Anh văn lớp 5 unit 1 lesson 2 năm 2024
A: Oh, I like Da Nang. Did you live in the city? (On, mình thích Đà Nẵng. Bạn có phải từng sống ở thành không?) Show
B: No. I didn’t. I lived in a village in the mountains. (Không. Mình sống ở trong một ngôi làng ở các ngọn núi) 3. Cuộc hội thoại c A: What’s your village like? (Ngôi làng của bạn như thế nào?) B: It’s small and quiet. (Nó nhỏ và yên tĩnh) 4. Cuộc hội thoại d A: Is it beautiful? (Nó có đẹp không?) B: Yes, I think so. (Có, mình nghĩ vậy) 2. Bài tập 2: Point and say (Dịch: Chỉ và nói)Bài tập 2 tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 22.1. Hướng dẫn làm bài tập 2Bước 1: Tìm hiểu về yêu cầu đề bài (điền chữ vào chỗ trống với chữ đã cho sẵn). Bước 2: Thực hiện ghép các từ để hoàn thành câu, từ ở trước dấu / dùng để điền vào ô trống ở lời thoại của bạn nam, phần chữ ở sau dấu / dùng để điền vào ô trống ở lượt thoại của bạn nữ. Bước 3: Chỉ vào từng lời thoại và bắt đầu luyện tập nói hoàn thiện cuộc hội thoại. 2.2. Giải và dịch nghĩa bài 21. A: What’s the city like? (Thành phố như thế nào) B: It’s big and busy (Nó lớn và bận rộn.) 2. A: What’s the village like? (Ngôi làng như thế nào?) B: It’s far and quiet (Nó xa và yên tĩnh) 3. A: What’s the town like? (Thị trấn như thế nào?) B: It’s large and crowded (Nó lớn là đông đúc) 4. A: What’s the island like? (Hòn đảo như thế nào?) B: It’s small and pretty (Nó nhỏ và đẹp) 3. Bài tập 3: Let’s talk (Hãy cùng nói)Ask and answer questions about where you live. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn đang sống) Bài tập 33.1. Giải và dịch nghĩa bài tập 31. Where do you live? (Bạn sống ở đâu) I live ________ (Mình sống ở________) Trong ô trống, các em cần điền một danh từ chỉ địa điểm và em đang sống: flat, city, mountain,... Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) I live on an island. (Mình sống trên một hòn đảo) 2. What’s it like? (Nó như thế nào?) It’s ___________ (Nó ________) Đối với ô trống này, các em cần điền các tính từ mô tả đã được học trong bài để miêu tả về nơi mình sống. Ex: What’s it like? (Nó như thế nào?) It’s quiet and peaceful. (Nó yên tĩnh và yên bình) 3. Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?) I live with ___________ (Mình sống với ______) Để hoàn thành câu, em cần điền vào ô trống danh từ chỉ người biểu thị cho những người đang sống cùng với em. Ex: Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?) I live with my parents. (Mình sống cùng với bố mẹ) 4. Bài tập 4: Listen and circle a or b (Dịch: Nghe và khoanh a hoặc b)Bài tập 4 tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 24.1. Hướng dẫn làm bài tập 4Dịch nghĩa đề bài 4:
Hướng dẫn cách làm bài 4
4.2. Giải và dịch nghĩa bài nghe 4
Nội dung bài nghe: Trung: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) Tom: I live in a village. (Mình sống trong một ngôi làng) Trung: What's it like? (Nó như thế nào?) Tom: It's pretty and quiet. (Nó đẹp và yên tĩnh)
Trung: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) Tony: I live in a city. (Mình sống ở thành phố) Trung: What's it like? (Nó như thế nào?) Tony: It's large and busy. (Nó rộng và nhộn nhịp)
Trung: Where do you live, Peter? (Bạn sống ở đâu, Peter?) Peter: I live in a town. (Mình sống ở một thị trấn) Trung: What's it like? (Nó như thế nào?) Peter: It's small and busy. (Nó nhỏ và nhộn nhịp)
Trung: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) Linda: I live in a city. (Mình sống ở thành phố) Trung: What's it like? (Nó như như nào?) Linda: It's big and busy. (Nó lớn và nhộn nhịp) 5. Bài tập 5: Write about you (Dịch: Viết về bản thân bạn)Bài tập 5 tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 25.1. Hướng dẫn làm bài tập 5Đọc từng câu hỏi và dựa vào các cấu trúc đã học để hoàn thành đáp án cho câu hỏi. Câu trả lời sẽ là những thông tin về bản thân của em học sinh.
5.2. Giải và dịch nghĩa bài 5
Ex : It’s 73, Duy Tan street. (Ở số 72 đường Duy Tân)
Ex: It’s large and quiet. (Nó rộng và yên tĩnh)
Ex: I live with my grandparents. (Mình sống cùng với ông bà)
Ex: Yes. I do. Because at there I can play with my friends. (Mình có. Bởi vì ở đó mình có thể chơi cùng với những người bạn của mình) 6. Bài 6: Let’s play (Dịch: Hãy cùng chơi)Spot the difference (tìm ra điểm khác biệt) là bài giúp các em có thể giải trí sau khi đã luyện tập toàn bộ bài tập trong bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 2. Bài tập 6Đáp án của trò chơi tìm điểm khác biệt: Picture a Picture b Cars (Xe) 5 6 Humans (Người) 2 3 Sign (Biển báo) Stop Sign (Biển báo dừng) Bus Stop Sign (Biển báo dừng xe Bus) Logo of pills (Logo hình viên thuốc) 1 0 7. Lời kếtTrên đây là toàn bộ lời giải của bài học lesson 2 chương trình Global Success. Chỉ với một bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 2 mà các em đã có thể ôn tập và luyện tập toàn bộ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Các em hãy chăm chỉ luyện tập thêm nhiều bài học khác nhé. |