analogy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analogy
Phát âm : /ə'nælədʤi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự tương tự, sự giống nhau
- an analogy to [with]
sự tương tự với
- an analogy between
sự tương tự đồng giữa
- an analogy to [with]
- [triết học] phép loại suy
- [sinh vật học] sự cùng chức [cơ quan]
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
apophatism cataphatism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analogy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "analogy":
analogic analogise analogize analogous analogue analogy analyse analyze - Những từ có chứa "analogy":
analogy doctrine of analogy
Lượt xem: 259