Chi hội điều dưỡng ngoại khoa tiếng anh là gì năm 2024
4 đầu sách tiếng Anh chuyên điều dưỡng: Fundamentals of Nursing, Pharmacology and the Nursing Process, Medical-Surgical Nursing: Assessment and Management of Clinical Problems và Wong's Nursing Care of Infants and Children. Show
Cách học từ vựng chuyên ngành điều dưỡng: Tìm các tài nguyên trực tuyến, Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng, Đọc tài liệu tiếng Anh, Tham gia các lớp học hoặc khóa đào tạo, Học từ vựng khó và các thuật ngữ chuyên ngành. Điều dưỡng trong Tiếng Anh là gì?Theo định nghĩa, điều dưỡng trong tiếng Anh được gọi là nursing, là nghề nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nhằm tăng cường và duy trì sức khỏe của các bệnh nhân. Nursing là một phần của hệ thống chăm sóc y tế và bao gồm nhiều trách nhiệm, như quản lý thuốc, giám sát sức khỏe, cung cấp các dịch vụ chăm sóc thường xuyên, chẩn đoán bệnh tình và tham gia vào các hoạt động điều trị. Điều dưỡng viên còn cung cấp hướng dẫn về chăm sóc bệnh nhân cho người thân và tư vấn về sức khỏe để giảm thiểu nguy cơ bệnh tật trong tương lai. Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhấtTừ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh tậtTừ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ Viêm khớp Asthma /ˈæzmə/ Hen suyễn Alzheimer's /ˈælzhaɪmərz/ Bệnh Alzheimer Anemia /əˈniːmiə/ Thiếu máu Astigmatism /əˈstɪɡmətɪzəm/ Khúc xạ Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/ Viêm phế quản Cholesterol /kəˈlestərɔːl/ Cholesterol Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktəˈvaɪtɪs/ Viêm kết mạc Dementia /dɪˈmɛnʃə/ Chứng suy nhược trí tuệ Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtəs/ Tiểu đường Epilepsy /ˈepəlepsi/ Bệnh động kinh Gastrointestinal /ˌɡæstroʊɪntərˈstɪnəl/ Liên quan đến đường tiêu hóa Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan Hypertension /ˌhaɪpərˈtenʃn/ Huyết áp cao Infectious diseases /ɪnˈfektʃəs dɪˈziːzəz/ Các bệnh truyền nhiễm Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Chứng mất ngủ Malaria /məˈlerjə/ Sốt rét Migraine /ˈmaɪɡreɪn/ Đau nửa đầu Osteoporosis /ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/ Loãng xương Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi Pregnancy /ˈpreɡnənsi/ Thai nghén, mang thai Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Lao phổi Ulcer ˈʌlsər/ Loét Từ vựng Tiếng Anh về triệu chứng các loại bệnhTừ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Abdominal pain /ˈæbdəmənl peɪn/ Đau bụng Chest pain /tʃest peɪn/ Đau ngực Chills /tʃɪlz/ Rùng mình Constipation /ˌkɑːnstəˈpeɪʃn/ Táo bón Cough /kɑːf/ Ho Dizziness /ˈdɪznɪs/ Chóng mặt Earache /ˈɪr ˌeɪk/ Đau tai Fatigue /fəˈtiɡ/ Mệt mỏi Fever /ˈfiːvər/ Sốt Headache /ˈhedeɪk/ Đau đầu Heartburn /ˈhɑːrtˌbɜːrn/ Loét dạ dày Hiccups /ˈhɪkəps/ Nấc cụt Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Chứng mất ngủ Itching /ˈɪtʃɪŋ/ Ngứa Joint pain /dʒɔɪnt peɪn/ Đau khớp Nausea /ˈnɔːziə/ Buồn nôn Night sweats /naɪt swets/ Đổ mồ hôi vào ban đêm Nosebleeds /ˈnoʊzˌblidz/ Chảy máu cam Rash /ræʃ/ Phát ban Runny nose /ˈrʌni noʊz/ Sổ mũi Shortness of breath /ˈʃɔːrtnɪs əv breθ/ Khó thở Skin discoloration /skɪn dɪsˌkʌləreɪʃn/ Thay đổi màu da Sore throat /sɔːr θroʊt/ Đau họng Stomachache /ˈstʌməkeɪk/ Đau dạ dày Sweating /ˈswetɪŋ/ Đổ mồ hôi Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng Toothache /ˈtuːθeɪk/ Đau răng Upset stomach /ˈʌpset ˌstʌmək/ Loạn dạ dày Urinary incontinence /ˈjʊrəneri ɪnˈkɑːntɪnəns/ Mất nước tiểu Vomiting /ˈvɑːmɪtɪŋ/ Bỏ mửa Weakness /ˈwiːknəs/ Yếu ớt Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ y tếTừ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng bó Blood pressure cuff /blʌd ˈpreʃər kʌf/ Cuff đo huyết áp Cast /kæst/ Bó bột Catheter /ˈkæθətər/ Ống thông y tế Crutches /ˈkrʌtʃɪz/ Nạng gậy Defibrillator /diːˈfɪbrɪˌleɪtər/ Máy phục hồi nhịp tim Dentures /ˈdɛntʃərz/ Răng giả EKG machine /ˌiːkeɪˈdʒiː/ Máy quét điện tim Gauze /ɡɔːz/ Bông Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay Hearing aid /ˈhɪrɪŋ eɪd/ Máy trợ thính IV drip /ˈā ˈvī drĭp/ Ống tiêm tĩnh mạch Medical scissors /ˈmɛdɪkl ˈsɪzərz/ Kìm y tế Nebulizer /ˈnebjəˌlaɪzər/ Máy phun thuốc Otoscope /ˈoʊtəˌskoʊp/ Đèn soi tai Pacemaker /ˈpeɪsˌmeɪkər/ Máy nhồi máu Pill box /pɪl bɑks/ Hộp đựng thuốc Prescription glasses /prəˈskrɪpʃən ˈɡlæsɪz/ Kính đeo đơn Prosthetic limb /prɑːsˈθetɪk lɪmb/ Chân giả Sphygmomanometer /ˌsfɪɡmənoʊməˈnɑːmɪtər/ Máy đo huyết áp sphygmomanometer Stethoscope /ˈstɛθəˌskoʊp/ Ống nghe Surgical mask /ˈsɜːrdʒɪkəl mæsk/ Khẩu trang phẫu thuật Syringe /səˈrɪndʒ/ Ống tiêm Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ Nhiệt kế Tongue depressor /ˈtʌŋ depresər/ Dụng cụ lấy máu Ultrasound machine /ˈʌltrəˌsaʊnd məˈʃin/ Máy siêu âm Walker /ˈwɑːkər/ Xe lăn Wheelchair /ˈhwiltʃeər/ Xe lăn X-ray machine /ˈɛksreɪ məˈʃin/ Máy X quang Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp dùng trong bệnh việnGiao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân
Tiếng Anh giao tiếp khi bàn về các triệu chứng
Tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh
Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên
Sách tiếng anh chuyên ngành điều dưỡngCó rất nhiều nguồn sách tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng có thể được sử dụng để cập nhật kiến thức và nâng cao tầm nhìn của bản thân trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số nguồn sách uy tín và được khuyên đọc:
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí Cách học từ vựng chuyên ngành điều dưỡng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược Đoạn hội thoại về ngành điều dưỡng trong thực tếĐoạn 1: A: Hi, have you decided what you're going to major in yet? B: Yes, I'm thinking about nursing. A: Really? That's a great field. Why did you choose nursing? B: I've always been interested in healthcare and I want to help people. A: That's really admirable. Do you have any idea what kind of nursing you want to go into? B: I'm not sure yet, but I'm thinking about pediatrics or maybe emergency medicine. I'm just excited to learn more about it. A: That sounds awesome. I have a friend who's a nurse in the ICU. She said it's intense, but really rewarding. B: Yeah, I've heard that nursing can be tough, but I'm ready for the challenge. A: Absolutely. The nursing program is really competitive, but if you're passionate about it, I'm sure you'll do great. B: Thanks, I appreciate that. Do you know of any good nursing programs that I should look into? A: Well, there's a great nursing program at the university here. I can give you more information if you're interested. B: That would be awesome. Thanks so much for your help! Tổng kếtlà một phần quan trọng và không thể thiếu trong quá trình học tập và làm việc của các chuyên viên điều dưỡng. Việc nắm vững và sử dụng đúng các thuật ngữ sẽ giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn và đảm bảo được chất lượng chăm sóc y tế hàng ngày cho bệnh nhân. Hy vọng với những kiến thức vừa được trình bày, các độc giả đã có thể hiểu thêm về các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng và áp dụng chúng trong thực tiễn. Nguồn tham khảo:
"Guide to English Vocabulary for Healthcare Workers." ThoughtCo, 24 Feb. 2010, www.thoughtco.com/nursing-and-healthcare-vocabulary-1210353. Chuyên khoa tai mũi họng tiếng Anh là gì?Overview - Otorhinolaryngology (Ear, Nose, Throat - ENT) Bác sĩ điều dưỡng tiếng Anh là gì?- Nurse practitioner (chuyên viên điều dưỡng thực hành) cũng là y tá, nhưng họ có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn trong việc chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân. Khoa Vi sinh trong tiếng Anh là gì?Vi sinh vật học (tiếng Anh: microbiology, từ tiếng Hi Lạp cổ μῑκρος (mīkros) 'nhỏ', βίος (bíos) 'sự sống', và -λογία (-logía) 'nghiên cứu về') là ngành khoa học nghiên cứu về vi sinh vật, chúng có thể là đơn bào, đa bào hoặc vô bào. Điều dưỡng chuyên ngành gây mê hồi sức tiếng Anh là gì?Mục tiêu của ngành là đào tạo Cử nhân Điều dưỡng Gây mê hồi sức (Nurse Anesthetist) có y đức, có ý thức phục vụ nhân dân, có kiến thức và kỹ năng thực hành nghề theo tiêu chuẩn năng lực nghề điều dưỡng Gây mê hồi sức ở trình độ đại học, nắm vững những nguyên tắc cơ bản về qui trình kỹ thuật gây mê hồi sức cơ bản, chăm ... |