Concoct là gì

Thông tin thuật ngữ concoct tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Concoct là gì
concoct
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ concoct

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

concoct tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ concoct trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ concoct tiếng Anh nghĩa là gì.

concoct /kən'kɔkt/

* ngoại động từ
- pha, chế
=to concoct a medicine+ pha thuốc
=to concoct a new dish+ chế biến một món ăn mới
- (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt
=to concoct a story+ bịa chuyện, đặt chuyện
=to concoct a plot+ bày mưu

Thuật ngữ liên quan tới concoct

  • auriga tiếng Anh là gì?
  • packet-ship tiếng Anh là gì?
  • misguidelly tiếng Anh là gì?
  • global processor tiếng Anh là gì?
  • plagiarized tiếng Anh là gì?
  • scraggliest tiếng Anh là gì?
  • unestimable tiếng Anh là gì?
  • microfilm tiếng Anh là gì?
  • anicut tiếng Anh là gì?
  • victualled tiếng Anh là gì?
  • observances tiếng Anh là gì?
  • ontologist tiếng Anh là gì?
  • book-marker tiếng Anh là gì?
  • novae tiếng Anh là gì?
  • sky-scraper tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của concoct trong tiếng Anh

concoct có nghĩa là: concoct /kən'kɔkt/* ngoại động từ- pha, chế=to concoct a medicine+ pha thuốc=to concoct a new dish+ chế biến một món ăn mới- (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt=to concoct a story+ bịa chuyện, đặt chuyện=to concoct a plot+ bày mưu

Đây là cách dùng concoct tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ concoct tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

concoct /kən'kɔkt/* ngoại động từ- pha tiếng Anh là gì?
chế=to concoct a medicine+ pha thuốc=to concoct a new dish+ chế biến một món ăn mới- (nghĩa bóng) bịa ra tiếng Anh là gì?
đặt ra tiếng Anh là gì?
dựng lên tiếng Anh là gì?
bày đặt=to concoct a story+ bịa chuyện tiếng Anh là gì?
đặt chuyện=to concoct a plot+ bày mưu

concoct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concoct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concoct.

Từ điển Anh Việt

  • concoct

    /kən'kɔkt/

    * ngoại động từ

    pha, chế

    to concoct a medicine: pha thuốc

    to concoct a new dish: chế biến một món ăn mới

    (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt

    to concoct a story: bịa chuyện, đặt chuyện

    to concoct a plot: bày mưu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concoct

    * kinh tế

    ghép lại

    pha chế

    trộn

    * kỹ thuật

    pha chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concoct

    make a concoction (of) by mixing

    prepare or cook by mixing ingredients

    concoct a strange mixture

    Synonyms: cook up

    Similar:

    trump up: invent

    trump up charges

    think up: devise or invent

    He thought up a plan to get rich quickly

    no-one had ever thought of such a clever piece of software

    Synonyms: think of, dream up, hatch

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/kən'kɔkt/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • động từ

    pha, chế

    to concoct a medicine

    pha thuốc

    to concoct a new dish

    chế biến một món ăn mới

  • (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt

    to concoct a story

    bịa chuyện, đặt chuyện

    to concoct a plot

    bày mưu

    Từ gần giống

    concoction


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản