Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.
Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
Ý nghĩa của từ khóa: final
English | Vietnamese |
final | * tính từ |
English | Vietnamese |
final | chung cuộc ; chung kết ; chót ; cuối cùng của tôi ; cuối cùng của ; cuối cùng là ; cuối cùng ; cuối của ; cuối kỳ ; cuối ; cuối đời ; cùng ; của cuối cùng ; dứt ; hàng dân ; hôm ; kết luận cuối cùng ; kết thúc ; kết ; là buổi cuối ; là cuối cùng ; lần cuối cùng ; lần cuối ; lời ; quyết ; quả cuối cùng ; sau cùng ; suy cho ; suy ; thi ; tranh cãi thêm ; trận chung kết ; tối ; để ; |
final | chung cuộc ; chung kết ; chung ; chót ; chốt ; cuối cùng của tôi ; cuối cùng của ; cuối cùng là ; cuối cùng ; cuối của ; cuối kỳ ; cuối ; cuối đời ; cáo ; cũng là ; cũng ; của cuối cùng ; dứt ; hàng dân ; hôm ; họ sẽ ; họ ; kết luận cuối cùng ; kết thúc ; kết ; là buổi cuối ; là cuối cùng ; lần cuối cùng ; lần cuối ; lời ; quyết ; quả cuối cùng ; sau cùng ; thi ; tranh cãi thêm ; trận chung kết ; trận ; tối ; đo ; đo ́ ; để ; |
English | English |
final; final exam; final examination | an examination administered at the end of an academic term |
final; concluding; last; terminal | occurring at or forming an end or termination |
final; last; net | conclusive in a process or progression |
final; last | not to be altered or undone |
English | Vietnamese |
finale | * danh từ |
finality | * danh từ |
finalize | * động từ |
finally | * phó từ |
quarter-final | * tính từ |
final goods | - [Econ] Hàng hoá cuối cùng. |
final offer arbitration | - [Econ] [Phương án] trọng tài ra quyết định cuối cùng. |
final product | - [Econ] Sản phẩm cuối cùng. |
finalisation | * danh từ |
finalization | * danh từ |