Give on to nghĩa là gì

Trong quá trình học Tiếng Anh, có phải các bạn rất hay dễ bị rối khi dùng từ give không? Give đi với giới từ gì? Khi đi cùng với các giới từ đó nó mang nghĩa như thế nào? Khi đi cùng với các giới từ nó sẽ thành cụm động từ với rất nhiều ý nghĩa. Để giúp các bạn dễ dàng nắm rõ hơn và trả lời các câu hỏi trên. Hôm nay Tiếng Anh tốt sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức liên quan đến động từ give đi với những giới từ nào? Bây giờ , hãy cùng mình tìm hiểu dưới bài viết này nhé!

Give đi với giới từ gì? Những cụm từ đi với “Give”

1. Give là gì? Cấu trúc và cách dùng give

Give là gì?

Give là một ngoại động từ mang ý nghĩa ” cho, biếu, tặng, đưa”

Ví dụ:

  • I give him a birthday present. [ Tôi tặng anh ấy môt món quà sinh nhật]
  • I give my teacher a bouquet. [ Tôi tặng cô giáo của tôi một bó hoa]

Cấu trúc và cách dùng give

Cấu trúc này diễn tả việc trả cho người nào một khoản tiền để đạt được mục đích nhất định.

Ví dụ:

A: How much are you going to give this land?

B: About 500 dollars[ Khoảng 500 đô la]

Ví dụ:

The document gave us to test. [ Tài liệu đã cung cấp chúng tôi kiểm tra]

Ví dụ:

My mother gave me a gift last night. [ Mẹ tôi đã tặng cho tôi 1 món quà vào hôm qua]

Ví dụ:

I gave my mother a ring last week. [ Tôi đã gọi cho mẹ vào tuần trước]

2 Give đi với giới từ gì?

Vậy give đi với giới từ gì ? Give thường đi với 4 giới từ này trong Tiếng anh và được sử dụng rất phổ biến đó là: give in, give out, give away, give up. Để phân biệt rõ hơn về các cụm từ này, chúng ta cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé.

Give in mang ý nghĩa là từ bỏ một việc gì đó, cụ thể như sau:

Khi dừng làm một việc gì đó bởi vì nó quá khó hoặc kiệt sức

Ví dụ:

I gave in the follow him because I’m very tired. [ Tôi đã từ bỏ việc theo đuổi anh ấy vì quá mệt rồi]

Khi cần đưa ra đề xuất hay vấn đề gì đó cần được phê duyệt

Ví dụ:

My colleague gave in to the proposal after the director drafted this project. [ Đồng nghiệp của tôi đã đưa ra đề xuất sau khi giám đốc soạn thảo dự án này]

Khi  chấp nhận thất bại một việc gì đó.

Ví dụ:

I lost, I give in. [ Tôi thua, tôi từ bỏ]

Riêng ở cụm từ này mang rất nhiều nghĩa như:

Nhường cho đối thủ trong trận đấu

Ví dụ:

I gave away  you1 time in the match. [ Tôi đã nhường bạn 1 lần trong trận đấu]

Nói về một bí mật của ai nhưng điều đó là vô ý

Ví dụ:

I accidentally gave Mary’s secret to everyone away. [ Tôi đã vô tình nói bí mật của Mary cho mọi người biết]

Give up cũng mang nghĩa là từ bỏ nhưng nó diễn tả ý nghĩa khác hơn so với give in

Từ bỏ một thói quen

Ví dụ:

My young brother gave up playing game. [ Em trai tôi đã từ bỏ việc chơi game]

Dừng làm một việc hay hành động nào đó

Ví dụ:

I give up looking for him. [ Tôi đã dừng việc tìm kiếm anh ấy]

Diễn tả việc dành thời gian để làm việc gì đó

Ví dụ:

She gave up her free time to read books. [ Cô ấy đã dành thời gian rảnh rỗi của mình để đọc sách ]

Được dùng với ý nghĩa công bố, công khai

Ví dụ:

Winy gave out the prize list last week. [  Winy đã công bố danh sách giải thưởng vào tuần trước]

Ngừng làm việc gì đó vì quá hạn

Ví dụ:

My father gave out 2 years ago. [ Bố tôi đã về hưu cách đây 2 năm]

Phân phát cái gì đó

Ví dụ:

The leader gives out gifts for children. [ Đội trưởng phát qua cho lũ trẻ]

Bên cạnh đó, give còn đi với các cụm từ như:

  • Give back: trả lại, hoàn trả cái gì
  • Give off : phát ra, bốc ra, tỏa ra [nói đến nhiệt, ánh sáng, khí,…]
  • Give over: trao tay, đưa cái gì; từ bỏ, chấm dứt hoàn toàn cái gì đó

3. Kết thúc bài học

Qua những kiến thức trên, chúng ta đã phần nào hiểu và nắm được give đi với những giới từ gì và được dùng trong những trường hợp nào. Hy vọng những kiến thức trên có thể góp phần lắp đầy kiến thức của các bạn trong việc học Tiếng Anh.

Follow Fanpage của Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nhé!

Trong Tiếng Anh Give thường dùng với nghĩa là đưa, tặng. Có nhiều cụm từ kết hợp give như give in, give out, give up, give away. Mỗi cụm từ đều có nghĩa riêng biệt và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này định nghĩa sẽ giới thiệu đến bạn các cụm từ với give [phrasal verb with give]. Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!

Phrasal verb with give: Give in, give out, give up, give away

Give là gì?

Give [v]: đưa, tặng, biếu, cho

Ex: I will give her an new house.

[Tôi sẽ cho cô ấy một ngôi nhà mới]

Give

Ex: Tony will give me all help he can.

[Tony sẽ giúp đỡ tôi hết lòng]

Gave

Ex: I gave her a special gift yesterday.

[Tôi đã tặng cô ấy một món quà đặc biệt]

Given

Ex: Jan has given me an idea for 2 hours.

[Jan đã cho tôi một ý tưởng khoảng 2 giờ]

Cách dùng

– Cung cấp một cái gì đó cho người nào, hoặc để cung cấp cho ai đó một cái gì cụ thể

Ex: I gave him a cake last night.

[Tôi đã tặng anh ấy một chiếc bánh vào tối qua]

– Trả tiền cho người nào sau khi sử dụng dịch vụ nhất định

Ex: Minh gave the taxi driver £30 and told him to keep the change.

[Minh đã đưa cho tài xế xe 30 đô – la và nói anh ấy hãy giữ tiền thừa]

– Khi cung cấp thứ gì cho người nào

Ex: The sun gave us warm.

[Mặt trời cung cấp cho chúng tôi hơi ấm]

– Sử dụng khi xử phạt hay bắt ai đó phải chịu hình phạt

Ex: The judge gave them a eight-month suspended sentence.

[Tòa xử phạt chúng 8 tháng tù treo]

– Trong trường hợp truyền bệnh hay làm lây bệnh từ người này sang người khác

Ex: Uyen was given her flu to me.

[Uyên đã lây bện cúm của cô ấy cho tôi]

– Khi nói về việc gọi điện thoại cho người nào

Ex: My brother gave me a ring last Monday.

[Anh trai tôi đã gọi điện thoại cho tôi vào thứ Hai tuần trước]

Cấu trúc

S + [give] + somebody + for something

➔ Cấu trúc này diễn tả việc trả cho người nào một khoản tiền để đạt được mục đích nhất định.

Ex: A: How much will you give me for my house?

[Anh định trả bao nhiêu cho ngôi nhà của tôi thế?]

B: About $1000. [Khoảng 1000 đô]

Các cụm từ phổ biến Give

Give là gì?

Các trường hợp sử dụng Give in:

– Dừng làm gì vì quá khó hoặc quá mất sức

Ex: I should take in doing my homework because it is very difficult.

[Tôi nên dừng việc làm bài tập vì nó rất khó]

– Đầu hàng, chấp nhận thất bại trước vấn đề nào đó

Ex: We gave in and she won.

[Chúng tôi chịu thua và cô ấy đã thắng]

– Đưa ra hoặc đề xuất vấn đề nào đó cần để xem xét, phê duyệt

Ex: My brother gave in to my suggestion after I had shown him the plans.

[Anh trai tôi đã đưa ra lời đề nghị của tôi sau khi tôi chỉ cho anh ấy kế hoạch]

Give out là gì

Một số ý nghĩa của Give out:

– Phân phát cái gì đó

Ex: Someone was giving breads out in front of the bookstore.

[Ai đó đang phân phát bánh mì trước hiệu sách]

– Nghỉ hưu [người] hoặc ngừng làm việc vì quá hạn [máy móc]

Ex: Bean gave out last week.

[Bean đã nghỉ hưu vào tuần trước]

– Công bố, công khai

Ex: Windy gave his girlfriend out last night.

[Windy đã công khai bạn gái anh ấy tối qua]

Give up là gì

Give up: từ bỏ

Cách dùng

– Từ bỏ hoặc dừng làm việc gì như thói quen

Ex: Phong gave up smoking.

[Phong đã dừng hút thuốc]

Phong gave up smoking

– Cắt đứt mối quan hệ với người nào

Ex: Mai will give up her boyfriend because they broke up last night.

[Mai sẽ cắt đứt mối quan hệ với bạn trai cô ấy vì họ đã chia tay tối qua]

– Thôi hoặc dừng làm hành động nào đó

Ex: My father have given up working.

[Bố tôi đã ngừng làm việc]

– Nói về sự hy sinh hoặc dành thời gian làm việc gì

Ex: Gin gave up his free time to the job.

[Gin đã hy sinh thời gian rảnh rỗi của anh ấy để cho công việc]

– Nói về sự đầu thú hoặc trao/nộp thứ gì cho nhà chức trách

Ex: The robber gave himself up last week.

[Tên trộm đã đầu thú vào tuần trước]

Give away là gì?

Give away có rất nhiều nghĩa, cụ thể:

– Nói là một bí mật của ai nhưng điều này là vô ý

Ex: Linda accidentally gave his secret away.

[Linda đã vô tình tiết lộ bí mật của anh ấy]

– Cung cấp/tặng thứ gì đó miễn phí cho khách hàng

Ex: In this issue of the magazine, we gave away a notebook.

[Trong số báo này, chúng tôi đã được tặng một quyển số]

– Nhường cơ hội cho đối thủ trong trận đấu

Ex: We gave away one goal.

[Chúng tôi đã nhường đối thủ 1 bàn]

Cụm từ đi với Give

Tìm hiểu nhanh các cụm từ thường đi với Give.

give a crykêu lên
give a startgiật mình
give a looknhìn
give birth tosinh ra
give encouragementđộng viên, khuyến khích
give an orderra lệnh
give a groanrên rỉ
give a pushđẩy, đẩy lên
give a jumpnhảy lên
give permissioncho phép
give a sighthở dài
give one’s attention tochú ý
give a loud laughcười to

Give trong bài hát

GIVE THANKS [Lời tạ ơn] – K.Smith

Give thanks with a grateful heart Give thanks to the Holy One

Give thanks because He’s given Jesus Christ, His Son

Give thanks with a grateful heart Give thanks to the Holy One

Give thanks because He’s given Jesus Christ, His Son

And now let the weak say, “I am strong” Let the poor say, “I am rich

Because of what the Lord has done for us”

And now let the weak say, “I am strong” Let the poor say, “I am rich

Because of what the Lord has done for us”

Give thanks with a grateful heart Give thanks to the Holy One

Give thanks because He’s given Jesus Christ, His Son

Give thanks with a grateful heart Give thanks to the Holy One

Give thanks because He’s given Jesus Christ, His Son

And now let the weak say, “I am strong” Let the poor say, “I am rich

Because of what the Lord has done for us”

And now let the weak say, “I am strong” Let the poor say, “I am rich Because of what the Lord has done for us”

Give thanks

We give thanks to You oh Lord
We give thanks

Dịch

Xin dâng lời cảm tạ, với một trái tim đầy lòng biết ơn. Xin dâng lời cảm tạ, lên đấng Thánh Xin dâng lời cảm tạ,

vì Người đã ban chính Chúa Giê-su – con Người.

Và giờ, hãy để người ốm yếu nói rằng “tôi khỏe mạnh” Để người nghèo khổ nói rằng “tôi giàu có”

Bởi vì những gì Thiên Chúa đã làm cho chúng ta.

✅ Xem thêm: Phrasal verb with Take

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về Give và những cụm từ liên quan với give. Khi kết với hợp give sẽ tạo thành nhiều nghĩa khác nhau. Ghi nhớ các phrasal verb with give và sử dụng đúng cách các bạn nhé.

Định Nghĩa -

Video liên quan

Chủ Đề