Học Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Học tiếng Anh theo chủ đề luôn giúp não bộ của bạn xâu chuỗi từ vựng nhanh hơn rất nhiều. Ngày hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu những cụm từ thông dụng nhất trong tiếng Anh về chủ đề thời tiết và cách để tạo nên những cuộc hội thoại thú vị về thời tiết nhé!

1. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – Những từ ngữ thông dụng

sun [sʌn] mặt trời
sunshine [‘sʌn∫ain] ánh nắng

Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

2. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – Mẫu câu hỏi đáp 

Có một sự thật là người bản xứ rất thích trò chuyện về thời tiết. Họ thường bắt đầu câu chuyện bằng những câu hỏi – đáp về vấn đề này. Bạn có muốn tìm hiểu những cấu trúc câu thông dụng nhất khi muốn hỏi thăm về thời tiết không?

  • What’s the weather like? – Thời tiết hôm nay thế nào?
  • What’s the forecast like? – Dự báo hôm nay thế nào?
  • What’s the temperature today? – Nhiệt độ hôm nay bao nhiêu nhỉ?
  • What do you think about the weather today? – Bạn nghĩ sao về thời tiết hôm nay?
  • It’s a nice day with sunny. – Hôm nay trời đẹp có nắng.
  • It’s rainy all day. – Hôm nay mưa cả ngày
  • It’s forecast to rain – Dự báo có mưa
  • It’s going to rain tonight – Tối nay trời có mưa đấy.
  • unbroken sunshine : trời quang đãng [chỉ có nắng mà không có mây]
  • [be] scorching hot : cực kì nóng, nóng [nắng] cháy da thịt
  • soak up the sunshine : tắm nắng
  • torrential rain : mưa lớn, nặng hạt

Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

3. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – thành ngữ tiếng Anh

  • Storm in a teacup [cơn bão trong một tách trà] – phóng đại vấn đề.

Ví dụ: She told lie to me. It’s absolutely storm in a teacup. – Cô ấy chắc chắn nói dối tôi. Điều đó hoàn toàn là phóng đại.

  • Chasing rainbows [đuổi theo cầu vồng] – cố gắng thực hiện điều không thể.

Ví dụ: Jerry wanted to pursue his dream of being famous actor, but his friends told him to quit chasing rainbows. – Jerry muốn theo đuổi ước mơ đóng phim, nhưng bạn anh ta nói rằng điều đó chẳng khác gì đi bắt cầu vồng

  • Lightning fast [nhanh như chớp] – chạy rất nhanh.

Ví dụ: He run as lightning fast in order not to be late for school. – Cậu ta chạy nhanh để không bị đi học muộn.

  • Head in the clouds [đầu óc trên mây] – có những ý tưởng không thực tế.

Ví dụ: Annie always has her head in the cloud. She can’t focus on anything. – Annie lúc nào đầu óc cũng trên mây. Cô ấy chẳng tập trung vào bất cứ điều gì.

  • Raining cats and dogs – mưa rất lớn.

Ví dụ: It’s raining cats and dogs out there. You shouldn’t go home at this time. – Trời đang mưa to lắm. Cậu đừng nên về nhà bây giờ.

Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

  • Face like thunder [mặt như sấm sét] – tức giận, buồn bã ra mặt. 

Ví dụ: Ron must have been angry cause his face like thunder. – Ron chắc chắn đang tức giận vì mặt anh ta đang rất cáu.

  •  Snowed under [ngập dưới tuyết] – có quá nhiều việc phải làm.

Ví dụ: Heather’s snowed under at work. She won’t be able to join us until 8 o’clock. – Heather đang ngập đầu trong công việc. Cô ấy không thể tới chơi với chúng ta trước 8h.

  • Under the weather [chịu ảnh hưởng thời tiết] – mệt, ốm, uể oải

Ví dụ: Unfortunately, I won’t be able to come to the party, because I’m feeling a bit under the weather. – Thật không may là tôi chẳng thể tới bữa tiệc nữa, tôi hơi bị mệt mỏi, uể oải.

Với tất tần tật những từ vựng, thành ngữ và mẫu câu mà ECorp English giới thiệu, mong rằng các bạn sẽ có những giừ phút học tiếng Anh hiệu quả! Chúc các bạn thành công!

>> Xem thêm: Học tiếng Anh theo chủ đề các môn thể thao, địa danh Hà Nội, chủ đề phim ảnh

>> Xem thêm:

---
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH

Head Office: 26 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội

Tel: 024. 629 36032 [Hà Nội] – 0961.995.497 [TP. HCM]

Website: //ecorp.edu.vn - Fanpage: //fb.com/tienganhecorp

-------------------------

HÀ NỘI

ECORP Cầu Giấy: 30/10 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy - 024. 62936032

ECORP Đống Đa: 20 Nguyễn Văn Tuyết, Đống Đa - 024. 66586593

ECORP Bách Khoa: 236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng - 024. 66543090

ECORP Hà Đông: 21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông - 0962193527

ECORP Công Nghiệp: 63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - 0396903411

ECORP Sài Đồng: 50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội - 0777388663

ECORP Trần Đại Nghĩa: 157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – 0989647722

ECORP Nông Nghiệp: 158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội - 0869116496

- HƯNG YÊN

ECORP Hưng Yên: 21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên - 0869116496

- BẮC NINH

ECORP Bắc Ninh: Đại học May Công nghiệp – 0869116496

- TP. HỒ CHÍ MINH

ECORP Bình Thạnh: 203 Nguyễn Văn Thương, Q. Bình Thạnh – 0961995497

ECORP Quận 10: 497/10 Sư Vạn Hạnh, P.12, Quận 10, TP. HCM - 0961995497

ECORP Gò Vấp: 41/5 Nguyễn Thái Sơn, P4, Gò Vấp - 028. 66851032

Tìm hiểu các khóa học của và đăng ký tư vấn, test trình độ miễn phí tại đây.

Cảm nhận học viên ECORP English.

Công ty Cổ phần Công nghệ Prep

Mã số doanh nghiệp: 0109817671

Địa chỉ: B15 TTHVCS, TDP Hoàng 16, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội

Trung tâm Ngoại ngữ Prep

Hotline: 0931 42 8899

Giấy chứng nhận Hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 153/GCN-SGDĐT ngày 20 tháng 01 năm 2022 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp

Thời tiết luôn là một vấn đề được quan tâm bởi sự ảnh hưởng lớn của nó lên cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì vậy hãy tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết cùng TOPICA Native để có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh nhé. 

Xem thêm:

1. Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

A. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết

Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất? Hãy cùng khám phá chúng đầu tiên trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.

  • Climate: Khí hậu
  • Sunny: Có nắng
  • Partly sunny: có nắng vài nơi
  • Windy: Nhiều gió
  • Dry: Khô
  • Wet: Ướt
  • Mild: Ôn hòa
  • Humid: Ẩm
  • Wind Chill: Gió rét
  • Stormy: Có bão
  • Sunshine: Ánh nắng
  • Wind: Gió
  • Breeze: Gió nhẹ
  • Gale: Gió giật
  • Drizzle: Mưa phùn
  • Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
  • Frost: Băng giá
  • Clear: trời xanh, không mây, trong
  • Rainbow: Cầu vồng
  • Icy: Đóng băng
  • Overcast: U ám
  • Raindrop: Hạt mưa

Từ vựng về thời tiết là một chủ đề không thể thiếu

B. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Khi miêu tả về thời tiết trong ngày thì các từ vựng miêu tả về nhiệt độ cũng không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu các từ chỉ nhiệt độ trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.

  • Temperature: Nhiệt độ
  • Degree: Độ
  • Celsius: Độ C
  • Fahrenheit: Độ F
  • Hot: Nóng
  • Warm: Ấm
  • Cold: Lạnh
  • Chilly: Lạnh thấu xương
  • Freezing: lạnh cóng, băng giá

C. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Các hiện tượng thời tiết cũng luôn là những vấn đề bạn có thể bắt gặp mỗi ngày. Vì vậy đừng quên ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây để có thể vận dụng linh hoạt trong cuộc sống nhé.

  • Tornado: Lốc xoáy
  • Typhoon: Bão [dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương]
  • Hurricane: Bão [dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương]
  • Cyclone: Bão [dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu]
  • Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
  • Tornado: Lốc xoáy
  • D. Các kiểu thời tiết:
  • Weather forecast: Dự báo thời tiết
  • Rain: Mưa
  • Snowy: Trời có tuyết rơi
  • Cloudy: Nhiều mây
  • Fog – Foggy: Có sương mù
  • Lightning: Chớp, tia chớp
  • Thunder: Sấm, sét
  • Ice: Băng
  • Shower: mưa rào

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

2. Cách trả lời các câu hỏi Tiếng Anh về thời tiết

A. Weather conditions – Tình trạng thời tiết

What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?

It’s … – Trời …

  • Sunny – Nắng
  • Cloudy – Nhiều mây
  • Windy – Nhiều gió
  • Foggy – Có sương mù
  • Stormy – Có bão
  • Raining – đang mưa
  • Hailing – đang mưa đá
  • Snowing – đang có tuyết
  • What a nice day! – Hôm nay đẹp trời thật!
  • What a beautiful day! – Hôm nay đẹp trời thật!
  • It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a terrible day! – Hôm nay trời chán quá!
  • What miserable weather! – Thời tiết hôm nay tệ quá!
  • It’s starting to rain – Trời bắt đầu mưa rồi
  • It’s stopped raining – Trời tạnh mưa rồi
  • It’s pouring with rain – Trời đang mưa to lắm
  • It’s raining cats and dogs – Trời đang mưa như trút nước
  • The weather’s fine – Trời đẹp
  • The sun’s shining – Trời đang nắng
  • There’s not a cloud in the sky – Trời không gợn bóng mây
  • The sky’s overcast – Trời u ám
  • It’s clearing up – Trời đang quang dần
  • The sun’s come out – Mặt trời ló ra rồi
  • The sun’s just gone in – Mặt trời vừa bị che khuất
  • There’s a strong wind – Đang có gió mạnh
  • The wind’s dropped – Gió đã bớt mạnh rồi
  • That sounds like thunder – Nghe như là sấm
  • That’s lightning – Có chớp
  • We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

B. Temperatures – Nhiệt độ

What’s the temperature? – Trời đang bao nhiêu độ?

  • It’s 22°C – Bây giờ đang 22°C
  • Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
  • What temperature do you think it is? – Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
  • Probably about 30°C – Khoảng 30°C

It’s … – Trời …

  • Hot – Nóng
  • Cold – Lạnh
  • Baking hot – Nóng như thiêu
  • Freezing – Rất lạnh
  • Freezing cold – Lạnh cóng
  • It’s below freezing – Trời lạnh vô cùng

C. The weather forecast – Dự báo thời tiết

  • What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
  • It’s going to freeze tonight – Tối nay trời sẽ rất lạnh
  • It looks like rain – Trông như trời mưa
  • It looks like it’s going to rain – Trông như trời sắp mưa
  • We’re expecting a thunderstorm – Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
  • It’s supposed to clear up later – Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

Hãy chăm chỉ học và rèn luyện cách trả lời về chủ đê quen thuộc này nhé

3. Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp

Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.

Hội thoại 1: 

A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. [Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.]

B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. [Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.]

A: The weather is supposed to be warm this weekend. [Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.]

B: Will it be good beach weather? [Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?]

A: I think it will be. [Tôi nghĩ vậy.]

B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. [Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.]

A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. [Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.]

B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. [Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.]

A: I know. Every day the weather seems different. [Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.]

B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. [Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.]

A: That would make it easier for us to make plans. [Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.]

B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. [Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.]

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thời gian

Hội thoại 2:

A: I really wanna to go to the beach this weekend. [Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.]

B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? [Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?]

A: I heard that it’s going to be warm this weekend. [Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.]

B: Is it going to be good beach weather? [Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?]

A: I believe so. [Tôi tin là như vậy.]

B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. [Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.]

A: I know. I really want to go to the beach. [Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.]

B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. [Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.]

A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. [Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.]

B: I really wish the weather wouldn’t change. [Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.]

A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. [Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.]

B: Yes, it would make things a lot easier. [Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.]

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết của TOPICA Natvie. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức từ vựng về thời tiết của mình cũng như tự tin khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống.

Để hiểu rõ hơn thì hãy nhấn đăng ký để được tư vấn hoàn toàn miễn phí về chương trình học của TOPICA Native nhé! Chúc bạn thành công!

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Video liên quan

Chủ Đề