Ý nghĩa của từ khóa: composer
English | Vietnamese |
composer
|
* danh từ
- người soạn nhạc - người soạn, người sáng tác |
English | Vietnamese |
composer
|
nhà soạn nhạc ; nhạc sĩ ; nhạc sỹ ; soạn giả ; soạn nhạc ; sáng tác nhạc ;
|
composer
|
nhà soạn nhạc ; nhạc sĩ ; nhạc sỹ ; soạn giả ; soạn nhạc của ; soạn nhạc ; sáng tác nhạc ;
|
English | Vietnamese |
compose
|
* động từ
- soạn, sáng tác, làm =to compose a piece of music+ soạn một bản nhạc =to compose a poem+ làm một bài thơ - [[thường] dạng bị động] gồm có, bao gồm =water is composed of hydrogen and oxygen+ nước gồm có hyđrô và ôxy - bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc [để làm gì...] =compose yourself+ anh hãy bình tĩnh lại =to compose one's features [countenance]+ giữ vẻ bình tĩnh - giải quyết; dàn xếp; dẹp được =to compose a quarrel+ dàn xếp cuộc cãi nhau - [ngành in] sắp chữ |
composed
|
* tính từ
- bình tĩnh, điềm tĩnh |
composedness
|
* danh từ
- tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh |
composer
|
* danh từ
- người soạn nhạc - người soạn, người sáng tác |
composing
|
* danh từ
- sự sáng tác - [ngành in] sự sắp chữ |
compos mentis
|
* tính từgốc La tinh
- tỉnh táo, tỉnh trí |
non compos mentis
|
* tính từ
- không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mất trí - lơ mơ, lim dim, thiếu sáng suốt |
composant
|
- bộ phận hợp thành, thành phần
|