Dụng cụ vệ sinh tiếng Anh là gì

Danh mục sản phẩm
  • Bồn cầu Inax
    • Bồn cầu Inax 1 khối
    • Bồn cầu Inax 2 khối
    • Bồn cầu thông minh Inax
    • Bồn cầu treo tường Inax
  • Chậu Rửa Inax
    • Lavabo Inax âm bàn
    • Lavabo Inax đặt bàn
    • Lavabo Inax treo tường
  • Sen tắm Inax
    • Sen cây Inax
    • Sen tắm âm tường Inax
    • Sen tắm nhiệt tự động Inax
    • Sen tắm nóng lạnh Inax
  • Vòi Chậu Inax
    • Vòi cảm ứng Inax
    • Vòi chậu lạnh Inax
    • Vòi rửa bát Inax
    • Vòi rửa nóng lạnh Inax
  • Bồn tắm Inax
  • Bồn tiểu nam Inax
  • Tủ chậu Inax
  • Phụ kiện nhà tắm Inax
    • Nắp bồn cầu Inax
    • Nắp bồn cầu Inax theo bộ
    • Vòi xịt Inax
  • Gạch thẻ Inax
BIG HOUSE HÀ NỘI
Công ty TNHH xây dựng và hạ tầng Ngôi Nhà Lớn
Showroom 1: 97 Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Showroom 2: 99 Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Showroom 3: 95 Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 0869.559.466
Email :
MST: 0101678313
STK: 19128340076017 - NH Techcombank - CN Hoàng Quốc Việt
Website://bighousevietnam.com
xem bản đồ
BIG HOUSE TP HCM
Công ty TNHH Xây dựng và Hạ tầng Ngôi Nhà Lớn
Đ/C: 30/14 Nguyễn Văn Công, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP HCM
Email :
MST: 0101678313
STK: 19128340076017 - NH Techcombank - CN Hoàng Quốc Việt
ĐT: 0869.559.466
FACEBOOK | YOUTUBE

Một số từ vựng tiếng Anh về cácthiết bị vệ sinhđược sử dụng trong phòng tắm nhưbồn cầu, chậu rửa, bồn tắm, vòi hoa sen, hoặc một số các vật dụng thường được dùng trong phòng tắm

Từ vựng tiếng anh về các thiết bị vệ sinh trong phòng tắm

Thiết bị vệ sinh : Sanitary equipment
Phòng tắm: Bathroom

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THIẾT BỊ VỆ SINH TRONG PHÒNG TẮM

toilet
/ˈtɔɪ.lət/
Bệ xí [Bồn cầu Bàn cầu]shower
/ʃaʊəʳ/
Vòi tắm hoa sen
shower head
/ʃaʊəʳ hed/Bát sen [ở đầu vòi]bathtub
/ˈbɑːθ.tʌb/
Bồn tắmSink
/sɪŋk/
chậu rửa mặt [Chậu rửa]faucet/tap
/ˈfɔː.sɪt/
Vòi nướctoilet paper
/ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/
Giấy vệ sinhsoap
/səʊp/
Xà phòngshampoo
/ʃæmˈpuː/
Dầu gội đầutoilet brush
/ˈtɔɪ.lət brʌʃ/
Bàn chải bồn cầuplunger
/ˈplʌn.dʒəʳ/
Cái thông tắc bồn cầutissue
/ˈtɪs.juː/
Khăn giấymirror
Gươngcomb
/kəʊm/
Cái lượctowel
/taʊəl/
Khăn tắmtoothbrush
/ˈtuːθbrʌʃ/
Bàn chải đánh răngtoothpaste
/ˈtuːθpeɪst/
Kem đánh răngmouthwash
/ˈmaʊθwɒʃ/
Nước súc miệngrazor
/ˈreɪzər/
Dao cạo râu

Từ vựng của một số vật dụng liên quan đến phòng tắm

CÁCH HỎI NHÀ VỆ SINH BẰNG TIẾNG ANH

Trong tình huống bạn ra nước ngoài và cần dùng tới nhà vệ sinh, vì đây là vấn đề tế nhị nên khi nói cần khác cẩn trọng. Người Anh thì khá thẳng thắn trong việc hỏi về nhà vệ sinh. Còn người Mỹ lại có xu hướng bẽn lẽn hơn khi hỏi về nhà vệ sinh chính vì vậy bạn nên lưu các mẫu câu hỏi này để dùng khi cần tránh gây mất lịch sự vì đây là vấn đề tế nhị.

Mộtsố mẫu câu hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng anh thông dụng

Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh khi ở Anh. Từ thường dùng toilet, bathroom để đi thẳng vào vấn đề

Could you tell me where the bathroom is please
[Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu không ?].

Where are the toilets please?
[ Xin hỏi toilet ở đâu ?].

Where are the ladies/gents please?
[Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu ?]

Are there are any public toilets nearby please?
[Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào ở quanh đây không]

Excuse me but where is the loo?
[Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu]

Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh khi ở Mỹ. Các từ được dùng thường là restroom, ladies/mens room:

Could you tell me where the restroom is please?
[Bạn có thể cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu]

Where is the ladies/mens room please?
[Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu]

Với những chia sẻ về các từ vựng của cácthiết bị phòng tắmcũng như các mẫu câu hỏi nhà vệ sinh vô cùng hữu dụng bên trên hy vọng sẽ hữu ích đối với các bạn có nhu cầu quan tâm.

Siêu Thị Thiết Bị Vệ Sinh TOTO Showroom TOTO SEABIG tại Hà Nội:

ShowroomSEABIGNguyễn Xiển:391 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội

ShowroomSEABIGPhạm Văn Đồng:170A Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội

Tư vấn bán hàng:08 8838 8838

Chăm sóc sau bán hàng: 1900.636.798

Fanpage TOTO:Thiết Bị Vệ Sinh TOTO SeaBig

Video liên quan

Chủ Đề