Cách trả lời thứ, ngày tháng trong tiếng Anh
Các thứ trong tiếng Anh là bộ từ vựng quen thuộc mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Nếu bạn chưa tự tin rằng mình đọc đúng, viết chuẩn hay sợ mình học mãi vẫn không nhớ từ, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây. TOPICA Native sẽ hướng dẫn bạn cách viết, cách đọc và cách học các thứ trong tuần bằng tiếng Anh chính xác, thông minh và tiết kiệm thời gian nhất. Show
Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất Xem thêm:
1. Các thứ trong tiếng Anh: Từ vựng và phiên âmBạn thấy ký hiệu viết tắt của một thứ trong tuần nhưng lại quên từ đó là gì? Bạn nhìn thấy từ vô cùng quen thuộc nhưng lại không nhớ phát âm? Để ghi nhớ cách viết (cách viết đầy đủ & cách viết tắt) cũng như cách đọc tên các ngày trong tuần tiếng Anh, TOPICA Native xin chia sẻ với bạn phần tóm tắt ngắn gọn dễ ghi nhớ ngay dưới đây!
Mách nhỏ: Học cách nói các ngày trong tuần bằng tiếng Anh chuẩn bằng 3 lưu ý bên dưới.
2. Cách viết các thứ trong tiếng Anh2.1. Cách viết các thứ trong tiếng AnhCách viết các thứ tiếng Anh có ngày, tháng và năm: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm Ví dụ:
2.2. Giới từ đi với các thứ trong tiếng AnhKhi viết các thứ trong tuần tiếng Anh, kể cả khi chúng đứng một mình hay đi với ngày, tháng năm đều sử dụng giới từ ON trước các thứ:
Chúng ta cũng có thể sử dụng every trước các thứ:
2.3. Sự khác biệt trong cách viết thứ ngày tháng của Anh Anh và Anh MỹChúng ta đều biết sự khác biệt lớn nhất ở Anh Anh và Anh Mỹ là về vấn đề từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, cách viết thứngày tháng trong tiếng Anhcủa hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Chính vì vậy, bạn cần xác định rõ mình đang theo quy chuẩn của nước nào để tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập.
Một số lưu ý trong cách ghi thứ ngày tháng theo chuẩn Anh Anh:
Dấu phân cách được sử dụng phổ biến nhất trong định dạng ngày là dấu gạch chéo (/). Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng dấu gạch nối (-) hoặc dấu chấm (.). 3. Cách hỏi về thứ trong tiếng AnhCác thứ trong tiếng Anh là chủ đề rất phổ biến và hay gặp trong giao tiếp hàng ngày. Các bạn cần nắm chắc các cách hỏi về thứ để tự tin giao tiếp hơn nhé! Câu hỏi:
Trả lời: It is +
| Ví dụ: A: What day is it? (Hôm nay là thứ mấy vậy?) B: Its Thursday. (Thứ năm.)
4. Một số ngữ cảnh sử dụng từ vựng các thứ bằng tiếng AnhCác thứ trong tiếng Anh là những từ vựng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Việc ghi nhớ và biết cách áp dụng vào những mẫu câu trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn có thể giao tiếp trôi chảy, lưu loát hơn khi cần nhắc đến các thứ bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số tình huống thường gặp phải dùng đến các thứ bằng tiếng Anh:
VD: We will have a meeting this Friday. (Chúng ta sẽ có cuộc họp vào thứ Sáu)
VD: The appointment with Mr.Smith from Red Star Corporation will be held next Monday. (Buổi gặp mặt với ông Smith từ tập đoàn Red Star sẽ được diễn ra vào thứ Hai tuần tới)
VD: I visited my grandparents last Sunday. (Tôi đã tới thăm ông bà vào Chủ nhật tuần trước) I will have a Math test this Thursday. (Tôi có một bài kiểm tra Toán vào thứ Năm tuần này) Cụm từ liên quan đến thứ ngày tiếng Anh:
5. Khám phá nguồn gốc tên các thứ trong tiếng AnhNgười La Mã cổ đại luôn tin vào sự liên hệ giữa các vị thần và sự thay đổi của bầu trời. Họ lấy tên các vị thần đặt làm tên của các hành tinh và tên các thứ bằng tiếng Anh cũng được đặt theo những cái tên này. Hằng đêm, có 5 ngôi sao được nhìn thấy bao gồm Mercury (sao Thủy), Venus (sao Kim), Mars (sao Hỏa), Jupiter (sao Mộc) và Saturn (sao Thổ). 5 ngôi sao cộng với Mặt trăng và Mặt trời là 7 tương ứng với 7 ngày trong tuần. Ý nghĩa của ngày Thứ 2 tiếng Anh (Monday)Phiên âm: /ˈmʌn.deɪ/ Viết tắt: MON Lắng nghe Audio cách phát âm thứ 2 bằng tiếng anh. (Giọng nữ) (Giọng nam) Thứ hai tiếng Anh là gì? Ngày thứ hai được người La Mã cổ gọi là Dies Lunae Ngày Mặt trăng (Day of the Moon). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, khi sang tiếng Đức nó được gọi là Montag. Trước đây, trong tiếng Anh cổ, người ta gọi ngày thứ hai là Mon(an)dæg, sau đó lại chuyển thành Monday như cách gọi ngày nay. Ý nghĩa của ngày Thứ 3 tiếng Anh (Tuesday)Phiên âm: /ˈtjuːzdeɪ/ Viết tắt: TUE Lắng nghe Audio cách phát âm thứ ba bằng tiếng anh. (Giọng nữ) (Giọng nam) Tuesday được đặt theo tên vị thần Marstis (sao Hỏa) vị thần La Mã chuyên cai quản bầu trời và chiến tranh. Người La Mã gọi ngày thứ ba là dies Martis nhưng người Đức lại gọi tên vị thần Martis là Tiu. Ngày thứ ba trong tiếng Anh có tên Tuesday như ngày nay chính là do được đặt tên theo tiếng của người Đức. Full bộ tài liệu luyện nghe cho người mới bắt đầu Ý nghĩa của ngày Thứ 4 tiếng Anh (Wednesday)Phiên âm: /ˈwɛdənzdeɪ/ Viết tắt: WED Lắng nghe Audio cách phát âm thứ 4 bằng tiếng anh bẳng cả hai giọng. (Giọng nữ) (Giọng nam) Cũng giống như cách gọi tên ngày thứ ba tiếng Anh, ngày thứ tư tiếng Anh được đặt theo tên vị thần Mercury (ứng với sao Thủy) vị thần có sức mạnh tối thượng luôn dẫn dắt những người thợ săn. Theo tiếng latin, người La Mã cổ gọi thứ tư là dies Mercurii nhưng trong tiếng German, người Đức lại gọi ngày thứ tư là Wodens day. Từ này sau đó được biến thể thành Wednesday trong tiếng Anh. Ý nghĩa của ngày Thứ 5 tiếng Anh (Thursday)Phiên âm: /ˈθɜːzdeɪ/ Viết tắt: THU Lắng nghe Audio cách phát âm thứ 5 bằng tiếng anh cả hai giọng đọc. (Giọng nữ) (Giọng nam) Ngày thứ năm trong tuần được đặt tên theo thần sấm sét vua của các vị thần La Mã (ứng với sao Mộc). Người Latin gọi thần sấm sét là dies Jovis còn người Nauy lại gọi thần sấm sét là thần Thor, bởi vậy ngày thứ năm là Thors day. Tuy nhiên, sau khi du nhập, thứ năm tiếng Anh chuyển thành Thursday như chúng ta gọi ngày nay. Ý nghĩa của ngày Thứ 6 tiếng Anh (Friday)Phiên âm: /ˈfɹaɪdeɪ/ Viết tắt: FRI Lắng nghe Audio cách phát âm thứ 6 bằng tiếng anh cả hai giọng nam và nữ. (Giọng nữ) (Giọng nam) Trong thần thoại La Mã, nữ thần Venus (sao Kim) là vị thần của tình yêu và sắc đẹp. Tên của vị thần này được dùng để đặt tên cho ngày thứ sáu, theo tiếng Latin là dies Veneris. Tuy nhiên, vị thần tình yêu và sắc đẹp của người Đức và Bắc Âu cổ có tên là thần Frigg, do đó tiếng Đức gọi ngày thứ sáu là Frije dagaz. Sau này, tên gọi của ngày thứ sáu tiếng Anh chuyển thành Friday. Ý nghĩa của ngày Thứ 7 tiếng Anh (Saturday)Phiên âm: /ˈsætədeɪ/ Viết tắt: SAT Lắng nghe Audio cách phát âm thứ 7 bằng tiếng anh cả hai giọng đọc nam và nữ. (Giọng nữ) (Giọng nam) Ngày thứ bảy trong tuần được đặt tên theo thần Saturn (sao Thổ) thần của người La Mã chuyên trông coi về nông nghiệp. Tiếng Latin dies Saturni là ngày thứ bảy, ngày thứ bảy tiếng Anh trước kia Ngày của thần Saturn (Day of Saturn) và sau đó trở thành Saturday. Ý nghĩa của ngày Chủ Nhật tiếng Anh (Sunday)Phiên âm: /ˈsʌndeɪ/ Viết tắt: SUN Lắng nghe Audio cách phát âm chủ nhật bằng tiếng anh giọng đọc nam và nữ. (Giọng nữ) (Giọng nam) Ngày chủ nhật trong tuần là ngày của thần mặt trời (Day of the Sun). Người Latin gọi ngày chủ nhật là dies Solis (dies ~ ngày và Solis ~ Mặt trời), trong khi đó người Đức gọi ngày này là Sunnon-dagaz. Còn trong tiếng Anh, người ta gọi ngày chủ nhật là Sunday. 6. Các thứ trong tiếng Anh: Cách học từ nhanh chóng và hiệu quảĐể có thể học thuộc nhanh các thứ ngày bằng tiếng Anh, TOPICA Native gợi ý cho bạn cách học vô cùng đơn giản mà hiệu quả học từ vựng qua bài hát hoặc qua games. a. Bạn có thể vào Youtube và tìm kiếm Days of the week song. Các bài hát với giai điệu vui nhộn và cách phát âm chuẩn của người nước ngoài sẽ giúp bạn học từ dễ dàng hơn. Ví dụ: bài hát Days of the week song. b. Mặc dù đây là bài hát được sáng tác cho các bạn nhỏ song với giai điệu nhí nhảnh, vui tươi, dễ thuộc dễ nhớ, bài hát luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu của giáo viên nước ngoài khi dạy từ vựng về các thứ trong tuần. Bài hát giúp người nghe nhớ từ nhanh và nhớ được lâu.Chơi games miễn phí qua phần mềm online giúp bạn ghi nhớ thứ tự các thứ trong tiếng Anh đồng thời nắm chắc được các đọc và cách viết của từng từ. Link game (free) tham khảo: https://www.helpfulgames.com/subjects/english/days-of-the-week.html Ngoài ra để có thể nhớ lâu hơn các từ vựng này, chúng ta cũng có thể cùng bạn bè chơi một mini game nhỏ như sau để củng cố kiến thức. Ví dụ: Đặt ra các câu hỏi và cùng nhau trả lời.
7. Bài tập về các thứ trong tiếng AnhThứ ngày trong tiếng Anh là nhóm bài tập nhìn thì đơn giản nhưng có rất nhiều bạn gặp phải lỗi khi làm bài. Hãy cùng Topica làm bài tập về các ngày trong tuần tiếng Anh bên dưới để hiểu rõ hơn nhé! Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) cho những câu dưới đây
Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏiThis is May. She is sixteen years old. She is tall and thin. She can sing and dance. Every Monday, May reads Chinese books with her friend. Every Tuesday, she rides a bike to school. On Thursday, she sings English songs with friends in her music club. Every Friday, she cooks dinner at home.
Bài tập 3: Trả lời những câu hỏi sau
Đáp án bài tậpĐáp án bài 1
Đáp án bài 2
Đáp án bài 3
Như vậy, trên đây là toàn bộ chi tiết về cách đọc, phát âm và nguồn gốc sâu xa của tên các thứ trong tiếng Anh mà TOPICA Native muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng qua bài viết này bạn có thể tự tin viết đúng và đọc đúng từ vựng cũng như có thêm kiến thức mới về ý nghĩa sâu xa của 7 ngày trong tuần.
|