Con gái thứ 2 tiếng anh là gì năm 2024

Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình với nhau.

Từ NghĩaAncestorTổ tiên, ông bàForefatherTổ tiênGrandparent Ông/bà Grandfather Ông (nội, ngoại) Grandmother Bà (nội, ngoại) ParentsBố mẹFatherBố Mother Mẹ Father-in-law Bố chồng/vợ Mother-in-law Mẹ chồng/vợ Aunt Cô, dì, thím, mợ (nữ) Uncle Chú, bác, dượng, cậu (nam) Sibling Anh, chị, em ruột Brother Anh/em trai Sister Chị/em gái (First) Cousin Anh, chị, em họ Sister-in-law Chị, em dâu Brother-in-law Anh, em rể Child (số nhiều children) Con cái Daughter Con gái Son Con trai Daughter-in-law Con dâu Son-in-law Con rể Niece Cháu gái Nephew Cháu trai Godfather Cha đỡ đầuGreat-grandparent (từ great được dùng để lùi về một thế hệ)Ông cố, bà cốGreat-grandfatherÔng cốGreat-grandmotherBà cố Great-uncle Ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội) Great-aunt Bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội) Bastard Con ngoài hôn thú Orphan Trẻ mồ côi Bachelor Đàn ông độc thân BachelorettePhụ nữ độc thân (muốn lấy chồng) Spintster Người phụ nữ không chồng (không muốn có chồng) Widower Người đàn ông góa vợ Widow Góa phụ Folks Họ hàng thân thích Kinsman/Kinswoman Người bà con (nam/nữ) Fraternity/Brotherhood Tình anh em

Ngoài ra, khi muốn thể hiện ý "kế" như mẹ kế, dượng... thì thêm chữ step vào trước từ cần, ví dụ stepfather, stepmother. Từ half được dùng ghép với các danh từ chỉ mối quan hệ trong gia đình để biểu đạt mối liên quan cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại, ví dụ halfbrother là "anh/em trai khác cha hoặc mẹ".

Từ foster dùng ghép sẽ mang nghĩa "nuôi" (không phải ruột thịt), ví dụ foster-mother (mẹ nuôi), foster-son (con trai nuôi). Từ "con nuôi" nói chung sẽ là fosterling.

Hiện tại Duhoctoancau.com đang có các khóa học IELTS đảm bảo tại các trường Anh ngữ hàng đầu Philippines với các mức học bổng vô cùng hấp dẫn. Để biết thêm thông tin chi tiết về du học tiếng Anh tại Philippines, phụ huynh và học sinh hãy liên hệ tới Duhoctoancau.com của Tư vấn Giáo Dục duhoctoancau.com Group bằng cách nhấp vào phần đăng ký tư vấn bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với hotline: 0981.612.963

\>> Danh sách học bổng các trường luyện IELTS tại Philippines

Con gái thứ 2 tiếng anh là gì năm 2024

Duhoctoancau.com – là một sản phẩm của duhoctoancau.com Group trong lĩnh vực du học. Là đơn vị số 1 tại Việt Nam trong tư vấn du học, chúng tôi là tổ chức tư vấn giáo dục duy nhất tại Việt Nam cung cấp dịch vụ hướng nghiệp quốc tế dựa trên nghiên cứu từng cá thể học sinh. Chúng tôi cam kết 100% chuyên gia tư vấn đạt bộ tiêu chuẩn ICC.

Giáo dụcThứ Bảy, 05/01/2019 06:50:00 +07:00

Trong tiếng Anh, 'aunt' có nghĩa là cô, dì ruột; 'granddaughter' là cháu gái.

Con gái thứ 2 tiếng anh là gì năm 2024
Grandfather: ÔngSon: Con traiFather: BốSon-in-law: Con rểUncle: Chú/bácNephew: Cháu traiBrother: Anh traiNiece: Cháu gáiGrandmother: BàDaughter: Con gáiMother: MẹDaughter-in-law: Con dâuAunt: Cô/dìGrandson: Cháu trai (của ông bà)Wife: VợGranddaughter: Cháu gái (của ông bà)Sister: Chị gáiBaby: Em béCousin: Chị/anh/em họ

\>>> Đọc thêm: 80 từ thay thế cho 'amazing' trong tiếng Anh

Linh Nhi

Bình luận

Con gái thứ 2 tiếng anh là gì năm 2024

Thưởng bài báo

Thưa quý độc giả, Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:

Con gái thứ 2 tiếng anh là gì năm 2024

Số tài khoản: 0651101092004

Ngân hàng quân đội MBBANK

Dùng E-Banking quét mã QR

Con gái thứ 2 tiếng anh là gì năm 2024

Con gái thứ 2 tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình

- Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết

Con gái thứ 2 tiếng anh là gì năm 2024

1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên

2. family /’fæməli/: gia đình, gia quyến, họ

3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại) - grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại) - great-aunt /greit ænt/: bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội) - great-grandfather /´greit´grænfa:ðə/: ông cố, cụ ông - great-grandmother /´greit´grænmʌðə/: bà cố, cụ bà - great-grandparent /´greit´grænperrənt/: ông bà cố - great-uncle /greit ˈʌŋkl/: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)

4. Bố, mẹ, cô, dì, chú, bác - parent /’peərənt/: bố mẹ - father /ˈfɑːðər/: bố, cha - father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ - mother /ˈmʌðər/: mẹ - mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng, mẹ vợ - uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng - aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ - godfather /´gɔd¸fa:ðə/: cha đỡ đầu - step father /step ˈfɑːðər/: bố dượng - step mother /stepˈmʌðər/: mẹ kế - great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. Great-grandfather: ông cố - step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v.

5. Anh, chị, em - brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột - brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh/em rể, anh/em vợ - cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô) - sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột - sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị/em dâu, chị/em vợ

6. Con cháu: - daughter /ˈdɔːtər/: con gái - first cousins once removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ) - granddaughter /ˈgrændɔːtər/: cháu gái - grandson /ˈgrænsʌn/: cháu trai - nephew /ˈnefjuː/: cháu trai (con của anh chị em) - niece /niːs/: cháu gái (con của anh chị em) - son /sʌn/: con trai

7. Từ khác: - adopted child /ə’dɔptid tʃaild/: con nuôi - half-sister /hɑːfˈsɪstər/: chị/em gái (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) - half-brother /hɑːfˈbrʌðər/: anh/em trai (cùng cha/mẹ khác mẹ/cha) - half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). - foster-: nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi - fosterling /´fɔstəliη/: con nuôi - orphan /´ɔ:fən/: trẻ mồ côi - folks /fouks/: họ hàng thân thuộc - kinsman /´kinzmən/: người bà con (nam) - kinswoman /´kinz¸wumən/: người bà con (nữ) - brotherhood /´brʌðəhud/: tình anh em - breadwinner /ˈbredˌwɪnə(r)/: trụ cột (người có thu nhập chính) trong gia đình - family structure /’fæmili ‘strʌktʃə/: kết cấu gia đình - extended family /ɪkˈsten•dɪd ˈfæm•ə•li/: gia đình gồm có nhiều thế hệ - nuclear family /ˈnu•kli•ər ˈfæm•ə•li/: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)

Toomva.com - Chúc bạn học thành công!