chuyển đổi đơn vị đo nhiệt độ tự động và kiến thức sẽ giúp bạn chuyển đổi nhanh chóng, dễ dàng và hiểu rõ hơn về độ F và độ C.

Độ C Độ F0℃32.00℉1℃33.80℉2℃35.60℉3℃37.40℉4℃39.20℉5℃41.00℉6℃42.80℉7℃44.60℉8℃46.40℉9℃48.20℉10℃50.00℉11℃51.80℉12℃53.60℉13℃55.40℉14℃57.20℉15℃59.00℉16℃60.80℉17℃62.60℉18℃64.40℉19℃66.20℉

Độ C Độ F20℃68.00℉21℃69.80℉22℃71.60℉23℃73.40℉24℃75.20℉25℃77.00℉26℃78.80℉27℃80.60℉28℃82.40℉29℃84.20℉30℃86.00℉31℃87.80℉32℃89.60℉33℃91.40℉34℃93.20℉35℃95.00℉36℃96.80℉37℃98.60℉38℃100.40℉39℃102.20℉

Độ C Độ F40℃104.00℉41℃105.80℉42℃107.60℉43℃109.40℉44℃111.20℉45℃113.00℉46℃114.80℉47℃116.60℉48℃118.40℉49℃120.20℉50℃122.00℉51℃123.80℉52℃125.60℉53℃127.40℉54℃129.20℉55℃131.00℉56℃132.80℉57℃134.60℉58℃136.40℉59℃138.20℉