Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7

Danh mục bài viết
[Table of content]
  • 1 Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies HocHay
  • 2 Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1
  • 3 Mindmap Unit 1 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
    • 3.1 Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
    • 3.2 10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
  • 4 Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 có phiên âm - Vocabulary Unit 1 7th Grade
    • 4.1 Getting Started
    • 4.2 A Closer Look 1
    • 4.3 A Closer Look 2
    • 4.4 Communication
    • 4.5 Skills 1
  • 5 Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1
    • 5.1 GETTING STARTED
    • 5.2 A CLOSER LOOK 1
    • 5.3 A CLOSER LOOK 2
    • 5.4 SKILLS 1
    • 5.5 SKILLS 2
    • 5.6 LOOKING BACK
    • 5.7 Vocabulary

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

a piece of cake [idiom]: dễ ợt

arranging flowers : cắm hoa

bird-watching [n]: quan sát chim chóc

board game [n]: trò chơi trên bàn cờ [cờ tỉ phú, cờ vua]

carve [v]: chạm, khắc

carved [adj]: được chạm, khắc

collage [n]: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

eggshell [n]: vỏ trứng

fragile [adj]: dễ vỡ

gardening [n]: làm vườn

horse-riding [n]: cưỡi ngựa

ice-skating [n]: trượt băng

making model : làm mô hình

making pottery : nặn đồ gốm

melody : giai điệu

monopoly [n]: cờ tỉ phú

mountain climbing [n]: leo núi

share [v]: chia sẻ

skating [n]: trượt pa tanh

strange [adj]: lạ

surfing [n]: lướt sóng

unique [adj]: độc đáo

unusual [adj]: khác thường

Mindmap Unit 1 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 10

  • 11 - 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 có phiên âm - Vocabulary Unit 1 7th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Getting Started nhé!

unusual / ʌn'juʒuəl / [adj] khác thường

mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / [n] leo núi

arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa

skating / 'skeɪtɪŋ / [n] trượt pa tanh

birdwatching / bɜːd wɒtʃɪŋ / [n] quan sát chim chóc

board game /bɔːd ɡeɪm / [n] trò chơi trên bàn cờ [cờ tỉ phú, cờ vua]

gardening / 'ɡɑːdənɪŋ / [n] làm vườn

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!

horse-riding / hɔːs, 'raɪdɪŋ / [n] cưỡi ngựa

surfing / 'sɜːfɪŋ / [n] lướt sóng

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!

monopoly / mə'nɒpəli / [n] cờ tỉ phú

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Communication nhé!

making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình

making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm

ice-skating / aɪs, 'skeɪtɪŋ / [n] trượt băng

carve / kɑːv / [v] chạm, khắc

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Skills 1 nhé!

eggshell / eɡʃel / [n] vỏ trứng

fragile / 'frædʒaɪl / [adj] dễ vỡ

unique / jʊˈnik / [adj] độc đáo

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

  • Đề tiếng Anh lớp 7 Unit 1 My Hobbies
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

GETTING STARTED

LÀM BÀI

A CLOSER LOOK 1

LÀM BÀI

A CLOSER LOOK 2

LÀM BÀI

SKILLS 1

LÀM BÀI

SKILLS 2

LÀM BÀI

LOOKING BACK

LÀM BÀI

Vocabulary

LÀM BÀI

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop7 #tienganhlop7unit1 #tuvungtienganhlop7unit1

Tiếp theo:

  • Video Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 2: Health

Video liên quan

Chủ Đề