Danh từ của write là gì

Danh từ của write là gì

Write là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày, trong các bài kiểm tra,…. Động từ bất quy tắc thường không theo bất kỳ nguyên tắc chia thì nào và cần người học phải thuộc lòng. Vậy quá khứ của Write là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Write? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết này nhé.

Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
write wrote written viết

Ví dụ:

  • Why not write(down) your ideas on a piece of paper before you start?
  • My mother wrote to give me details about the party.
  • The travel company has written giving information about the trip.

Một số động từ có quy tắc giống với Write.

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Abide Abode/Abided Abode/Abided/Abiden
Arise Arose Arisen
Drive Drove Driven
Handwrite Handwrote Handwritten
Ride Rode Ridden
Rise Rose Risen
Stride Strode Stridden
Strive Strove Striven
Thrive Thrived/Throve Thrived/Thriven

Danh từ của write là gì

Cách chia thì với động từ Write

Bảng chia động từ
Số Số it Số nhiều
Ngôi I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn write write writes write write write
Hiện tại tiếp diễn am writing are writing is writing are writing are writing are writing
Quá khứ đơn wrote wrote wrote wrote wrote wrote
Quá khứ tiếp diễn was writing were writing was writing were writing were writing were writing
Hiện tại hoàn thành have written have written has written have written have written have written
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been writing have been writing has been writing have been writing have been writing have been writing
Quá khứ hoàn thành had written had written had written had written had written had written
QK hoàn thành Tiếp diễn had been writing had been writing had been writing had been writing had been writing had been writing
Tương Lai will write will write will write will write will write will write
TL Tiếp Diễn will be writing will be writing will be writing will be writing will be writing will be writing
Tương Lai hoàn thành will have written will have written will have written will have written will have written will have written
TL HT Tiếp Diễn will have been writing will have been writing will have been writing will have been writing will have been writing will have been writing
Điều Kiện Cách Hiện Tại would write would write would write would write would write would write
Conditional Perfect would have written would have written would have written would have written would have written would have written
Conditional Present Progressive would be writing would be writing would be writing would be writing would be writing would be writing
Conditional Perfect Progressive would have been writing would have been writing would have been writing would have been writing would have been writing would have been writing
Present Subjunctive write write write write write write
Past Subjunctive wrote wrote wrote wrote wrote wrote
Past Perfect Subjunctive had written had written had written had written had written had written
Imperative write Let′s write write

XEM THÊM: Động từ bất quy tắc thông dụng và đầy đủ nhất

write

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: write


Phát âm : /rait/

+ nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ

  • viết
    • to write legibly
      viết rõ
  • viết thư, giao dịch thư từ
    • to write to someone
      viết thư cho người nào
  • viết văn, viết sách
    • to write for a living
      sống bằng nghề viết sách
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký

+ ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ

  • viết
    • to write a good hand
      viết tốt, viết đẹp
  • viết, thảo ra, soạn
    • to write a novel
      viết một tiểu thuyết
    • to write an account
      thảo một bản báo cáo
  • điền vào; viết vào
    • to write a form
      điền vào một mẫu khai
  • (nghĩa bóng) lộ ra
    • innocence is written on his face
      sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta
  • to write back
    • viết thư trả lời
  • to write down
    • ghi
    • tả, mô tả như là
    • viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)
    • (thương nghiệp) giảm bớt (vốn)
  • to write for (in)
    • viết (báo)
  • to write off
    • thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)
    • xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)
    • (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)
      • two battalions were written off
        hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi
    • viết và gửi thư
      • to write off for something
        viết thư hỏi mua cái gì
  • to write out
    • chép toàn bộ, sao lại toàn bộ
      • to write out fair
        chép vào bản sạch
    • viết
      • to write out a cheque
        viết một séc
      • to write oneself out
        viết hết ý, hết ý để viết
  • to write uo
    • viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về
    • (thương nghiệp) ghi, vào (sổ)
    • (thông tục) viết bài ca tụng tán dương
    • bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    spell save compose drop a line publish pen indite

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "write"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "write":
    wart warted warty weird wert wort worth wraith wrath wreath more...
  • Những từ có chứa "write":
    compact disc write-once copy-writer ghost-writer law-writer leader-writer letter-writer overwrite rewrite screenwriter sign-writer more...
  • Những từ có chứa "write" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đề tựa nắn nót biên chia hoa tiên đề vịnh phóng bút phẩm đề viết ghi chép more...

Lượt xem: 487