Tiếng Việt | ภาษาไทย | Bahasa Indonesia | 中文 | |
English | Français | Español | Português |
Tag: cô giáo tiếng anh đọc là gì
Danh mục: Hỏi đáp
Nguồn: //camnanghaiphong.vn
Login Register
Đang xem: cô giáo tiếng anh đọc là gì
- Listening
- Grammar
- Speaking
- Reading
- Writing
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- TOEIC >
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET – B1
- Contest
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- Chat >
- Chat
- Answers
- Games
- Apps
- For IOS
- For Android OS Vietnamese Thai Indonesian Chinese English
French Spanish Portuguese Login Register - Basic Grammar
- Advanced Grammar
- Listening
- Reading
- Writing
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- Chat
- Answers
- Apps
- For IOS
- For Android OS
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Xem thêm: Top 7 Nơi Lấy Sinh Trắc Vân Tay Uy Tin Ở TP.HCM
Kiểm tra trình độ TOEIC
Kiểm tra trình độ TOEFL
Kiểm tra trình độ Nghe
Xem thêm: Hươu Cao Cổ Trong Tiếng Anh Đọc Là Gì
Kiểm tra trình độ Ngữ pháp
Kiểm tra Tiếng Anh xin việc
ETS-TEST App for Android
Full TOEFL Test
Don't know your English level? Check now!
Answers
- Discover
- Questions
- Trending Questions
- Latest Questions
- Most Answered Questions
- Popular Questions
- Unanswered Questions
- Featured Questions
- Users
- View all users
- Leaderboard
- Search
- Advanced Search Have a question? Click here Ask Question Or try our advanced search. /index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Sponsored links
Answers [1]
0 Cô giáo dịch là: kindergartener; governess; preceptress; tutoress; woman teacher; schoolmistress; professor Answered 5 years ago Rossy
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in Username Password Remember me
- Forgot username?
- Forgot password?
- Register Cancel Log in Reset Submit
Found Errors? Report Us.
Tag: cô giáo tiếng anh đọc là gì
Danh mục: Hỏi đáp
Nguồn: //camnanghaiphong.vn
Trong quá trình học tập ngoại ngữ về chủ đề giáo dục và lớp học, việc tìm kiếm các cụm từ tiếng anh liên quan là điều không thể thiếu. Theo như số liệu chúng tôi tổng kết được thì phần lớn học sinh có nhu cầu tìm hiểu: giáo viên chủ nhiệm tiếng anh là gì ?.Bạn đang xem: Cô giáo chủ nhiệm tiếng anh là gì
Hiểu được nhu cầu học tập về các cụm từ này, gia sư Thành Tâm xin giải đáp và giới thiệu đến các học viên một số cụm từ liên quan.
Bạn đang xem: Cô giáo tiếng anh là gì
Giáo Viên Chủ Nhiệm Tiếng Anh Là Gì ? Form Teacher là gì ?
Giáo viên chủ nhiệm tiếng anh là gì ?
Có nhiều thuật ngữ để diễn tả cụm từ giáo viên chủ nhiệm trong tiếng anh. Điều này làm cho con trẻ và các học viên phân vân không biết nên sử dụng từ nào là đúng, rất dễ gây hiểu lầm.
Có những thuật ngữ nào để nói về giáo viên chủ nhiệm trong tiếng anh là gì ?
Form TeacherHomeroom TeacherHead Teacher Senior Mater [giáo viên chủ nhiệm nam]Head Teacher Senior Mistress [giáo viên chủ nhiệm nữ]Tuyệt đối không sử dụng từ Head Teacher hoặc Headmaster vì những từ này còn mang một nghĩa khác là hiệu trưởng.
Một số cụm từ liên quan đến giáo viên chủ nhiệm tiếng anh là gì ?
Trong quá trình học tập ở chủ đề này, chắc chắn con trẻ sẽ cần các cụm từ vựng liên quan để học và viết thành câu có nghĩa. Chính vì vậy, việc biết thêm các cụm từ này là vô cùng cần thiết. Chúng bao gồm các nhóm từ vựng sau:
Giáo viên bộ môn tiếng anh là gì ?
Form Teacher: giáo viên chủ nhiệmEnglish Teacher: giáo viên tiếng anhMusic Teacher: giáo viên dạy nhạcMaths Teacher: giáo viên dạy toánPhysics Teacher: giáo viên dạy lýChemistry Teacher: giáo viên dạy hóaBiology Teacher: giáo viên môn sinhLiterature Teacher: giáo viên môn vănHistory Teacher: giáo viên môn sửGeography Teacher: giáo viên môn địa lýGiáo viên bộ môn tiếng anh là gì
Hiệu trưởng tiếng anh là gì?
Hiệu trưởng là người lãnh đạo có quyền hạn cao nhất trong mỗi trường học. Chức danh hiệu trưởng trong tiếng anh là gì ?
Thông thường chúng ta sử dụng các thuật ngữ sau:
PrincipalHeadmasteVí dụ: Thank you, headmaster, for those kind words of welcome. [Cám ơn ông, thưa ông hiệu trưởng, vì những lời chào đón tử tế]
PresidentVí dụ: The president has the highest authority in the school.
Xem thêm: Giá Thể Tiếng Anh Là Gì, Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Môi Trường
Một số mẫu câu liên quan đến giáo viên chủ nhiệm tiếng anh là gì ?
The school is the second home, the form teacher is the second father and mother. [Trường học là ngôi nhà thứ hai, giáo viên chủ nhiệm cũng là người cha, người mẹ thứ hai]The form teacher is not only a teacher, but also a student who guides students on the path to a bright future. [Giáo viên chủ nhiệm không chỉ là một người thầy, người cô mà còn là người dìu dắt học sinh trên con đường đi đến tương lai tươi sáng]Ending the life of students, schools, friends, form teacher and beautiful memories are unforgettable. [Kết thúc quãng đời học sinh, trường lớp, bạn bè, giáo viên chủ nhiệm và những ký ức đẹp là điều không thể nào quên].Câu nói liên quan đến giáo viên chủ nhiệm tiếng anh là gì
Các cụm từ tiếng anh liên quan đến chủ đề giáo dục và lớp học
Dưới đây là các từ thông dụng khi chúng ta học Tiếng Anh nói về chủ đề trường học, lớp học, môn học, điểm thi… Học viên có thể tham khảo học và phát âm các từ mới giúp giao tiếp Tiếng Anh hoặc làm bài kiểm tra đạt kết quả tốt nhất.
Từ vựng về môn học bằng tiếng anh
Mathematics [viết tắt Maths]: Môn Toán.Literature: Văn học.Foreign language: Ngoại ngữ.History: Lịch sử.Physics: Vật lý.Chemistry: Hóa.Civic Education: Giáo dục công dân.Fine Art: Mỹ thuật.Engineering: Kỹ thuật.English: Tiếng Anh.Informatics: Tin họcTechnology: Công nghệ.Biology: Sinh học.Music: Âm Nhạc.Craft: Thủ công.Physical Education: Thể dụcTừ vựng về các thành viên trong lớp học
Teacher [/’ti:t∫ə/]: giáo viênHomeroom teacher [/ˈhoʊmruːm ˈtiːtʃər/]: giáo viên chủ nhiệmPupil [/ˈpjuːpl/] :Học sinhStudent [/ˈstuːdnt/]: Học sinhMonitor [/’mɔnitə/]: lớp trưởngVice monitor [/vais’mɔnitə/]: lớp phóGroup leader [/gru:p ‘li:də/]: tổ trưởngChoir leader [/’kwaiə ‘li:də/]: Thư kýTừ vựng về các loại điểm bằng tiếng anh
Pass [/pɑ:s/]: Điểm trung bìnhCredit [/’kredit/]: Điểm kháDistinction [/di’stiηk∫n/]: Điểm giỏiHigh distinction [/hai.di’stiηk∫n/]: Điểm xuất sắcTừ vựng liên quan đến hoạt động lớp học bằng tiếng anh
Study: Học tậpBreak: Nghỉ giải lao giữa giờWork on a essay: Làm bài thiHand in your homework : Nộp bài tập về nhàRevise an exam: Ôn thiTake a test: Làm bài kiểm traRetrieve items: Truy bàiSummer vacation: Nghỉ hèTrung tâm gia sư Thành Tâm mang đến chất lượng dịch vụ gia sư tốt nhất, chắp cánh cùng các tài năng Việt.
TRUNG TÂM GIA SƯ THÀNH TÂM – NƠI CUNG CẤP GIA SƯ CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU TẠI HCM
Văn phòng đại diện: Căn hộ 8XPLUS, Đường Trường Chinh, Tân Thới Hiệp, Quận 12, HCM