Công thức so sánh hơn và so sánh nhất lớp 6
Câu so sánh là một trong loại câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ trong giao tiếp mà trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, việc sử dụng câu so sánh sẽ giúp bạn gây được ấn tượng với người đối diện về khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Hãy cùng Elight tìm hiểu và nắm vững cách dùng của câu so sánh (câu so sánh bằng, câu so sánh hơn và câu so sánh nhất) trong tiếng Anh qua bài hôm nay nhé! Show
Có 2 cách so sánh bằng tiếng Anh, trong đó so sánh hơn dùng để để so sánh giữa người (hoặc vật) này với người (hoặc vật) khác. Cấu trúc của câu so sánh hơn: Short Adj: S + to be + adj + er + than + Noun/ Pronoun V adv Long Adj: S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun V adv Ex: My brother is taller than you. He runs faster than me. Lara is more beautiful than her older sister. My wife woke up earlier than me this morning.
Một cách so sánh bằng tiếng Anh khác chính là so sánh nhất, dùng để so sánh người (hoặc vật) với tất cả người (hoặc vật) trong nhóm: Short adj: S + to be + the + adj + est + Noun/ Pronoun V adv Long adj: S + to be + the most + adj + Noun/ Pronoun V adv Ex: My mom is the greatest person in the world. Linh is the most intelligent student in my class. Chú ý: Trong cách so sánh hơn và so sánh nhất bằng tiếng Anh, với tính từ ngắn: Các bạn hãy đọc bảng sau và rút ra nhận xét về cách thêm er cho so sánh hơn và est cho so sánh hơn nhất của tính từ ngắn nhé! Thêm er/ est Tính từ So sánh hơn So sánh nhất Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm hoặc e Tall Large Taller Larger The tallest The largest Tính từ kết thúc với 1 nguyên âm + 1 phụ âm Big Sad Bigger Sadder The biggest The saddest Tính từ kết thúc bởi y Happy Tidy Happier Tidier The happiest The tidiest Với một số tính từ, trạng từ sau, dạng so sánh của chúng khác với các tính từ, trạng từ khác. Đây cũng là tính từ, trạng từ hay được sử dụng nên các bạn hãy học thuộc nhé! Tính từ Trạng từ So sánh hơn So sánh nhất Good Well Better The best Bad Badly Worse The worst Far Farther/ further The farthest/ the furthest Much/ many More The most Little Less The least Old Older/ elder The oldest/ the eldest So sánh hơn So sánh nhất So sánh hơn được nhấn mạnh bằng cách thêm “much” hoặc “far” trước tính từ. The blue house is much larger than the green one. The blue house is far larger than the green one. (Ngôi nhà xanh da trời lớn hơn nhiều so với ngôi nhà xanh lá.) So sánh nhất có thể được bổ nghĩa bằng “by far”. He is the greatest by far. (Anh ấy tuyệt vời nhất, hơn mọi người nhiều.) So sánh bằng tiếng Anh không hề khó. So sánh bằng dùng để so sánh 2 người, 2 vật, 2 việc, 2 nhóm đối tượng cùng tính chất. Được thành lập bằng cách thêm “as” vào trước, sau tính từ hoặc trạng từ. (+) S + to be/ V + as + adj/ adv + as + (S + tobe/ V) + O (-) S + to be/ V + not + as + adj/ adv + as + O Ex: Water is as cold as ice. (Nước lạnh như đá.) Is the party as fun as she expected? (Bữa tiệc có vui như cô ấy mong đợi không?) Lara is not as charming as he thought. (Lara không quyến rũ như anh ấy nghĩ.) Trong câu phủ định “so” có thể được dùng thay cho “as” Ex: Your dog is not as/so pretty as mine. (Con chó của bạn không đẹp bằng con chó của tôi.) I can’t draw as/ so beautifully as her. (Tôi không thể vẽ đẹp bằng cô ấy.) Với cách so sánh bằng tiếng Anh, so sánh bằng nhau cũng có thể được diễn đạt bằng cấu trúc “the same as” S + to be + the same + (noun) + as + noun/ pronoun Ex: The red book is as expensive as the white one = The red book is the same price as the white one. (Cuốn sách đỏ có giá bằng với cuốn sách trắng.) English is as difficult as Chinese = English is the same difficulty as Chinese (Tiếng Anh với tiếng Trung Quốc có độ khó tương đương nhau.) * Lưu ý: Dùng “the same as” chứ không dùng “the same like”. Ex: How old are you? – I am the same age as Tom. (không dùng “the same like”) (Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi bằng tuổi với Tom.) Less … than = not as/ so … as Ex: Today is less cold than yesterday. (Hôm nay không lạnh bằng hôm qua.) = Today isn’t as/ so cold as yesterday. This sofa is less comfortable than that one. (Chiếc sofa này không thoải mái bằng chiếc kia.) = This sofa isn’t as comfortable as that one. Khi nói gấp bao nhiêu lần, ta dùng cấu trúc: twice as … as, three times as … as, … Ex: Linh types twice as fast as me. (Linh đánh máy nhanh gấp đôi tôi.) Her book costs three times as much as mine. (Sách của cô ta đắt gấp 3 lần sách tôi.) Đến đây thì các bạn đã hiểu về cách dùng câu so sánh bằng tiếng Anh rồi đúng không nào? Hẹn gặp các bạn trong những bài học tiếp theo của Elight nhé! Nguồn: Sưu tầm từ Internet Câu so sánh bằng, câu so sánh hơn, câu so sánh nhất, câu so sánh trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáng án chính xác nhất. Bài 2: Chọn đáng án chính xác nhất. Bài 3: Chọn đáng án chính xác nhất. Bài 4: Chọn đáng án chính xác nhất.
Khi học ngữ pháp tiếng Anh về các phép so sánh thì chúng ta đã biết về các hình thức thành lập của tính từ và trạng từ. Vậy thành lập trạng từ so sánh có hoàn toàn giống hệt như thành lập tính từ so sánh không? Các hình thức so sánh của trạng từ so sánh có gì đặc biệt? Cùng TOPICA Native để tìm hiểu kiến thức về trạng từ so sánh trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất trong bài viết dưới đây nhé. Xem thêm: 1. Trạng từ trong câu so sánhTrạng từ ngắn (Short adverbs)
Ví dụ: hard, fast, near, far, right, wrong, … Trạng từ dài (Long adverbs)
Ví dụ: quickly, interestingly, tiredly, … 2. Các loại câu so sánh trong tiếng AnhCâu so sánh trong tiếng Anh dựa theo mục đích sử dụng mà chia thành các loại câu so sánh
Các bạn lưu ý những kí hiệu viết tắt
3. Ngữ pháp tiếng Anh: Trạng từ trong so sánh hơnSo sánh hơn là khi ta so sánh sự hơn kém giữa sự vật hoặc hai người. Trong những câu so sánh, nếu tính từ so sánh về vật gì đó hoặc cái gì đó hơn kém nhau như nào thì trạng từ lại so sánh sự hơn kém trong việc thực hiện một việc như thế nào. Ex: Sue is clever than her sister. (Sue đẹp hơn chị của cô ấy)
Ex: Sue drives more carefully than her sister. (Sue lái xe cẩn thận hơn chị của cô ấy)
Trạng từ so sánh hơn trong tiếng Anh
S + V + adv + er + than + noun/pronoun/clause
Ex: Sue usually wake up earlier on Monday. (Sue thường dậy sớm hơn vào thứ hai)
Ex: Fast (nhanh) ⇒ Faster (nhanh hơn)
Ex: Early (sớm) ⇒ Earlier (sớm hơn)
Ex: Sue speaks French more fluently than her teacher. (Sue nói tiếng Pháp trôi chảy hơn cô giáo của cô ấy)
Ex: carefully (cẩn thận) ⇒ more carefully (cẩn thận hơn)
Ex: As you know, my father cooks better than my mother. (Bạn biết đấy, bố tôi nấu ăn còn ngon hơn cả mẹ tôi)
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. 4. Ngữ pháp tiếng Anh: Trạng từ trong so sánh hơn nhất
S + V + the + adv + est + noun S + V + the + most + adv + noun Trạng từ so sánh trong tiếng Anh
Ex:This is the hardest math problem. (Đây là bài toán khó nhất thế giới)
Ex:Sue buys the most cheaply dress. (Sue mua cái váy rẻ tiền nhất)
Ex: Sue is the worst girl I’ve ever met. (Sue là cô gái tồi tệ nhất tôi từng gặp)
5. Một số phép so sánh khác5.1 So sánh bằngSo sánh bằng được thực hiện bằng cách thêm as + adj/adv + as. Công thức
Ví dụ
Những cấu trúc thể hiện sự so sánh ngang bằngCông thức So/ As
Cấu trúc câu so sánh bằng trong ngữ pháp tiếng Anh Ví dụ: This flat isn’t as/ so big as our old one. (Căn hộ này không lớn bằng căn hộ cũ của chúng tôi.) Công thức the same as
Ví dụ:My house is as high as his = My house is the same height as his = The height of my house is the same as his. (Nhà tôi cao bằng nhà anh ấy.) Công thức Less… than = not as/ so… as
Ví dụ: Today is less cold than yesterday. (Hôm nay đỡ lạnh hơn hôm qua.) = Today isn’t as/so cold as yesterday. (Hôm nay không quá lạnh như ngày hôm qua.) Công thức The Same
Ví dụ: My house is as high as his = My house l is the same height as his. (Nhà tôi cùng chiều cao với nhà anh ấy.)
Ví dụ: He is smarter than anybody else in the class.(Anh ấy thông minh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. 5.2. So sánh nhấtSo sánh nhất dùng để so sánh sự vật, hiện tượng với tất cả sự vật, hiện tượng khác, nhấn mạnh nét nổi trội nhất.
Chúng ta phân chia hai loại
So sánh hơn nhất với tính từ ngắn
Ví dụ Mai is the tallest in the class. (Mai là người cao nhất lớp) Tom learns the best in his class. (Tom học giỏi nhất trong lớp của anh ấy)
Ví dụ: fast -> the fastest
Ví dụ: happy -> the happiest
Ví dụ: simple -> the simplest
Ví dụ: thin -> the thinnest So sánh hơn nhất với tính từ dàiCông thức: S + V + the MOST + adj Ví dụ She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất lớp.) Thanh is the most handsome boy in the neighborhood. (Thành là chàng trai đẹp trai nhất xóm) Cấu trúc so sánh kém nhấtCấu trúc: S + V + the least + Tính từ/Trạng từ + Noun/ Pronoun/ Clause Ví dụ: Her ideas were the least practical suggestions. (Ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.) Một số từ bất quy tắc chuyển Tính từ -> So sánh nhất
Lưu ý khi sử dụng mẫu câu so sánh hơn nhất
Ví dụ: He is busier than me. (Anh ấy bận hơn tôi)
Ví dụ: hot–>hotter -> hottest
Ví dụ: slow–> slower -> slowest
Ví dụ: Harry’s computer is much far more expensive than mine.(Máy tính của Harry đắt hơn nhiều so với đồng hồ của tôi.)
Ví dụ: He is the smartest by far. (Anh ấy là người thông minh nhất cho đến nay.)
Ví dụ:She moved further down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)
Ví dụ: Let’s see who can run the furthest. (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.)
Ví dụ: Do you have anything further to say? (Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?) 6. Những dạng câu so sánh được biệtNgoài những cấu trúc cơ bản để so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất, còn có các dạng câu so sánh đặc biệt trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Lưu ý
6.2. So sánh kép (Double comparison)
Ví dụ: The sooner you take your medicine, the better you will feel (Uống thuốc càng sớm, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn)
Ví dụ: The more you study, the smarter you will become (Bạn càng học nhiều, bạn sẽ càng trở nên thông minh hơn) Short adj: S + V + adj + er + and + adj + er Long adj: S + V + more and more + adj Ví dụ: The weather gets colder and colder (Thời tiết ngày càng lạnh hơn) 6.3. So sánh hơn kém không dùng “than”
Ví dụ Harvey is the smarter of the two boys (Harvey thông minh hơn trong hai cậu bé) Of the two books, this one is the more interesting (Trong hai cuốn, cuốn này là cuốn thú vị hơn) Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. 7. Bài tập vận dụng và đáp ánBài tậpBài tập 1Chọn từ cho sẵn để điền vào chỗ trống
Bài tập 2Chia theo câu so sánh phù hợp
Bài tập 3Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
Bài tập 4Chọn đáp án đúng
Bài tập 5Viết lại câu dựa vào từ cho trước
ĐÁP ÁNĐáp án bài tập 1
Đáp án bài tập 2
Đáp án bài tập 3
Đáp án bài tập 4
Đáp án bài tập 5
Tổng kết lại kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về tính từ so sánh trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất, ta thấy được rằng trạng từ so sánh so với tính từ so sánh đều có những điểm khác biệt mà chúng ta cần lưu ý, nếu không có thể sẽ dẫn đến nhầm lẫn khó tránh trong quá trình học và làm bài. Ngoài ra các bạn cũng có tìm hiểu thêm nhiều hơn nữa các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của TOPICA Native tại đây. Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. |