Search Query: examination
examination | * danh từ - sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu - sự thi cử; kỳ thi =to go in for an examination+ đi thi =to pass one's examination+ thi đỗ =to fail in an examination+ thi trượt - [pháp lý] sự thẩm tra |
examination | khám xét ; khám ; kiểm tra ; kiểm ; nghiên cứu ; nghiệm ; thi ; thử nghiệm ; tra hỏi ; xem xét ; xét nghiệm ; |
examination | khám xét ; khám ; kiểm tra ; kiểm ; nghiên cứu ; nghiệm ; phải xem xét kỹ ; thi ; thử nghiệm ; tra hỏi ; xem xét kỹ ; xem xét ; xét nghiệm ; |
examination; scrutiny | the act of examining something closely [as for mistakes] |
examination; exam; test | a set of questions or exercises evaluating skill or knowledge |
examination; interrogation; interrogatory | formal systematic questioning |
examination; examen | a detailed inspection of your conscience [as done daily by Jesuits] |
examination; testing | the act of giving students or candidates a test [as by questions] to determine what they know or have learned |
cross-examination | * danh từ - sự thẩm vấn - cuộc thẩm vấn |
examinant | * danh từ - người khám xét, người thẩm tra |
examination | * danh từ - sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu - sự thi cử; kỳ thi =to go in for an examination+ đi thi =to pass one's examination+ thi đỗ =to fail in an examination+ thi trượt - [pháp lý] sự thẩm tra |
examination-paper | * danh từ - các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi |
examinational | * tính từ - khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu - [thuộc] sự thi cử |
examine | * ngoại động từ - khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu - hỏi thi, sát hạch [một thí sinh] - [pháp lý] thẩm vấn * nội động từ - [[thường] + into] thẩm tra, xem xét, khảo sát |
examinee | * danh từ - người bị khám xét, người bị thẩm tra - người đi thi, thí sinh |
examiner | * danh từ - [như] examinant - người chấm thi |
re-examination | * danh từ - sự xem xét lại - [pháp lý] sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại |
self-examination | |
examinable | - xem examine |
open-book-examination | * danh từ - cuộc thi trong đó sinh viên có thể mở sách xem |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exams trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exams tiếng Anh nghĩa là gì.
exam /ig'zæm/* danh từ- [thông tục] [viết tắt] của examination
- Consumer borrowing tiếng Anh là gì?
- livable-with tiếng Anh là gì?
- assaults tiếng Anh là gì?
- amicably tiếng Anh là gì?
- hygrometric tiếng Anh là gì?
- dolly-girl tiếng Anh là gì?
- prostomia tiếng Anh là gì?
- wobbliest tiếng Anh là gì?
- arachnoid tiếng Anh là gì?
- outweighs tiếng Anh là gì?
- steel-guitar tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exams trong tiếng Anh
exams có nghĩa là: exam /ig'zæm/* danh từ- [thông tục] [viết tắt] của examination
Đây là cách dùng exams tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exams tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
exam /ig'zæm/* danh từ- [thông tục] [viết tắt] của examination