4 đầu sách tiếng Anh chuyên điều dưỡng: Fundamentals of Nursing, Pharmacology and the Nursing Process, Medical-Surgical Nursing: Assessment and Management of Clinical Problems và Wong's Nursing Care of Infants and Children.
Cách học từ vựng chuyên ngành điều dưỡng: Tìm các tài nguyên trực tuyến, Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng, Đọc tài liệu tiếng Anh, Tham gia các lớp học hoặc khóa đào tạo, Học từ vựng khó và các thuật ngữ chuyên ngành.
Điều dưỡng trong Tiếng Anh là gì?
Theo định nghĩa, điều dưỡng trong tiếng Anh được gọi là nursing, là nghề nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nhằm tăng cường và duy trì sức khỏe của các bệnh nhân. Nursing là một phần của hệ thống chăm sóc y tế và bao gồm nhiều trách nhiệm, như quản lý thuốc, giám sát sức khỏe, cung cấp các dịch vụ chăm sóc thường xuyên, chẩn đoán bệnh tình và tham gia vào các hoạt động điều trị.
Điều dưỡng viên còn cung cấp hướng dẫn về chăm sóc bệnh nhân cho người thân và tư vấn về sức khỏe để giảm thiểu nguy cơ bệnh tật trong tương lai.
Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng thông dụng nhất
Từ vựng Tiếng Anh về các loại bệnh tật
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Allergy
/ˈælərdʒi/
Dị ứng
Arthritis
/ɑːrˈθraɪtɪs/
Viêm khớp
Asthma
/ˈæzmə/
Hen suyễn
Alzheimer's
/ˈælzhaɪmərz/
Bệnh Alzheimer
Anemia
/əˈniːmiə/
Thiếu máu
Astigmatism
/əˈstɪɡmətɪzəm/
Khúc xạ
Bronchitis
/brɑːŋˈkaɪtɪs/
Viêm phế quản
Cholesterol
/kəˈlestərɔːl/
Cholesterol
Conjunctivitis
/kənˌdʒʌŋktəˈvaɪtɪs/
Viêm kết mạc
Dementia
/dɪˈmɛnʃə/
Chứng suy nhược trí tuệ
Diabetes
/ˌdaɪəˈbiːtəs/
Tiểu đường
Epilepsy
/ˈepəlepsi/
Bệnh động kinh
Gastrointestinal
/ˌɡæstroʊɪntərˈstɪnəl/
Liên quan đến đường tiêu hóa
Hepatitis
/ˌhepəˈtaɪtɪs/
Viêm gan
Hypertension
/ˌhaɪpərˈtenʃn/
Huyết áp cao
Infectious diseases
/ɪnˈfektʃəs dɪˈziːzəz/
Các bệnh truyền nhiễm
Insomnia
/ɪnˈsɑːmniə/
Chứng mất ngủ
Malaria
/məˈlerjə/
Sốt rét
Migraine
/ˈmaɪɡreɪn/
Đau nửa đầu
Osteoporosis
/ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/
Loãng xương
Pneumonia
/nuːˈmoʊniə/
Viêm phổi
Pregnancy
/ˈpreɡnənsi/
Thai nghén, mang thai
Tuberculosis
/tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/
Lao phổi
Ulcer
ˈʌlsər/
Loét
Từ vựng Tiếng Anh về triệu chứng các loại bệnh
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Abdominal pain
/ˈæbdəmənl peɪn/
Đau bụng
Chest pain
/tʃest peɪn/
Đau ngực
Chills
/tʃɪlz/
Rùng mình
Constipation
/ˌkɑːnstəˈpeɪʃn/
Táo bón
Cough
/kɑːf/
Ho
Dizziness
/ˈdɪznɪs/
Chóng mặt
Earache
/ˈɪr ˌeɪk/
Đau tai
Fatigue
/fəˈtiɡ/
Mệt mỏi
Fever
/ˈfiːvər/
Sốt
Headache
/ˈhedeɪk/
Đau đầu
Heartburn
/ˈhɑːrtˌbɜːrn/
Loét dạ dày
Hiccups
/ˈhɪkəps/
Nấc cụt
Insomnia
/ɪnˈsɑːmniə/
Chứng mất ngủ
Itching
/ˈɪtʃɪŋ/
Ngứa
Joint pain
/dʒɔɪnt peɪn/
Đau khớp
Nausea
/ˈnɔːziə/
Buồn nôn
Night sweats
/naɪt swets/
Đổ mồ hôi vào ban đêm
Nosebleeds
/ˈnoʊzˌblidz/
Chảy máu cam
Rash
/ræʃ/
Phát ban
Runny nose
/ˈrʌni noʊz/
Sổ mũi
Shortness of breath
/ˈʃɔːrtnɪs əv breθ/
Khó thở
Skin discoloration
/skɪn dɪsˌkʌləreɪʃn/
Thay đổi màu da
Sore throat
/sɔːr θroʊt/
Đau họng
Stomachache
/ˈstʌməkeɪk/
Đau dạ dày
Sweating
/ˈswetɪŋ/
Đổ mồ hôi
Swelling
/ˈswelɪŋ/
Sưng
Toothache
/ˈtuːθeɪk/
Đau răng
Upset stomach
/ˈʌpset ˌstʌmək/
Loạn dạ dày
Urinary incontinence
/ˈjʊrəneri ɪnˈkɑːntɪnəns/
Mất nước tiểu
Vomiting
/ˈvɑːmɪtɪŋ/
Bỏ mửa
Weakness
/ˈwiːknəs/
Yếu ớt
Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ y tế
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Bandage
/ˈbændɪdʒ/
Băng bó
Blood pressure cuff
/blʌd ˈpreʃər kʌf/
Cuff đo huyết áp
Cast
/kæst/
Bó bột
Catheter
/ˈkæθətər/
Ống thông y tế
Crutches
/ˈkrʌtʃɪz/
Nạng gậy
Defibrillator
/diːˈfɪbrɪˌleɪtər/
Máy phục hồi nhịp tim
Dentures
/ˈdɛntʃərz/
Răng giả
EKG machine
/ˌiːkeɪˈdʒiː/
Máy quét điện tim
Gauze
/ɡɔːz/
Bông
Gloves
/ɡlʌvz/
Găng tay
Hearing aid
/ˈhɪrɪŋ eɪd/
Máy trợ thính
IV drip
/ˈā ˈvī drĭp/
Ống tiêm tĩnh mạch
Medical scissors
/ˈmɛdɪkl ˈsɪzərz/
Kìm y tế
Nebulizer
/ˈnebjəˌlaɪzər/
Máy phun thuốc
Otoscope
/ˈoʊtəˌskoʊp/
Đèn soi tai
Pacemaker
/ˈpeɪsˌmeɪkər/
Máy nhồi máu
Pill box
/pɪl bɑks/
Hộp đựng thuốc
Prescription glasses
/prəˈskrɪpʃən ˈɡlæsɪz/
Kính đeo đơn
Prosthetic limb
/prɑːsˈθetɪk lɪmb/
Chân giả
Sphygmomanometer
/ˌsfɪɡmənoʊməˈnɑːmɪtər/
Máy đo huyết áp sphygmomanometer
Stethoscope
/ˈstɛθəˌskoʊp/
Ống nghe
Surgical mask
/ˈsɜːrdʒɪkəl mæsk/
Khẩu trang phẫu thuật
Syringe
/səˈrɪndʒ/
Ống tiêm
Thermometer
/θərˈmɑːmɪtər/
Nhiệt kế
Tongue depressor
/ˈtʌŋ depresər/
Dụng cụ lấy máu
Ultrasound machine
/ˈʌltrəˌsaʊnd məˈʃin/
Máy siêu âm
Walker
/ˈwɑːkər/
Xe lăn
Wheelchair
/ˈhwiltʃeər/
Xe lăn
X-ray machine
/ˈɛksreɪ məˈʃin/
Máy X quang
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp dùng trong bệnh viện
Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân
- Excuse me, can you direct me to the emergency room? [Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng cấp cứu không?]
- I have an appointment with Dr. Smith at 2:30. [Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ Smith vào lúc 2:30.]
- I'm feeling very sick and need to see a doctor as soon as possible. [Tôi đang cảm thấy rất khó chịu và cần phải gặp bác sĩ càng sớm càng tốt.]
- Can I have a wheelchair? I'm having trouble walking. [Tôi có thể xin một chiếc xe lăn không? Tôi gặp khó khăn khi đi bộ.]
- What is the estimated wait time? [Thời gian chờ đợi ước tính là bao lâu?]
- How much will the procedure/exam/test cost? [Chi phí cho thủ tục / kiểm tra / bài kiểm tra là bao nhiêu?]
- Is there a pharmacy on-site? [Có nhà thuốc tại đây không?]
- Can I have a copy of my medical records? [Tôi có thể nhận một bản sao của hồ sơ y tế của mình không?]
- I need to reschedule my appointment. [Tôi cần phải đổi lịch hẹn của mình.]
- Thank you for your help. [Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.]
Tiếng Anh giao tiếp khi bàn về các triệu chứng
- What seems to be the problem? [Có vấn đề gì với bạn?]
- Can you describe your symptoms? [Bạn có thể mô tả các triệu chứng của mình không?]
- How long have you been experiencing these symptoms? [Bạn đã gặp phải các triệu chứng này trong bao lâu?]
- Have you taken any medication for your symptoms? [Bạn đã dùng bất kỳ thuốc nào cho các triệu chứng của mình chưa?]
- Are your symptoms consistent or have they been changing? [Các triệu chứng của bạn có nhất quán hay đã thay đổi?]
- Have you noticed any triggers for your symptoms? [Bạn đã nhận ra bất kỳ yếu tố kích hoạt nào cho các triệu chứng của bạn chưa?]
- How severe would you rate your symptoms on a scale of 1-10? [Bạn đánh giá các triệu chứng của mình trên thang điểm từ 1-10 là mạnh hay nhẹ?]
- Are you experiencing any pain? If so, where? [Bạn có đau không? Nếu có, vị trí đau là ở đâu?]
- Have you had these symptoms before? [Bạn đã gặp phải các triệu chứng này trước đây chưa?]
- Do you have any family history of similar symptoms or conditions? [Bạn có tiền sử gia đình của các triệu chứng hoặc bệnh tương tự không?]
Tiếng Anh giao tiếp khi khám bệnh
- Please take a seat and the doctor will be with you shortly. [Xin mời ngồi và bác sĩ sẽ đến gặp bạn trong ít phút.]
- Can you please tell me your weight and height? [Bạn có thể cho tôi biết cân nặng và chiều cao của bạn được không?]
- Have you ever had surgery before? If so, please provide details. [Bạn đã từng phẫu thuật chưa? Nếu có, vui lòng cung cấp chi tiết.]
- Could you please expose the affected area? [Bạn có thể khoe vùng bị ảnh hưởng được không?]
- Please follow the light with your eyes. [Xin vui lòng theo đèn với đôi mắt của bạn.]
- Take a deep breath and hold it for a few seconds, then exhale. [Hãy thở sâu và giữ cho một vài giây, sau đó thở ra.]
- Please lie down on the exam table. [Xin vui lòng nằm xuống trên bàn khám.]
- Can you please lift your shirt and let me listen to your breathing? [Bạn có thể nhấc áo và để tôi nghe thở của bạn được không?]
- Do you have any allergies or sensitivities? [Bạn có dị ứng hoặc dễ bị kích ứng không?]
- Can you provide a urine/stool/blood sample? [Bạn có thể cung cấp mẫu nước tiểu / phân / máu không?]
Tiếng Anh giao tiếp khi đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên
- Based on the test results, we recommend a course of antibiotics. [Dựa trên kết quả kiểm tra, chúng tôi khuyên bạn nên dùng thuốc kháng sinh.]
- We suggest a surgery to remove the affected area. [Chúng tôi đề xuất một phẫu thuật để loại bỏ vùng bị ảnh hưởng.]
- It is important that you stick to a healthy diet and exercise regimen. [Việc bạn tuân thủ chế độ ăn uống và luyện tập là rất quan trọng.]
- We recommend you to take this medication three times a day after meals. [Chúng tôi khuyên bạn nên uống thuốc ba lần mỗi ngày sau khi ăn.]
- Make sure to follow up with your primary care physician to monitor your progress. [Đảm bảo đi theo dõi với bác sĩ chăm sóc sức khỏe chính của bạn để theo dõi tiến triển của bạn.]
- It is important that you avoid strenuous activities until you have fully recovered. [Việc bạn tránh các hoạt động mạnh cho đến khi bạn phục hồi hoàn toàn là rất quan trọng.]
- We recommend that you attend physical therapy to help improve your mobility and range of motion. [Chúng tôi khuyên bạn tham gia với định kỳ với việc điều trị vật lý để giúp cải thiện sự di động và phạm vi chuyển động của bạn.]
Sách tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng
Có rất nhiều nguồn sách tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng có thể được sử dụng để cập nhật kiến thức và nâng cao tầm nhìn của bản thân trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số nguồn sách uy tín và được khuyên đọc:
- Fundamentals of Nursing: The Art and Science of Nursing Care, by Carol Taylor, Carol Lillis, and Priscilla LeMone - cuốn sách này cung cấp các kiến thức cơ bản và kỹ năng điều dưỡng, các quy trình thực hành và các chủ đề sức khỏe liên quan đến các bệnh lý thông thường.
- Pharmacology and the Nursing Process, 8th Edition, by Linda Lane Lilley, Shelly Rainforth Collins, and Julie S. Snyder - sách này giải thích về cơ sở lý thuyết của thuốc và quá trình kiểm soát chất lượng của chúng.
- Medical-Surgical Nursing: Assessment and Management of Clinical Problems, 10th Edition, by Sharon L. Lewis, Linda Bucher and Margaret M. Heitkemper - nó là một tài liệu lý tưởng cho các tín đồ của bác sĩ gia đình và giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về chẩn đoán, điều trị và quản lý các bệnh lý thường gặp.
- Wong's Nursing Care of Infants and Children, by Marilyn J. Hockenberry, David Wilson, and Cheryl C. Rodgers - sách giúp độc giả hiểu rõ hơn về việc điều trị và chăm sóc em bé và trẻ em, kể cả khi gặp các vấn đề sức khỏe phức tạp.
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Cách học từ vựng chuyên ngành điều dưỡng
- Tìm các tài nguyên trực tuyến: Internet là nguồn thông tin phong phú để tìm kiếm các tài liệu và giáo trình hoặc các bài học trực tuyến. Các trang web như Quizlet hoặc Duolingo cung cấp cho bạn các bài học từ vựng và ngữ pháp cần thiết trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
- Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng: Các khóa học tiếng Anh chuyên ngành cung cấp các bài giảng và mô phỏng các tình huống thực tế mà điều dưỡng có thể gặp phải trong công việc. Khóa học cũng cung cấp cho bạn các tài liệu được tổng hợp chuyên sâu để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ chuyên ngành.
- Đọc tài liệu tiếng Anh: Tìm kiếm các tài liệu tiếng Anh như các bài báo, sách vở và bảng thông tin trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Điều này có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và định nghĩa các thuật ngữ chuyên ngành.
- Tham gia các lớp học hoặc khóa đào tạo: Nhiều trường đào tạo cung cấp các khóa đào tạo hoặc lớp học để giúp bạn nâng cao tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Các lớp học này sẽ cung cấp cho bạn các kỹ năng giao tiếp và luyện kỹ năng phát âm.
- Học từ vựng khó và các thuật ngữ chuyên ngành: Chú trọng học từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành để có thể giao tiếp và hiểu rõ hơn các yêu cầu và tình huống trong công việc của mình.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược
Đoạn hội thoại về ngành điều dưỡng trong thực tế
Đoạn 1:
A: Hi, have you decided what you're going to major in yet?
B: Yes, I'm thinking about nursing.
A: Really? That's a great field. Why did you choose nursing?
B: I've always been interested in healthcare and I want to help people.
A: That's really admirable. Do you have any idea what kind of nursing you want to go into?
B: I'm not sure yet, but I'm thinking about pediatrics or maybe emergency medicine. I'm just excited to learn more about it.
A: That sounds awesome. I have a friend who's a nurse in the ICU. She said it's intense, but really rewarding.
B: Yeah, I've heard that nursing can be tough, but I'm ready for the challenge.
A: Absolutely. The nursing program is really competitive, but if you're passionate about it, I'm sure you'll do great.
B: Thanks, I appreciate that. Do you know of any good nursing programs that I should look into?
A: Well, there's a great nursing program at the university here. I can give you more information if you're interested.
B: That would be awesome. Thanks so much for your help!
Tổng kết
là một phần quan trọng và không thể thiếu trong quá trình học tập và làm việc của các chuyên viên điều dưỡng. Việc nắm vững và sử dụng đúng các thuật ngữ sẽ giúp cho công việc trở nên hiệu quả hơn và đảm bảo được chất lượng chăm sóc y tế hàng ngày cho bệnh nhân. Hy vọng với những kiến thức vừa được trình bày, các độc giả đã có thể hiểu thêm về các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng và áp dụng chúng trong thực tiễn.
Nguồn tham khảo:
- "Registered Nurse - Vocabulary List | Vocabulary.com." Vocabulary.com - Learn Words - English Dictionary, www.vocabulary.com/lists/58084.
- "Funamentals of Nursing 337 vocabulary words 3.7 [3 reviews]." quizlet, quizlet.com/6049607/funamentals-of-nursing-337-vocabulary-words-flash-cards/.
"Guide to English Vocabulary for Healthcare Workers." ThoughtCo, 24 Feb. 2010, www.thoughtco.com/nursing-and-healthcare-vocabulary-1210353.
Chuyên khoa tai mũi họng tiếng Anh là gì?
Overview - Otorhinolaryngology [Ear, Nose, Throat - ENT]
Bác sĩ điều dưỡng tiếng Anh là gì?
- Nurse practitioner [chuyên viên điều dưỡng thực hành] cũng là y tá, nhưng họ có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn trong việc chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân.
Khoa Vi sinh trong tiếng Anh là gì?
Vi sinh vật học [tiếng Anh: microbiology, từ tiếng Hi Lạp cổ μῑκρος [mīkros] 'nhỏ', βίος [bíos] 'sự sống', và -λογία [-logía] 'nghiên cứu về'] là ngành khoa học nghiên cứu về vi sinh vật, chúng có thể là đơn bào, đa bào hoặc vô bào.
Điều dưỡng chuyên ngành gây mê hồi sức tiếng Anh là gì?
Mục tiêu của ngành là đào tạo Cử nhân Điều dưỡng Gây mê hồi sức [Nurse Anesthetist] có y đức, có ý thức phục vụ nhân dân, có kiến thức và kỹ năng thực hành nghề theo tiêu chuẩn năng lực nghề điều dưỡng Gây mê hồi sức ở trình độ đại học, nắm vững những nguyên tắc cơ bản về qui trình kỹ thuật gây mê hồi sức cơ bản, chăm ...