Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 1

Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • PEOPLE /ˈpiːpl/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    con người
  • principal /ˈprɪnsəpəl/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    hiệu trưởng
  • teacher /ˈtiːtʃər/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    giáo viên
  • janitor /ˈdʒænɪtər/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    lao công
  • student /ˈstjuːdənt/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    học sinh, sinh viên
  • PLACES /pleɪs/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    nơi chốn
  • classroom /ˈklɑːsruːm/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    phòng học
  • hall /hɔːl/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    hội trường
  • library /ˈlaɪbrəri/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    thư viện
  • canteen /kænˈtiːn/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    căn-tin
  • SUBJECTS /ˈsʌbdʒɪkt/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    môn học
  • English /'iɳgliʃ/ tiếng Anh
  • Chinese /'tʃai'ni:z/ tiếng Trung Quốc
  • Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    môn toán
  • Visual Arts Mĩ thuật
  • FACILITIES IN A CLASSROOM trang thiết bị trong một phòng học
  • blackboard
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    bảng đen
  • fan /fæn/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    quạt máy
  • projector
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    máy chiếu
  • computer /kəmˈpjuːtər/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    vi tính

Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 2

Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024

  • campus /ˈkæmpəs/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    khuôn viên trường
  • dormitory /ˈdɔːmɪtəri/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    ký túc xá
  • student /ˈstjuːdənt/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    sinh viên
  • lecturer /ˈlektʃərər/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    giảng viên
  • professor /prəˈfesər/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    giáo sư
  • canteen /kænˈtiːn/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    căn tin
  • cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    quán ăn tự phục vụ
  • locker /ˈlɑːkər/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    tủ đựng đồ
  • thesis /ˈθiːsɪs/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    khoá luận
  • library /ˈlaɪbrəri/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    thư viện
  • laboratory /ˈlæbrətɔːri/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    phòng thí nghiệm
  • playing field /ˈpleɪɪŋ fiːld/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    sân chơi thể thao

Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 3

Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024

  • infirmary phòng y tế
  • hall /hɔːl/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    hội trường
  • gym /dʒɪm/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    phòng luyện tập thể dục
  • classroom /ˈklɑːsruːm/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    phòng học, lớp học
  • schoolyard /ˈskuːljɑːrd/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    sân trường
  • staffroom /ˈstæfruːm/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    phòng giáo viên

Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 4

Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024

  • teacher giáo viên
  • test /test/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    bài kiểm tra
  • textbook /ˈtekstbʊk/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    sách giáo khoa
  • timetable /ˈtaɪmˌteɪbl/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    thời gian biểu, lịch trình
  • uniform /ˈjuːnɪfɔːm/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    đồng phục
  • yearbook /ˈjɪrbʊk/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    kỷ yếu

Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 5

Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024

  • bus xe buýt
  • field trip /fild trɪp/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    chuyến đi thực địa
  • homework /ˈhəʊmwɜːk/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    bài tập về nhà
  • principal /ˈprɪnsəpəl/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    hiệu trưởng trường trung học
  • bell /bel/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    cái chuông
  • lunch box /lʌnʧ bɑks/
    Người bảo vệ trường học tiếng anh gọi là gì năm 2024
    hộp đựng thức ăn