Clean the kitchen nghĩa là gì

1. Conflict Kitchen.

Bếp Chiến.

2. The Kitchen.

Nhà bếp.

3. In the kitchen?

Làm ngay trong bếp?

4. Now, kitchen noticeboards.

Giờ thì, bảng ghi chú trong bếp.

5. v Your kitchen sponge

v Mút rửa chén của bạn

6. That was a kitchen knife.

Đó là con dao cắt thịt.

7. I'll check with the kitchen.

khi đó tôi sẽ xem lại chuyện bếp núc.

8. It happened in the kitchen.

Chuyện đó xảy ra trong nhà bếp.

9. Right on the kitchen table.

Ngay trên bàn ăn.

10. Tom helped Mary in the kitchen.

Tom giups Mary làm bếp.

11. Footprints halfway up the kitchen wall.

Dấu chân nửa đường đến tận tường nhà bếp mà.

12. Uh, golf club, kitchen knife, iron.

Uh, gậy gôn, dao làm bếp, bàn là.

13. Call in meal orders to kitchen.

Máy in nhà bếp để gửi các lệnh xuất hàng cho nhà bếp.

14. RM: It's a kitchen sink flag.

RM: Đây là một lá cờ hổ lốn.

15. The kitchen too requires careful cleaning.

Nhà bếp cũng cần được lau chùi kỹ.

16. They're all... in the kitchen cupboard.

Tất cả đều nằm ở sau tủ đựng bát đĩa.

17. In the kitchen, under the sink.

Trong bếp, dưới bồn rửa bát ấy.

18. A kitchen fire, on the police report.

Một vụ cháy nhà bếp, theo báo cáo của cảnh sát.

19. They could see her house, her kitchen.

Họ có thể thấy căn nhà, nhà bếp của chị.

20. Kitchen Wisdom : Alternative Treatments for Common Ailments

Mẹo vặt nhà bếp : Cách chữa trị thay thế cho các bệnh thông thường

21. Yeah, get out of the kitchen, Ron!

Biến khỏi bếp đi Ron!

22. After his scandalous behaviour in the kitchen?

Sau cái hành động đáng xấu hổ của ổng trong nhà bếp?

23. ❏ Kitchen: Empty and thoroughly clean the refrigerator

❏ Nhà bếp: Dọn trống và lau chùi kỹ tủ lạnh

24. Brazilian hardwoods, open floor plan, updated kitchen.

Gỗ cứng Braxin, không gian thoáng mát, nhà bếp đời mới.

25. Rosary beads lay on the kitchen table.

Trên bàn ăn là một chuỗi tràng hạt.

26. You still wrestling with that kitchen sink?

Bác vẫn đang vật lộn với cái vòi nước à?

27. " He's not in the kitchen, " said the barman.

" Ông ấy không phải trong nhà bếp, cho biết các vụ lành nghề.

28. His Grandma is even cooking in the kitchen.

Y Doãn làm người nấu bếp.

29. Uh, you left them on the kitchen island.

Anh để trên bàn bếp ấy.

30. No. I'm a door-to-door kitchen salesman.

Không, tôi chỉ là một người bán hàng rong.

31. And I want to work in the kitchen.

Và tôi muốn hỏi xin làm việc trong nhà bếp.

32. Please tell'em the soup kitchen is now closed.

Xin hãy bảo họ nhà bếp đóng cửa từ bây giờ.

33. They're heading through the lobby, towards the kitchen.

Phải ngăn hắn lại, hắn đang ở nhà bếp.

34. Where does the companionway by the kitchen lead to?

Cầu thang kế bên nhà bếp dẫn tới đâu?

35. Come into the kitchen and we can catch up.

Hãy vô nhà bếp và chúng ta có thể hàn huyên.

36. ❏ Kitchen: Wash the stove, countertop appliances, and sink fixtures.

❏ Nhà bếp: Lau chùi lò, bề mặt các thiết bị trong bếp, các phần thuộc bồn rửa chén.

37. There's a pot of coffee in the kitchen, so...

Café ở trong nhà bếp nếu anh muốn dùng...

38. But I got away, and ran to the kitchen.

Nhưng tôi đã thoát được và chạy vào trong bếp.

39. In front of the TV, at the kitchen table.

Trước TV, bàn bếp.

40. This is a tunnel that's abandoned in Hell's Kitchen.

Đây là một đường hầm bị bỏ hoang trong Hell's Kitchen.

41. Get in the kitchen and start filling sippy cups.

Vào bếp và bắt đầu đổ nước quả ra cốc đi.

42. Alice then stepped out her kitchen door and called.

Rồi sau đó Alice bước ra khỏi cửa nhà bếp của bà và cất tiếng gọi.

43. But you rinsed your face in my kitchen sink.

Cậu rửa mặt ở bồn rửa bát của tôi.

44. Jonathan was responsible for cleaning the stove and the kitchen.

Jonathan có trách nhiệm lau chùi bếp lò và nhà bếp.

45. There's no way chicken will be cooked in my kitchen!

Trong cái bếp này sẽ không được nấu gà.

46. Girls are best suited for the kitchen not for wrestling

Con gái chỉ hợp với bếp núc thôi không phải đấu vật.

47. Scott's kitchen supply store offers hundreds of different stand mixers.

Cửa hàng cung cấp đồ nhà bếp của Scott cung cấp hàng trăm kiểu máy trộn khác nhau.

48. I'll hear things like, the porch, the deck, the kitchen.

Tôi sẽ có câu trả lời đại loại như là hiên nhà, nhà sau, nhà bếp.

49. The next morning , I carried a bulging kitchen sack outside .

Sáng hôm sau , tôi mang túi rác nhà bếp căng phồng ra ngoài .

50. I can't really do cancer research on my kitchen countertop.

Tôi không thể nghiên cứu ung thư trên bàn bếp ở nhà

about the mission of the kitchen

about the kitchen

cleaning the kitchen

kitchen cleaning cloth

microfiber kitchen cleaning

cleaning the kitchen

kitchen cabinet

kitchen floor

kitchen utensils

Video liên quan

Chủ Đề