Can t sleep nghĩa là gì
|
Cụm động từ/Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
sleep over | ngủ ở nhà người khác một đêm |
|
sleep off | đi ngủ cho đến khi cảm thấy tốt hơn, đặc biệt là sau khi bạn uống rất nhiều rượu |
|
sleep through | nếu bạn “sleep through” rất nhiều tiếng ồn hoặc các hoạt động, tức là bạn vẫn có thể ngủ, những tiếng ồn bên ngoài không khiến bạn tỉnh giấc |
|
sleep together | quan hệ tình dục |
|
sleep on it | hãy đợi, hãy suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định |
|
sleep like a log | ngủ rất ngon, không bị đánh thức bởi bất kỳ tiếng ồn nào |
|
sleep tight | bạn có thể nói “sleep tight” với ai đó khi họ chuẩn bị đi ngủ như một cách trìu mến để nói rằng bạn hy vọng họ sẽ ngủ ngon. |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “sleep in” trong tiếng Anh, và những cụm từ khác, thành ngữ đi với “sleep” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “sleep in”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!