Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6

Home - Video - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới

Prev Article Next Article

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới Chương trình này sẽ hiển thị các từ vựng có trong 12 unit cho các …

source

Xem ngay video Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới Chương trình này sẽ hiển thị các từ vựng có trong 12 unit cho các …

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới “, được lấy từ nguồn: //www.youtube.com/watch?v=6FiD0TR8jIw

Tags của Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới: #Từ #vựng #tiếng #Anh #lớp #Trọn #bộ #unit #Chương #trình #mới

Bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới có nội dung như sau: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới Chương trình này sẽ hiển thị các từ vựng có trong 12 unit cho các …

Từ khóa của Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới: tiếng anh lớp 6

Thông tin khác của Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới:
Video này hiện tại có lượt view, ngày tạo video là 2018-05-09 10:16:08 , bạn muốn tải video này có thể truy cập đường link sau: //www.youtubepp.com/watch?v=6FiD0TR8jIw , thẻ tag: #Từ #vựng #tiếng #Anh #lớp #Trọn #bộ #unit #Chương #trình #mới

Cảm ơn bạn đã xem video: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Trọn bộ 12 unit – Chương trình mới.

Prev Article Next Article

  • Trang chủ
  • Sách Luyện Thi THCS, Chuyên
  • Sách Tiếng Anh THCS
  • Bài tập bổ trợ toàn diện từ vựng tiếng Anh lớp 6 [cơ bản và nâng cao]
  • Hướng dẫn đặt hàng

    • Bước 1: Đăng ký đơn hàng theo một trong 2 hình thức nhanh hoặc đăng ký tài khoản rồi chọn sách vào giỏ hàng.
    • Bước 2: Megabook sẽ đóng hàng và gửi đơn vị vận chuyển.
    • Bước 3: Đợi 2-4 ngày tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, 5-7 ngày các tình thành khác nhân viên bưu điện sẽ giao tận nơi và bạn thanh toán tiền cho nhân viên bưu điện. Lưu ý: Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 300.000đ trở lên.

    Vận chuyển

    • Freeship Mọi Đơn Hàng Trên 300k.
    • Dưới 300k - Tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh: Đồng Giá 25k - Tại các Tỉnh thành khác: Đồng Giá 35k.
    • Miễn Phí Phí thu tiền hộ cho các đơn nhận hàng rồi thanh toán.

    Đánh giá sách

    Viết đánh giá của bạn

    Bài Tập Ngữ Pháp - Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6

    Bài Tập Ngữ Pháp - Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 được biên soạn theo các hiện tượng ngữ pháp và từ vựng xuất hiện trong các đơn vị bài học của sách Tiếng Anh 6. Cuốn sách này nhằm giúp học sinh nắm vững ngữ liệu đã được học trong sách giáo khoa, đồng thời mở rộng và nâng cao kiến thức cũng như phát triển kĩ năng làm các dạng bài tập về ngữ pháp và từ vựng.Bài tập trong sách bao gồm những dạng như sau:- Bài tập trắc nghiệm khách quan nhiều lựa chọn- Điền từ vào chỗ trống- Dùng dạng đúng của từ trong câu hoặc trong bài- Lắp ghép- Tìm và sửa lỗi sai- Ghép câu- Biến đổi câu - viết lại câu

    ...

    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 cơ bản, thông dụng và cần ghi nhớ sẽ giúp ích cho các em rất nhiều.

    Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 6 dưới đây sẽ giúp các em ghi nhớ các từ đã học theo từng đơn vị bài trong sách giáo khoa. Đây cũng là cơ hội giúp các em hệ thống lại kiến thức cơ bản cũng như tạo nền tảng vững chắc cho các lớp tiếp theo nhé.

    => Những từ vựng tiếng Anh lớp 7 cơ bản nhất

    => Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo bài học

    => Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ

    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 cần ghi nhớ

    Tất cả từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 1, unit 2, unit 3… Các từ vựng tiếng Anh thí điểm và cơ bản dưới đây sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đó.

    UNIT 1: GREETINGS

    - Hi / Hello: chào

    - a name: tên

    - I : tôi

    - My: của tôi

    - Am / is / are: là

    Numbers:

    - Oh: 0

    - One: 1

    - Two: 2

    - Three: 3

    - Four: 4

    - Five: 5

    - Six: 6

    - Seven: 7

    - Eight: 8

    - Nine: 9

    - Ten: 10

    - Fine [adj]: tốt, khỏe

    - Thanks: cảm ơn

    - Miss : cô

    - Mr: ông

    - Good morning: chào buổi sáng

    - Good afternoon: chào buổi chiều

    - Good evening: chào buổi tối

    - Good night: chúc ngủ ngon

    - Goodbye: tạm biệt

    - Children: những đứa trẻ

    - Eleven = 11

    - Twelve = 12

    - Thirteen = 13

    - Fourteen = 14

    - Fifteen = 15

    - Sixteen = 16

    - Seventeen = 17

    - Eighteen = 18

    - Nineteen = 19

    - Twenty = 20

    Những từ vựng tiếng Anh lớp 6 thường gặp

    UNIT 2: AT SCHOOL

    - [ to ] come in : đi vào

    - [ to ] sit down : ngồi xuống

    - [ to ] stand up : đứng lên

    - [ to ] open your book : mở sách ra

    - [ to] close your book: đóng sách lại

    - [ to ] live : sống

    - [ in ] a house : [trong] căn nhà.

    - [ on ] a treet : [trên] con đường.

    - [ in ] a city : [ở] thành phố.

    - [ to ] spell : đánh vần

    - How : bằng cách nào

    - Name : tên

    - a student : học  sinh

    - a school : trường.

    - a teacher : giáo viên

    - a desk : bàn học

    - This / That is my ……………….

    - Is this / that your ……………?

    - Yes, it is.

    - No, it is’nt.

    - a door : cửa cái

    - a window : cửa sổ

    - a board : tấm bảng

    - a waste basket : giỏ rác.

    - a school bag : cặp đi học.

    - a pencil : bút chì.

    - a pen : bút mực.

    - a ruler : cây thước

    - an eraser : cục tẩy.

    - What is this / that ?

    - It is a / an ………………..

    - Đây / kia là cái gì?

    - Đó là ………………………

    UNIT 3: AT HOME

    - My : của tôi

    - His : của cậu ấy

    - Her : của cô ấy

    - Family : gia đình

    - Father : cha

    - Mother : mẹ

    - Brother : anh, em trai

    - Twenty one: 21                                                     

    - Thirty: 30                                                               

    - Fory: 40                                                                 

    - Fifty: 50                                                                 

    - Sixty: 60

    - Seventy: 70

    - Eighty: 80

    - Ninety: 90

    - One hundred:100

    - a lamp: đèn

    - a bookshelf: giá sách  

    - a chair: ghế tựa  

    - a couch: ghế sa-lông

    - an armchair: ghế bành

    - a table: cái bàn 

    - a stool: ghế đẩu

    - people: người

    - a bookcase: tủ sách

    - a stereo: máy nghe nhạc.

    - How many: Bao nhiêu.

    - an engineer: kỹ sư

    - a doctor: bác sĩ

    - a nurse: y tá.

    UNIT 4: BIG OR SMALL

    - Big [ajd]: to, lớn

    - Small [ajd]: nhỏ

    - In the city: ở thành phố

    - In the country: ở miền quê

    - And: và

    - a floor : tầng/ sàn nhà.

    - Grade : lớp [trình độ]

    - a class : lớp học.

    - [to] get up : thức dậy

    - [to] get dressed : mặc quần áo

    - [to] brush your teeth : đánh răng

    - [to] wash your face : rửa mặt

    - [to] have breakfast : ăn sáng

    - [to] go to school : đi học

    - The time : thời gian.

    - [ten ] o’clock : [10 ] giờ.

    - Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.

    - [ to ] be late for : tr, muộn.

    - [ to ] go home : về nhà

    UNIT 5: THING I DO

    - [to] do your homework: làm bài tập về nhà

    - Every day : mỗi ngày

    - [to] play games : chơi trò chơi

    - [to] listen to music : nghe nhạc.

    - [to] do the housework: làm việc nhà

    - [to] read : đọc.

    - [to] watch TV : xem TV.

    - Football : bóng đá

    - Sports : thể thao

    - [to] take a shower : tắm vòi sen.

    - [to] eat : ăn

    - [to] start : bắt đầu

    - [to] finish : kết thúc

    - [to] have lunch : ăn trưa

    - [to] go to bed : đi ngủ

    - a timetable : thời khóa biểu

    - English: tiếng  Anh

    - Math: toán

    - Literature: văn

    - history: kịch sử

    - geography: địa lí

    - Monday: thứ hai

    - Tuesday : thứ ba.

    - Wenesday : thứ tư

    - Thursday : thứ  năm.

    - Friday : thứ sáu.

    - Saturday : thứ  bảy.

    - Sunday : chủ  nhật.

    UNIT 6: PLACES

    - a lake : cái hồ

    - a river : con sông.

    - Trees : cây cối.

    - Flowers : bông hoa.

    - a rice paddy : cánh đồng

    - a park : công viên.

    - a town : thị trấn, xã

    - a village : làng, xã.

    - a city : thành  phố.

    - the country: miền quê/ đất nước

    - a store : cửa hàng

    - a restaurant nhà hàng

    - a temple : đền, miếu

    - a hospital : bệnh  viện.

    - a factory : nhà máy.

    - a museum : nhà bảo tàng

    - a stadium : sân vận động.

    - in front of : phía trước.

    - behind : phía sau.

    - the drugstore: hiệu thuốc tây

    - the stoystore: cửa hàng đồ chơi

    - the movie theater: rạp chiếu  phim.

    - the police station: đồn công an.

    - the bakery: lò / tiệm bánh mì.

    - Between: ở giữa

    - Oposite: đối diện

    UNIT 7: YOUR HOUSE

    - a garden : khu vườn.

    - a vegetable : rau.

    - a photo : bức ảnh

    - a bank : ngân hàng

    - a clinic : phòng khám

    - a post office : bưu điện.

    - a suppermarket : siêu thị.

    - Shops : cửa hàng.

    - Noisy : ồn ào .

    - Quiet : yên lặng.

    - an aparment : căn hộ .

    - a market : chợ.

    - a zoo : sở thứ

    - paddy field = rice paddy: cánh  đồng  lúa.

    - by bike : bằng xe đạp.

    - walk : đi bộ.

    - by motorbike : bằng xe gắn máy.

    - by bus : bằng xe buýt.

    - by car : bằng ô tô.

    - by train : bằng tàu hỏa

    - by plane : bằng máy bay

    Học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày

    UNIT 8: OUT AND ABOUT

    - to play video games : chơi trò chơi video

    - to ride a bike : đi xe đạp

    - to drive : lái xe[ ô tô]

    - to wait for someone : chờ, đợi ai đó .

    - a policeman : công an, cảnh sát

    - difficul : khó khăn .

    - a sign : biển [báo].

    - one-way : đường một chiều

    - to park : đỗ xe.

    - turn letf / right : rẽ trái/ phải

    - go straight : đi thẳng

    - dangerous [adj] : nguy hiểm.

    - an accident : tai nạn.

    - an intersection : giao lộ.

    - to slow down : giảm tốc độ

    - to go fast : đi nhanh, tăng tốc

    UNIT 9: THE BODY

    - arm: cánh tay

    - hand: bàn tay

    - finger: ngón tay

    - body: cơ thể, thân thể

    - parts of the body: các bộ phận của cơ thể

    - chest: ngực

    - head: đầu

    - shoulder: vai

    - leg: chân

    - foot: bàn chân [số ít]

    - feet: bàn chân [số nhiều]

    - toe: ngón chân

    - face: mặt

    - hair: tóc, mái tóc

    - eye: mắt

    - nose: mũi

    - mouth: miệng

    - ear: tai

    - lip: môi

    - tooth: răng [1 cái răng]

    - teeth: răng [số nhiều, từ 2 cái trở lên]

    - actor: diễn viên [nam]

    - singer: ca sĩ

    - colour/ color: màu

    - gymnast: vận động viên thể dục

    - weightlifter: vận động viên cử tạ

    - monster: ác quỷ, quái vật

    - clap: vỗ tay [v], tiếng vỗ tay [n]

    UNIT 10: STAYING HEALTHY

    - juice: nước cốt

    - noodle: mì

    - drink: thức uống

    - food: thức ăn, lương thực

    - bowl: cái tô

    - glass: cốc, cái côc

    - fruit: trái cây

    - apple: táo

    - banana: chuối

    - orange: cam

    - bread: bánh mì

    - milk: sữa

    - rice: cơm, gạo

    - carrot: cà - rốt

    - tomato: cà chua

    - lettuce: rau diếp

    - bean: đậu [hạt nhỏ]

    - cabbage: cải bắp

    - onion: củ hành

    - cold drink: thức uống lạnh

    - lemonade: nước chanh

    UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?

    - storekeeper: chủ cửa hàng

    - salesgirl: cô bán hàng

    - bottle: chai

    - oil: dầu

    - cooking oil: dầu ăn

    - chocolate: sô-cô-la

    - biscuit: bánh quy

    - cookie: bánh quy

    - tin: hộp

    - bar: thỏi, thanh

    - packet: gói nhỏ, hộp nhỏ

    - dozen: một tá [= 12 cái]

    UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES

    - pastime: trò tiêu khiển, sự giải trí

    - badminton: cầu lông

    - table tennis: bóng bàn

    - pingpong: bóng bàn

    - aerobics: môn thể dục nhịp điệu

    - time: lần

    - picnic: cuộc dã ngoại

    - go on a picnic: đi dã ngoại

    - tent: trại, lều

    - kite: diều

    - diary: nhật ký

    - fishing: câu cá, đánh cá

    - movie: phim, điện ảnh

    - rope: dây thừng, dây chão

    - skip: nhảy qua, bỏ qua

    - go camping: đi cắm trại

    - wear: mặc [quần áo]. đeo [kính], đội [mũ] mạng [giầy, dép]

    - jog: chạy đều, chạy bộ

    UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS

    - activity: hoạt động, sinh hoạt

    - season: mùa

    - weather: thời tiết

    - Summer: mùa hè

    - Winter: mùa đông

    - Autumn: mùa thu

    - Fall: mùa thu

    - Spring: mùa xuân

    - rain: mưa

    - rainy season: mùa mưa

    - wet season: mùa mưa

    - dry season: mùa khô

    - sunny season: mùa nắng

    - hot: nóng

    - cold: lạnh, rét

    - cool: mát

    - warm: ấm

    - dry: khô

    - wet: ướt, ẩm ướt

    - humid: ẩm, ẩm ướt

    - sultry: oi bức

    - basketball: bóng rổ

    - volleyball: bóng chuyền

    UNIT 14: MAKING PLANS

    - vacation: kỳ nghỉ

    - holiday: kỳ nghỉ, ngày lễ

    - go on holiday: đi nghỉ

    - Summer vacation: kỳ nghỉ hè

    - destination: điểm đến, nơi đến

    - citadel: thành quách, thành trì

    - beach: bãi biển

    - pagoda: chùa

    - match: trận đấu

    - camera: máy ảnh, máy quay phim

    - note: lời ghi chép, lời ghi chú

    - visit: thăm, viếng

    UNIT 15: COUNTRIES

    - nation: quốc gia

    - nationality: quốc tịch

    - Canada: Nước Ca-na-đa

    - Canadian: người Ca-na-đa, thuộc về nước Ca-na-đa

    - France: Nước Pháp

    - French: tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp

    - Japan: Nước Nhật Bản

    - Japanese: Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật

    - Great Britain: Nước Anh

    - British: người Anh, thuộc nước Anh

    - China: Nước Trung Quốc

    - Chinese: tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

    - Australia: Nước ÚC

    - Australian: người Úc, thuộc về nước Úc

    - Malaysia: Mã-Lai

    - Malaysian: tiếng Mã-lai, người Mã-lai, thuộc về nước Mã-lai

    - Vietnamese: tiếng ViệtNam, người ViệtNam. thuộc về ViệtNam

    - postcard: bưu thiếp [ảnh]

    UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT

    - plant: thực vật, cây

    - plants and animals: động thực vật

    - environment: môi trường

    - buffalo: con trâu

    - cow: bò cái

    - chicken: con gà

    - pull: kéo

    - plow: cái cày [n], cày [v]

    - plough: cái cày [n], cày [v]

    - produce: sản xuất

    - grow: trồng, phát triển, tăng trưởng

    - burn: đốt

    - cut: đốn, cắt

    - destroy: tàn phá, phá hủy

    - danger: nguy hiểm

    - power: điện

    - light: đèn [điện]

    - tap: voi nước [tiếng Anh Anh]

    - waste: chất thải, vật dư thừa

    - waste food: thức ăn thừa

    - waste paper: giấy vụn

    - scrap: mảnh nhỏ, kim loại vụn

    - metal: kim loại

    - scrap metal: kim loại phế thải

    - plastic: nhựa, chất dẻo

    - wild animal: thú rừng

    - wild flower: hoa dại

    - pick: hái, nhặt

    - damage: làm hư hại

    - throw: ném, quăng

    - keep off: tránh xa

    - save: tiết kiệm, cứu

    - collect: thu nhặt, sưu tập

    - collection: sự thu nhặt, bộ sưu tập

    - leave: bỏ

    - recycle: tái chế

    Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả nhất đó là luyện tập theo bài học. Mỗi bài học là một chủ đề khác nhau, từ đó bạn có thể học được rất nhiều từ mới. Ngoài bảng từ vựng tiếng Anh lớp 6 mà English6u giới thiệu ở trên, các bạn có thể luyện tập trên trang web để học tiếng Anh mỗi ngày nhé.


    Lopngoaingu.com chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!

    Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe.

    Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: Bích Ngọc [Lopngoaingu.com]

    Video liên quan

    Chủ Đề