Equipments là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/i'kwipmənt/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự trang bị

  • đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)

    electrical equipment

    thiết bị điện

    control equipment

    thiết bị điều khiển

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ điển mở Wiktionary

    Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

    Mục lục

    • 1 Tiếng Anh
      • 1.1 Cách phát âm
      • 1.2 Danh từ
      • 1.3 Tham khảo

    Tiếng Anh[sửa]

    Cách phát âm[sửa]

    • IPA: /ɪ.ˈkwɪp.mənt/

    Equipments là gì
     Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ɪ.ˈkwɪp.mənt]

    Danh từ[sửa]

    equipment /ɪ.ˈkwɪp.mənt/

    1. Sự trang bị.
    2. Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy... ). electrical equipment — thiết bị điệncontrol equipment — thiết bị điều khiển
    3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải).

    Tham khảo[sửa]

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

    Equipments là gì
    Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
    (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

    Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=equipment&oldid=2023288”

    Thể loại:

    • Mục từ tiếng Anh
    • Danh từ
    • Mục từ sơ khai
    • Danh từ tiếng Anh

    equipments tiếng Anh là gì?

    equipments tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equipments trong tiếng Anh.

    Bạn đang xem: Equipment là gì


    Thông tin thuật ngữ equipments tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Equipments là gì

    equipments(phát âm có thể chưa chuẩn)
    Hình ảnh cho thuật ngữ equipments

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

    Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

    Định nghĩa - Khái niệm

    equipments tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ equipments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ equipments tiếng Anh nghĩa là gì.

    Xem thêm: Download Phần Mềm Bms Software, Phần Mềm Quản Lý Tòa Nhà

    equipment /i"kwipmənt/* danh từ- sự trang bị- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)=electrical equipment+ thiết bị điện=control equipment+ thiết bị điều khiển- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)equipment- trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc- audio e. thiết bị âm thanh- automatic control e. máy móc điều khiển tự động- dislay e. máy báo hiệu- electric e. trang bị điện- industrial e. trang bị công nghiệp- input e. thiết bị vào- interconnecting e. thiết bị nối- metering e. dụng cụ đo lường- peripheral e. thiết bị ngoài- production run e. trang bị sản xuất hàng loạt- punched card e. (máy tính) thiết bị để đục lỗ bìa

    Thuật ngữ liên quan tới equipments

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của equipments trong tiếng Anh

    equipments có nghĩa là: equipment /i"kwipmənt/* danh từ- sự trang bị- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)=electrical equipment+ thiết bị điện=control equipment+ thiết bị điều khiển- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)equipment- trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc- audio e. thiết bị âm thanh- automatic control e. máy móc điều khiển tự động- dislay e. máy báo hiệu- electric e. trang bị điện- industrial e. trang bị công nghiệp- input e. thiết bị vào- interconnecting e. thiết bị nối- metering e. dụng cụ đo lường- peripheral e. thiết bị ngoài- production run e. trang bị sản xuất hàng loạt- punched card e. (máy tính) thiết bị để đục lỗ bìa

    Đây là cách dùng equipments tiếng Anh

    . Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ equipments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập darkedeneurope.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Từ điển Việt Anh

    equipment /i"kwipmənt/* danh từ- sự trang bị- đồ trang bị tiếng Anh là gì? thiết bị tiếng Anh là gì? dụng cụ tiếng Anh là gì? đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi tiếng Anh là gì? cho một nhà máy...)=electrical equipment+ thiết bị điện=control equipment+ thiết bị điều khiển- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)equipment- trang bị tiếng Anh là gì? dụng cụ tiếng Anh là gì? thiết bị tiếng Anh là gì? máy móc- audio e. thiết bị âm thanh- automatic control e. máy móc điều khiển tự động- dislay e. máy báo hiệu- electric e. trang bị điện- industrial e. trang bị công nghiệp- input e. thiết bị vào- interconnecting e. thiết bị nối- metering e. dụng cụ đo lường- peripheral e. thiết bị ngoài- production run e. trang bị sản xuất hàng loạt- punched card e. (máy tính) thiết bị để đục lỗ bìa