Cây công nghiệp tiếng Anh là gì

Mỗi chuyên ngành sẽ có hệ thống từ vựng tiếng Anh khác nhau. Chuyên ngành nông nghiệp cũng vậy, các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để nắm được những từ vựng tiếng Anh vàhọc tiếng Anhhàng ngàynhé.

A

acid soil: đất phèn

aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí

agricultural biological diversity: tính đa dạng sinh học nông nghiệp

agriculture commodities: các mặt hàng nông sản

agrobiodiversity: đa dạng sinh học nông nghiệp

agroecology: sinh thái học nông nghiệp

agronomy: ngành nông học

alimentary tract: đường, ống tiêu hóa

alkaline: kiềm

alkalinity: độ kiềm

alluvium: đất bồi, đất phù sa

annual: cây một năm

anther: bao phấn

arable land: đất canh tác

avian influenza: cúm gà

B

barley: đại mạch, lúa mạch

biennial: cây hai năm

biological agriculture: nông nghiệp sinh học

biological control: kiểm soát sinh học

bovine spongiform encephalopathy [BSE]: bệnh bò điên

broiler: gà thịt thương phẩm

C

carpel: lá noãn

cash crop: cây công nghiệp

chloroplast: lục lạp, hạt diệp lục

citrus canker: bệnh thối cây ra quả có múi

colostrums: sữa đầu, sữa non

compost: phân xanh, phân trộn

cotyledon: lá mầm

crop rotation: luân canh

cross pollination: thụ phấn chéo

cross wall: vách chéo [tế bào]

crown: tán cây, đỉnh, ngọn

cultivation: trồng trọt, chăn nuôi

cutting: giâm cành

D

decidous: rụng [quả, lá]

decomposer: sinh vật phân hủy

decomposition: sự phân hủy

depleted soil: đất nghèo

digestive troubles: rối loạn tiêu hóa

dormant: nằm im lìm, không hoạt động, ngủ

drainage canal: mương tiêu nước

E

elongate: kéo dài ra

environmental impact: tác động môi trường

evaporation: sự bốc hơi nước

F

feeder canal: mương cấp nước

feeding stuffs: thức ăn gia súc

foliage: tán lá

foot-and-mouth disease: bệnh lở mồm long móng

G

germination: sự nảy mầm

guard cell: tế bào bảo vệ

gymnosperm: thực vật hạt trần [thực vật khỏa tử]

H

heifer: con bê cái

herbicide: thuốc diệt cỏ

herbivore: động vật ăn cỏ

herd bull: bò đực giống [cao sản]

heredity: di truyền

horticultural crops: nghề làm vườn

hypocotyl: trụ dưới lá mầm

I

indigestible: không thể tiêu hóa được

internal organs: nội tạng

L

lean meat: thịt nạc

lignify: hóa gỗ

liming: bón vôi

live weight: cân hơi

M

mad cow disease: bệnh bò điên

manuring: bón phân

milking animal: động vật cho sữa

moisture: độ ẩm

monoculture: độc canh

N

nursery: ruộng ươm, vườn ươm

O

organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ

osmosis: sự thẩm thấu

ovary: bầu nhụy

overfeed: cho ăn quá nhiều

P

paddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa

perennial: cây lưu niên, cây lâu năm

pesticide: thuốc trừ sâu

pesticide residual: dư lượng thuốc trừ sâu

photosynthesis: quang hợp

pistil: nhụy hoa

plumule: chồi mầm

pollen grain: hạt phấn

pollination: sự thụ phấn

precipitation: lượng mưa

production cost: chi phí sản xuất

protection canal: mương bảo vệ

R

radicle: rễ mầm, rễ con

ranch: trại chăn nuôi

reproductive part: bộ phận sinh sản

respiration: sự hô hấp

reutilize: tái sử dụng

root system: bộ rễ

S

seed dispersal: sự phát tán hạt

seedling: cây giống, cây con

shrivel: nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại

soil conditioning: cải tạo đất

soil conservation: bảo tồn đất

soil horizon: tầng đất

soil particles: phân tử đất

soil surface: bề mặt thổ nhưỡng

soluble soil chemicals: các chất hóa học có thể hòa tan trong đất

spermatophytes: thực vật có hạt

spore: bào tử

stamen: nhị hoa

starch: tinh bột

stigma: núm nhụy [hoa]

stomata: khí khổng

stunted in growth: bị ức chế sinh trưởng

T

testa: vỏ bọc ngoài của hạt

transpiration: sự thoát hơi nước của cây

transplanted: được cấy vào

turnip: cây củ cải

V

vein: gân lá, tĩnh mạch

W

water vapour: hơi nước

well-drained soil: đất tiêu thoát tốt

wood vessels: mạch gỗ

X

xylem: mô gỗ

Y

yellow pigments sắc tố vàng

yield: sản lượng

Không chỉ là từ vựngtiếng Anh chuyên ngành nông nghiệpmà hằng ngày Anh ngữ Nasao sẽ cập nhật liên tục các từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau. Bạn hãy đón đọc tại Fanpage của Anh ngữ Nasao hoặc website của Anh ngữ Nasao nhé!

Đức Aslan

Video liên quan

Chủ Đề