Executive Information System là gì

Nghĩa của từ executive information system [eis]

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-hệ thống thông tin thực hành
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-hệ thống thông tin thực hành

Những mẫu câu có liên quan đến "executive information system eis"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "executive information system eis", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ executive information system eis, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ executive information system eis trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. System Process Information

Thông tin về các Tiến trình Hệ thốngGenericName

2. Placement Opportunity Information System [POIS]

Hệ thống thông tin cơ hội về vị trí [POIS]

3. Bell 230 Executive Executive transport version.

Bell 230 Executive Phiên bản chuyên chở Executive.

4. Executive phone!

Cái điện thoại có loa!

5. This list displays system information on the selected category

Danh sách này hiển thị thông tin về phân loại đã chọn

6. So we just need to locate an executive with access and then trick their system into thinking

Cho nên ta chỉ cần tìm một chuyên viên có quyền truy cập sau đó đánh lừa rằng

7. Before 1993, Andorra's political system had no clear division of powers into executive, legislative, and judicial branches.

Bài chi tiết: Chính trị Andorra Hệ thống chính trị của Andorra còn chưa có sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các cơ quan hành pháp, lập pháp và tư pháp.

8. A bookkeeper compiles the information that goes into the system .

Một người giữ sổ sách kế toán tổng hợp các thông tin trong hệ thống .

9. A democratic system may provide better information for policy decisions.

Một hệ thống dân chủ có thể cung cấp thông tin tốt hơn về việc quyết định chính sách.

10. Linking the information back together is the key to this system.

Liên kết thông tin lại với nhau là chìa khóa cho hệ thống này.

11. This was the first instance of an integrated management information system.

Đây là ví dụ đầu tiên của một hệ thống thông tin quản lý tích hợp.

12. Training as such is not enough for adopting an information system.

Đào tạo như vậy là không đủ cho việc áp dụng một hệ thống thông tin.

13. Uh, Senior Executive Assistant Manager?

Trưởng phó quản trị chủ cửa hàng.

14. Nervous system: collecting, transferring and processing information with brain, spinal cord and nerves.

Hệ thần kinh: thu thập, vận chuyển và xử lý thông tin, gồm có não bộ, tuỷ sống và hệ thần kinh ngoại biên.

15. She received a master's degree in Information System from the University of Maryland.

Cô nhận bằng thạc sĩ về Hệ thống thông tin từ Đại học Maryland.

16. Providing and disseminating public information about the Antarctic Treaty system and Antarctic activities.

Cung cấp và phổ biến các thông tin chung về Hệ thống Hiệp ước Nam Cực và các hoạt động ở khu vực này.

17. Computing Data processing Data processing system Information Technology Illingworth, Valerie [11 December 1997].

Máy tính Xử lý dữ liệu Hệ thống xử lý dữ liệu Công nghệ thông tin ^ Illingworth, Valerie [ngày 11 tháng 12 năm 1997].

18. I'm Mr Sanjay Singhania's executive assistant.

Tôi là trợ lí của giám đốc của ngài Sanjay Singhania

19. It's this executive phone I have.

Đó là cái điện thoại có loa của tôi.

20. She took over as executive director.

Tôi thuyết phục cô ấy chuyển về đây và đảm nhận chức giám đốc điều hành.

21. It's a 1973 Executive Ashburn attaché.

Đây là cặp cán bộ cao cấp từ năm 1973.

22. The business of the Federation is dealt with by the Executive Board, supported by the Executive Director.

Việc kinh doanh của Liên đoàn được xử lý bởi Hội đồng quản trị điều hành, hỗ trợ bởi các giám đốc điều hành.

23. The executive producer was Missy Galanida.

Giám đốc sản xuất của video này là Missy Galanida.

24. The current executive chairman of Yum!

Theo Giám đốc điều hành và Chủ tịch của Yum!

25. Cabinet of North Korea "Executive Branch".

Cơ quan hành chính trung ương Hàn Quốc ^ Executive Branch.

Video liên quan

Chủ Đề