Chuyển đổi đơn vị thể tích tưởng chừng đơn giản nhưng đôi khi trong cuộc sống, hay đặc biệt lúc các trò giải bài tập vật lý chúng ta rất cần đến chúng :
Trong câu nói hàng ngày chúng ta hay gọi theo ngôn ngữ quen thuộc, khối nước, 1 khối nướcvậy:
1 khối bằng bao nhiêu m3 ?
Đáp án : 1 khối = 1 m3
1 khối bằng bao nhiêu lít ?
Đáp án : 1 khối = 1000 lít
Có thể bạn quan tâm
- Ngũ cốc gạo lứt bao nhiêu calo
- Vàng Hồng 750 giá bao nhiêu?
- 15000 yên bằng bao nhiêu tiền việt
- Tiêm 3 mũi hpv bao nhiêu tiền? new south wales, úc
- Huawei P50 Pro giá bao nhiêu
1 m3 bằng bao nhiêu lít ?
Đáp án :1 m3 = 1000 lít
Trong bài tập vậy lý thì chúng ta cần quan tâm thêm bảng đo các đơn vị thể tích như dm3, cm3 hay mm3 :
Biết rằng sắt có thể bị nâm châm hút, có khối lượng riêng D=7,8 g/cm khối; nhôm có D= 2,7g/cm khối và gỗ tốt [ coi như là xenxulozo] có D= 0,8g/cm khối. Hãy nói cách làm để tách riêng mỗi chất trong hỗn hợp vụn rất nhỏ ba chất.
Xem chi tiếtĐể chuyển đổi Décimét khối - Centimét khối
Décimét khối
Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Centimét khối sang Décimét khối Dễ dàng chuyển đổi Décimét khối [dm3] sang [cm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Décimét khối sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Décimét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [cm3]Kết quả chuyển đổi giữa Décimét khối và
là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Décimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Décimét khối*1000
Để chuyển đổi Décimét khối sang ...
- ...Lít
[dm3 > l]
- ...Mét khối
[dm3 > m3]
- ...Centimét khối
[dm3 > cm3]
- ...Milimét khối
[dm3 > mm3]
- ...Décamét khối
[dm3 > dam3]
- ...Hectomét khối
[dm3 > hm3]
- ...Kilomét khối
[dm3 > km3]
- ...Décilit
[dm3 > dl]
- ...Centilít
[dm3 > cl]
- ...Mililit khối
[dm3 > l]
0 - ...Hectolít
[dm3 > l]
1 - ...Kilô lít
[dm3 > l]
2 - ...Gallon Mỹ
[dm3 > l]
3 - ...Gallon Anh
[dm3 > l]
4 - ...Pint Mỹ
[dm3 > l]
5 - ...Pint Anh
[dm3 > l]
6 - ...Ounce chất lỏng Mỹ
[dm3 > l]
7 - ...Ounce chất lỏng Anh
[dm3 > l]
8 - ...Feet khối
[dm3 > l]
9 - ...Inch khối
[dm3 > m3]
0 - ...Yard khối
[dm3 > m3]
1
Công cụ chuyển đổi 0.00 Décimét khối sang Centimét khối?
0,00 Décimét khối bằng 2 Centimét khối [dm3 > m3]
2
Công cụ chuyển đổi 0.01 Décimét khối sang Centimét khối?
0,01 Décimét khối bằng 5 Centimét khối [dm3 > m3]
3
Công cụ chuyển đổi 0.01 Décimét khối sang Centimét khối?
0,01 Décimét khối bằng 10 Centimét khối [dm3 > m3]
4
Công cụ chuyển đổi 0.02 Décimét khối sang Centimét khối?
0,02 Décimét khối bằng 20 Centimét khối [dm3 > m3]
5
Công cụ chuyển đổi 0.10 Décimét khối sang Centimét khối?
0,10 Décimét khối bằng 100 Centimét khối [dm3 > m3]
6