Cách tra máy iphone quốc tế

Cách tra máy iphone quốc tế

Mẹo phân biệt iPhone quốc tế và iPhone Lock chỉ trong vài giây, không lo "tiền mất tật mang"

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều cửa hàng phân phối điện thoại iPhone với 2 phiên bản là “bản Lock” và “bản quốc tế”. Tuy nhiên, vẫn còn phần đông người dùng chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa 2 loại iPhone này.

Nhìn hình thức bên ngoài, hai loại iPhone không có gì khác biệt. Thậm chí còn khó phát hiện kể cả có kiểm tra hay thử đơn giản bằng những cách thông thường. Vậy làm thế nào để biết được đâu là iPhone Lock và đâu là iPhone quốc tế? Dưới đây là những cách để phân biệt iPhone quốc tế và iPhone Lock.

Trước khi tìm hiểu cách phân biệt iPhone quốc tế và iPhone lock. Cần biết iPhone Lock là gì? IPhone quốc tế là gì?

IPhone Lock là gì?

Cách tra máy iphone quốc tế
IPhone Lock là gì?

IPhone Lock là sản phẩm ràng buộc đi kèm với các gói sản phẩm riêng biệt của mỗi nhà mạng.

Loại điện thoại iPhone này chỉ sử dụng được ở khu vực cam kết nhất định. Khi đưa sang nước khác thì người bán sẽ có thủ thuật cấy SIM ghép để hòa mạng khác thoải mái.

Tuy nhiên, Apple luôn tự động dò tìm và làm gián đoạn hệ thống của các máy iPhone khóa SIM. Khiến nhiều người dùng iPhone Lock hoang mang điêu đứng, lo lắng mình sẽ bị khoá mạng trở lại bất cứ lúc nào mà không kịp trở tay.

IPhone quốc tế (iPhone world)

IPhone xách tay quốc tế là những chiếc iPhone có thể sử dụng bình thường như những chiếc điện thoại khác. Tức là có thể sử dụng ở mọi nơi chứ không bị giới hạn và cũng có thể sử dụng bất cứ loại sim nào.

Cách phân biệt iPhone quốc tế và iPhone Lock

Hầu hết sản phẩm khóa mạng “đội lốt” hàng quốc tế được làm ra để đánh lừa người không hiểu biết. Để không trở thành “con mồi” cho kẻ xấu. Hãy thực hiện lần lượt các bước sau để ít nhiều đảm bảo được chiếc iPhone tương lai của mình không phải là hàng SIM ghép bị khóa mạng.

Lắp SIM của các nhà mạng khác nhau để kiểm tra tổng quát

Cách tra máy iphone quốc tế
Cách phân biệt iPhone quốc tế và iPhone Lock

Đừng quá tin tưởng khi người bán hào phóng đề nghị tặng cho bạn chiếc SIM mà họ đang lắp sẵn trong máy. Sau đó nhờ bạn kiểm tra điện thoại bằng chính chiếc SIM đó.

Hãy cảnh giác và thử dùng SIM của các nhà mạng khác (VinaPhone, Viettel, Mobifone…) lắp vào máy để kiểm tra.

  • Nếu là iPhone quốc tế thì chỉ cần lắp SIM vào là máy sẽ hiển thị sóng ngay và thực hiện nghe gọi bình thường.
  • Nếu lắp sim vào nhưng máy không bắt được sóng, hiện lên giao diện khó hiểu. Nó yêu cầu bạn phải “kích hoạt” dù đang dùng bình thường thì đó là bản iPhone Lock nhé.

Kiểm tra số IMEI của iPhone

Bạn mở chức năng gọi điện trên iPhone và bấm *#06# -> Gọi. Sau đó số IMEI của máy sẽ hiện lên màn hình. Ngoài ra, bạn cũng có thể biết được số IMEI bằng cách vào Cài đặt -> Cài đặt chung -> Giới thiệu.

Sau đó, bạn truy cập vào địa chỉ IPhoneIMEI.info. Trên giao diện màn hình sẽ xuất hiện dòng chữ iPhone IMEI, bạn nhập số IMEI vào ô trống và nhấn Enter.

Sau khi nhập đúng mã IMEI, thông tin về iPhone sẽ hiện ra. Bạn nhìn xuống dưới cùng có dòng chữ SIM Lock.

  • Nếu nó hiển thị thuộc tính tương đương là Unlocked thì iPhone đó là phiên bản quốc tế.
  • Nếu thuộc tính Lock thì iPhone đó là bản Lock.

Kiểm tra ICCID

ICCID là mã xác nhận riêng dành cho SIM. Nó được quy định sẵn để dành cho các thao tác xem xét và kiểm tra liên quan. Bạn có thể kiểm tra ICCID bằng cách truy cập vào Settings -> General -> ICCID.

Cách tra máy iphone quốc tế
Kiểm tra ICCID
  • Nếu 4 chữ số đầu là “8984” thì iPhone của bạn là iPhone quốc tế chuẩn.
  • Nếu không bắt đầu bằng dòng số đó thì xin chia buồn với bạn, đây là chiếc iPhone Lock.

Tháo máy để kiểm tra để phân biệt iPhone quốc tế và iPhone Lock

Cách tra máy iphone quốc tế
Tháo máy để kiểm tra để phân biệt iPhone quốc tế và iPhone Lock

Cách này chỉ có thể áp dụng khi bạn mua iPhone cũ và người bán đồng ý cho bạn tháo máy để kiểm tra. Những bản iPhone Lock khi được unlock tại cửa hàng trước đây thường bị can thiệp vào main máy. Bạn nên nhờ những người có chuyên môn kiểm tra giúp sẽ chính xác hơn.

Trên đây là những cách đơn giản giúp kiểm tra tình trạng iPhone cực nhanh. Phong Vũ chúc các bạn thành công!

Bạn muốn kiểm trađiện thoại iPhonehaymáy tính bảng iPad của mình có nguồn gốc từ đâu, được sản xuất, phân phối tại nước nào nhanh và chính xác nhất. Tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Bước 1: Vào Cài đặt trên điện thoại

Cách tra máy iphone quốc tế

Bước 2: Vào Cài đặt chung

Cách tra máy iphone quốc tế

Bước 3: Vào Giới thiệu

Cách tra máy iphone quốc tế

Xem thông tin ở mục Kiểu máy.

Cách tra máy iphone quốc tế

Như trong hình, kiểu máy iPhone của mình làMD647LL/A, các bạn chỉ cần quan tâm những chữ cái nằm trước/A.

Máy mình là phiên bản lock Mỹ, nên có kí hiệu làLL.

Tất cả iPhone, iPad thương hiệu Apple – trụ sở chính tại Canifonia của Mỹ, nhưng đều được sản xuất tại nhà máy Foxconn - Trung Quốc. Sau đó được phân phối ra những quốc gia khác nhau trên thế giới, nên chất lượng của chúng hoàn toàn giống nhau.

Sau đây là một số phiên bản thường gặp ở Việt Nam:

  • ZA: Singapore
  • ZP: Hong Kong
  • TH: Thái Lan
  • HK: Hàn Quốc
  • VN: Việt nam
  • LL: Mỹ
  • EU: là những nước bên Châu Âu
  • F: Pháp
  • XA: Úc (Australia)
  • TU: Thổ nhĩ kỳ
  • TA: Taiwan (Đài Loan)
  • C: Canada
  • B: Anh
  • T: Ý
  • J: Nhật

Dưới đây là bảng mã vùng xuất xứ theo quốc gia theo các nước giúp cho các bạn nhận biết. Dùng ctrl + F để tìm mã nhanh nhất.

Quốc gia: Argentina

Nhà mạng: Claro

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: Personal

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: 3

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Optus

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Telstra

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A

Quốc gia: Belgium

Nhà mạng: Mobistar

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Quốc gia: Canada

Nhà mạng: Bell

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Fido

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Rogers

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Telus

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Virgin Mobile

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Quốc gia: Chile

Nhà mạng: Claro

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Nhà mạng: Entel PCS

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Nhà mạng: TMC

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: Colombia

Nhà mạng: Comcel

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Czech Republic

Nhà mạng: O2

  • MB489CZ/A
  • MB496CZ/A
  • MB500CZ/A
  • MC131CZ/A
  • MC132CZ/A
  • MC133CZ/A
  • MC134CZ/A

Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490CZ/A
  • MB497CZ/A
  • MB501CZ/A
  • MC139CZ/A
  • MC140CZ/A
  • MC141CZ/A
  • MC142CZ/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489CZ/A
  • MB496CZ/A
  • MB500CZ/A
  • MC131CZ/A
  • MC132CZ/A
  • MC133CZ/A
  • MC134CZ/A

Quốc gia: Ecuador

Nhà mạng: Porta

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Egypt

Nhà mạng: Mobinil

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A

Quốc gia: El Salvador

Nhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Estonia

Nhà mạng: EMT

  • MB489EE/A
  • MB496EE/A
  • MB500EE/A
  • MC131EE/A
  • MC132EE/A
  • MC133EE/A
  • MC134EE/A

Quốc gia: Finland

Nhà mạng: Sonera

  • MB489KS/A
  • MB496KS/A
  • MB500KS/A
  • MC131KS/A
  • MC132KS/A
  • MC133KS/A
  • MC134KS/A

Quốc gia: France

Nhà mạng: Orange

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Quốc gia: GermanyNhà mạng: T-Mobile

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A

Quốc gia: Greece

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489GR/A
  • MB496GR/A
  • MB500GR/A
  • MC131GR/A
  • MC132GR/A
  • MC133GR/A
  • MC134GR/A

Quốc gia: Guatamela

Nhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Honduras

Nhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Hong Kong

Nhà mạng: 3

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Nhà mạng: SmarTone-Vodafone

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Quốc gia: Hungary

Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490MG/A
  • MB497MG/A
  • MB501MG/A
  • MC139MG/A
  • MC140MG/A
  • MC141MG/A
  • MC142MG/A

Quốc gia: India

Nhà mạng: Airtel

  • MB489HN/A
  • MB496HN/A
  • MB500HN/A
  • MC131HN/A
  • MC132HN/A
  • MC133HN/A
  • MC134HN/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489HN/A
  • MB496HN/A
  • MB500HN/A
  • MC131HN/A
  • MC132HN/A
  • MC133HN/A
  • MC134HN/A

Quốc gia: Ireland

Nhà mạng: O2

  • MB489B/A
  • MB496B/A
  • MB500B/A
  • MC131B/A
  • MC132B/A
  • MC133B/A
  • MC134B/A

Quốc gia: Italy

Nhà mạng: 3

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Nhà mạng: TIM

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Quốc gia: Japan

Nhà mạng: SoftBank

  • MB489J/A
  • MB496J/A
  • MB500J/A
  • MC131J/A
  • MC132J/A
  • MC133J/A
  • MC134J/A

Quốc gia: Jordan

Nhà mạng: Orange

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: Liechtenstein

Nhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: Swisscom

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Quốc gia: Luxembourg

Nhà mạng: Vox Mobile

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Nhà mạng: LUXGSM

  • MB489FB/A
  • MB496FB/A
  • MB500FB/A
  • MC131FB/A
  • MC132FB/A
  • MC133FB/A
  • MC134FB/A

Nhà mạng: Tango

  • MB489FB/A
  • MB496FB/A
  • MB500FB/A
  • MC131FB/A
  • MC132FB/A
  • MC133FB/A
  • MC134FB/A

Quốc gia: Macau

Nhà mạng: 3

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Quốc gia: Mexico

Nhà mạng: Telcel

  • MB489E/A
  • MB496E/A
  • MB500E/A
  • MC131E/A
  • MC132E/A
  • MC133E/A
  • MC134E/A

Quốc gia: Netherlands

Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A

Quốc gia: New Zealand

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Quốc gia: Norway

Nhà mạng: NetcCom

  • MB489KN/A
  • MB496KN/A
  • MB500KN/A
  • MC131KN/A
  • MC132KN/A
  • MC133KN/A
  • MC134KN/A

Quốc gia: Paraguay

Nhà mạng: CTI Movil

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: Peru

Nhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: TM SAC

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Philippines

Nhà mạng: Globe

  • MB489PP/A
  • MB496PP/A
  • MB500PP/A
  • MC131PP/A
  • MC132PP/A
  • MC133PP/A
  • MC134PP/A

Quốc gia: Poland

Nhà mạng: Orange

  • MB489PL/A
  • MB496PL/A
  • MB500PL/A
  • MC131PL/A
  • MC132PL/A
  • MC133PL/A
  • MC134PL/A

Nhà mạng: Era

  • MB489PL/A
  • MB496PL/A
  • MB500PL/A
  • MC131PL/A
  • MC132PL/A
  • MC133PL/A
  • MC134PL/A

Quốc gia: Portgual

Nhà mạng: Optimus

  • MB489PO/A
  • MB496PO/A
  • MB500PO/A
  • MC131PO/A
  • MC132PO/A
  • MC133PO/A
  • MC134PO/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489PO/A
  • MB496PO/A
  • MB500PO/A
  • MC131PO/A
  • MC132PO/A
  • MC133PO/A
  • MC134PO/A

Quốc gia: Romania

Nhà mạng: Orange

  • MB489RO/A
  • MB496RO/A
  • MB500RO/A
  • MC131RO/A
  • MC132RO/A
  • MC133RO/A
  • MC134RO/A

Quốc gia: Russia

Nhà mạng: Beeline

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Nhà mạng: MegaFon

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Nhà mạng: MTS

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Quốc gia: Saudi Arabia

Nhà mạng: Mobily

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: Singapore

Nhà mạng: M1

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Nhà mạng: SingTel

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Nhà mạng: StarHub

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Quốc gia: Slovakia

Nhà mạng: Orange

  • MB489SL/A
  • MB496SL/A
  • MB500SL/A
  • MC131SL/A
  • MC132SL/A
  • MC133SL/A
  • MC134SL/A

Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490SL/A
  • MB497SL/A
  • MB501SL/A
  • MC139SL/A
  • MC140SL/A
  • MC141SL/A
  • MC142SL/A

Quốc gia: South Africa

Nhà mạng: Vodacom

  • MB489SO/A
  • MB496SO/A
  • MB500SO/A
  • MC131SO/A
  • MC132SO/A
  • MC133SO/A
  • MC134SO/A

Quốc gia: Spain

Nhà mạng: Movistar

  • MB757Y/A
  • MB759Y/A
  • MB760Y/A
  • MC131Y/A
  • MC132Y/A
  • MC133Y/A
  • MC134Y/A

Quốc gia: Sweden

Nhà mạng: Telia

  • MB489KS/A
  • MB496KS/A
  • MB500KS/A
  • MC131KS/A
  • MC132KS/A
  • MC133KS/A

Quốc gia: Switzerland

Nhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: Swisscom

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Quốc gia: Taiwan

Nhà mạng: Chunghwa Telecom

  • MB489TA/A
  • MB496TA/A
  • MB500TA/A
  • MC131TA/A
  • MC132TA/A
  • MC133TA/A
  • MC134TA/A

Quốc gia: Turkey

Nhà mạng: TurkCell

  • MB489TU/A
  • MB496TU/A
  • MB500TU/A
  • MC131TU/A
  • MC132TU/A
  • MC133TU/A
  • MC134TU/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489TU/A
  • MB496TU/A
  • MB500TU/A
  • MC131TU/A
  • MC132TU/A
  • MC133TU/A
  • MC134TU/A

Quốc gia: UKNhà mạng: O2

  • MB489B/A
  • MB496B/A
  • MB500B/A
  • MC131B/A
  • MC132B/A
  • MC133B/A
  • MC134B/A

Quốc gia: United Arab Emirates

Nhà mạng: Etisalat

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: United Arab Emirates

Nhà mạng: DU

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: Uruguay

Nhà mạng: CTI Movil

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: Uruguay

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: USA

Nhà mạng: AT&T

  • MB046LL/A
  • MB048LL/A
  • MB499LL/A
  • MB702LL/A
  • MB704LL/A
  • MB705LL/A
  • MB715LL/A
  • MB716LL/A
  • MB717LL/A
  • MB718LL/A
  • MB719LL/A
  • MC135LL/A
  • MC136LL/A
  • MC137LL/A
  • MC138LL/A

Tham khảo một số điện thoại iPhone đang được kinh doanh tại Điện Máy XANH:

Xem thêm: Cách kiểm tra thời hạn bảo hành iPhone

Nếu có gặp khó khăn nào trong việc kiểm tra xuất xứ iPhone, bạn để lại bình luận để Điện máy XANH trả lời giúp bạn.

Siêu thị Điện Máy XANH