500 trạng từ tiếng Anh thông dụng
Show
Danh từ tiếng Anh là từ loại có nhiều vị trí và giữ vai trò quan trọng trong câu. Vậy nên, hôm nay duhoctms.edu.vn sẽ cung cấp cho các bạn danh sách 500 danh từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn mở rộng hơn vốn từ vựng của mình. Hãy cùng tìm hiểu nhé! 1. Định nghĩa về danh từ tiếng AnhDanh từ là từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, thường được ký hiệu là “N” hoặc “n”. Ví dụ : blanket (n) cái chăn, fan (n): cái quạt …. Từ lúc mới bắt đầu học tiếng Anh chúng ta làm quen với danh từ. Danh từ là từ loại rất phổ biến, việc thành thạo danh từ sẽ giúp bạn có ngữ pháp đúng khi làm bài tập. 2. Cách nhận biết và thành lập danh từ trong tiếng Anh2.1. Cách nhận biết danh từ trong tiếng AnhDanh từ thường sẽ kết thúc bằng các hậu tố sau: -tion/-ation, -ment, -er, -or, -ant,-ship, -ism, -ity, -ness, -ing, -age…. VD: distribution, construction, development, doctor, actor, accountant, teaching, studying, teenage, relationship, scholarship, socialism, ability, equality, kindness, safety, happiness, importance……….. 2.2. Cách thành lập danh từCách cấu tạo danh từ này dùng để chỉ người hoặc nghề nghiệp. Ví dụ:
Ví dụ: action, invention, conclusion, development, investment, ….
Ví dụ: freedom, wisdom, kingdom – triều đại,…. Ví dụ: childhood, brotherhood, neighbourhood,…
Ví dụ: “patriotism” – chủ nghĩa yêu nước, “colonialism” – chủ nghĩa đế quốc,…. Ví dụ: Happiness, laziness, illness, loyalty, possibility,…. Ví dụ: assistant, accountant,… 3. 500 danh từ tiếng Anh thông dụngDưới đây, duhoctms.edu.vn sẽ tổng hợp cho bạn 500 danh từ tiếng Anh thông dụng có phần dịch nghĩa và phiên âm. Hãy cùng tham khảo ngay nhé.
Tải đầy đủ tài liệu: 500 danh từ thông dụng dễ học nhất PDF Phần bài tậpBài tập 1: xác định Danh từChỉ ra các cụm danh từ hoặc danh từ trong các câu sau. 1. My younger sister is working for an international company.2. Her niece wants to become a scientist in the future.3. We need to buy a lot of things for the party.4. That unlucky old lady hasn’t found her wallet.5. This corporation has many branches around the world.6. We have visited all museums in Paris.7. I consider Anna my best friend.8. It took the firefighters two hours to put out the fire.9. Two new air conditioners were installed in our office yesterday. 10. This city is famous for its shopping centers and amusement parks. Bài tập 2: sắp xếp lại câuSắp xếp lại các từ bên dưới để tạo thành các câu chính xác. 1. elder sister/ that/ wants/ for/ international/ my/ work/ to/ company/.2. helped/ bags/ kind/ me/ carry/ those/ to/ kids/ my/ heavy/.3. bought/ my/ a/ apartment/ parents/ last/ cozy/ year/.4. always/ valuable/ caring/ boss/ us/ our/ gives/ advice/.5. offers/ and/ that/ a high/ great/ salary/ company/ benefits/ great/.6. misses/ irresponsible/ always/ that/ the/ employee/ deadlines/. 7. leader/ like/ meetings/ doesn’t/ our/ long/. Bài tập 3: Lựa chọn từ và điền vào chỗ trống sao cho phù hợpPiano, King, Think, Government, Music, Information, Family, Week
Bài tập 4: Chọn từ phù hợp trong ngoặc để điền vào chỗ chấm
Đáp án bài tập danh từBài tập 11. My younger sister is working for an international company. Bài tập 21. My elder sister wants to work for that international company.2. Those kind kids helped me to carry my heavy bags.3. My parents bought a cozy apartment last year.4. Our caring boss always gives us valuable advice.5. That company offers a high salary and great benefits.6. That irresponsible employee always misses the deadlines. 7. Our leader doesn’t like long meetings. Bài tập 3
Bài tập 4
Trên đây là danh sách 500 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất. Bên cạnh học thuộc nghĩa của các từ, bạn cũng cần học cách phát âm chuẩn xác từ đó thông qua việc nghe và phiên âm của các từ đó. Duhoctms.edu.vn hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. |