Công ty điện lực tiếng Trung là gì

Công ty điện lực tiếng Trung là gì

1. 安培  Ānpéi:          ampe

2. 三相的  Sān xiàng de:          ba pha



3. 耐张绝缘子  Nài zhāng juéyuánzǐ:          bộ cách điện ăng ten

4. 有载换接器  Yǒu zài huàn jiē qì:          bộ chỉnh áp chịu tải

5. 避雷器  Bìléiqì:          bộ chống sét



6. 调节器  Tiáojié qì:          bộ điều chỉnh

7. 电压调节器  Diànyā tiáojié qì:          bộ ổn áp

8. 流量调节器  Liúliàng tiáojié qì:          bộ điều chỉnh lưu lượng

9. 断续器  Duàn xù qì:          bộ đóng ngắt

10. 过热器  Guòrè qì:          bộ quá nhiệt

11. 涡轮增压器  Wōlún zēng yā qì:          bộ tăng áp tua bin

12. 热交换器  Rè jiāohuàn qì:          bộ trao đổi nhiệt

13. 电灯泡  Diàndēngpào:          bóng đèn điện

14. 燃烧室  Ránshāo shì:          buồng đốt

15. 拉线开关  Lāxiàn kāiguān:          công tắc giật

16. 遥杆开关  Yáo gān kāiguān:          công tắc lắc

17. 切断开关  Qiēduàn kāiguān:          công tắc một cực

18. 电表  Diànbiǎo:          công tơ điện

19. 高压电塔  Gāo yā diàn tǎ:          cột điện cao thế



20. 初级线圈  Chūjí xiànquān:          cuộn dây sơ cấp

21. 次级线圈  Cì jí xiànquān:          cuộn dây thứ cấp

22. 导线  Dǎoxiàn:          dây dẫn điện



23. 电线  Diànxiàn:         dây điện

24. 电流  Diànliú: 
         dòng điện

25. 电阻  Diànzǔ:          điện trở 

26. 交流电  Jiāoliúdiàn:          điện xoay chiều

TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ

Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa

Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

Website: http://www.giasutienghoa.com/


Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư


Page 2

1 绝缘胶带 juéyuán jiāodài băng keo cách điện
2 信号盘 xìnhào pán bảng tín hiệu
3 电灯泡 diàndēngpào bóng đèn điện
4 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào bóng đèn đui có ngạnh
5 电缆夹 diànlǎn jiā đầu kẹp cáp
6 电缆 diànlǎn cáp điện
7 熔断器 róngduàn qì cầu chì
8 开关板 kāiguān bǎn  cầu dao điện
9 绝缘柄 juéyuán bǐng chuôi cách điện
10 电铃 diànlíng chuông điện
11 开关 kāiguān công tắc
12 总开关 zǒng kāiguān công tắc chính,
13 主开关 zhǔ kāiguān công tắc chủ
14 按钮开关 ànniǔ kāiguān công tắc có nút ấn
15 控制开关 kòngzhì kāiguān công tắc điều khiển
16 电表 diànbiǎo công tơ điện
17 高压电塔 gāoyā diàn tǎ cột điện cao thế
18 线圈 xiànquān cuộn dây
19 皮线 pí xiàn dây bọc cao su
20 导线 dǎoxiàn dây dẫn điện
21 铜导体 tóng dǎotǐ dây dẫn đồng
22 电线 diànxiàn dây điện
23 信号灯 xìnhàodēng đèn báo, đèn hiệu
24 手电筒 shǒudiàntǒng đèn pin (bỏ túi)
25 近控 jìn kòng điều khiển tay
26 远控 yuǎn kòng điều khiển từ xa
27 灯座 dēng zuò đui đèn
28 熔断器座 róngduàn qì zuò giá giữ cầu chì
29 电箱 diàn xiāng hòm điện
30 钢丝钳 gāngsī qián kìm cắt dây điện
31 自用发电机 zìyòng fādiàn jī máy phát điện gia đình
32 插座 chāzuò Ổ cắm
33 三眼插座 sān yǎn chāzuò Ổ cắm ba chốt
34 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò Ổ cắm ba chốt có công tắc
35 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò Ổ cắm có công tắc
36 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò Ổ cắm dây kéo dài
37 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò Ổ cắm dưới sàn nhà
38 接头 jiētóu Phích cắm, đầu cốt
39 电池 diànchí pin
40 变压房 biàn yā fáng trạm biến áp
41 安培计 ān péi ji ampe kế
42 仪表盘 yíbiǎo pán bảng đồng hồ
43 电压调节器 diànyā tiáojié qì bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp
44 断续器 duàn xù qì bộ đóng ngắt, công tắc
45 单相电 dān xiàngdiàn điện 1 pha
46 三相电 sān xiàng diàn điện 3 pha
47 电压 diànyā điện áp
48 电阻 diànzǔ điện trở
49 断路 duànlù đoản mạch
50 电流 diànliú dòng điện
51 三相电流 sān xiàng diànliú dòng điện ba pha
52 感应电流 gǎnyìng diànliú dòng điện cảm ứng
53 双相电流 shuāng xiàng diànliú dòng điện hai pha
54 单相电流 dān xiàng diànliú dòng điện một pha
55 电柜 diàn guì tủ điện
56 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì bộ chỉnh áp chịu tải
57 供热 gōng rè cung cấp nhiệt
58 三芯电线 sān xìn diànxiàn dây điện ba lõi
59 铜芯线 tóng xīn xiàn dây lõi đồng
60 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī dây tóc xoắn
61 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn mạch điện
62 直流发电机 zhíliú fādiàn jī máy phát điện một chiều
63 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī máy phát điện tua bin
64 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī máy phát điện xoay chiều
65 电源 diànyuán nguồn điện
66 热量 rèliàng nhiệt lượng
67 热能 rènéng nhiệt năng
68 电焊条 diànhàn tiáo que hàn điện
69 电路图 diànlùtú sơ đồ mạch điện
70 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì thiết bị biến áp của máy phát điện
71  发电装置 fādiàn zhuāngzhì thiết bị phát điện
72 涡轮机 wōlúnjī tua bin
73 伏特表 fútè biǎo volt kế
74 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén công nhân nhà máy điện
75 核电力 hé diànlì điện hạt nhân
76 燃烧炉 ránshāo lú lò đốt
77 发电厂 fādiàn chǎng nhà máy điện
78 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
79 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng nhà máy nhiệt điện
80 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng nhà máy thủy điện
81 电工 diàngōng thợ điện
82 发电站 fādiàn zhàn trạm phát điện
83 信号盘 xìnhào pán bảng tín hiệu
84 避雷器 bìléiqì bộ chống sét
85 热塑防潮电线 rè sù fángcháo diànxiàn cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo
86 灰坑 huī kēng phễu tro
87 灯座 dēng zuò đui đèn
88 金属化纸 jīnshǔ huà zhǐ giấy mạ kim
89 燃烧炉 ránshāo lú lò đốt
90 冷却面积 lěngquè miànjī làm lạnh, làm mát, làm nguội
91 线芯 xiàn xīn lõi cáp
92 电缆芯 diànlǎn xīn lõi cáp điện
93 电工 diàngōng thợ điện
94 信号 xìnhào tín hiệu
95 瓦特计 wǎtè jì Watt kế
96 控制阀 kòngzhì fá van điều khiển
97 van
98 螺丝起子 luósīqǐzi cái tua-vít
99 墙上插座 qiáng shàng cha zuò ổ điện tường
100 断线钳子 duàn xiàn qián zi kìm bấm dây