Hướng dẫn nấu an bằng tiếng Anh

Động từ tiếng Anh về nấu ăn

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • grate

    /ɡreɪt/

    nạo, xát

  • grill

    /ɡrɪl/

    nướng

  • layer

    /ˈler/

    sắp từng lớp, từng tầng

  • level

    /ˈlevəl/

    san bằng

  • melt

    /melt/

    làm tan ra, chảy ra

  • pinch

    /pɪntʃ/

    ngắt, véo, kẹp

  • pour

    /pɔːr/

    rót

  • scramble

    /ˈskræmbl/

    trộn lại

  • serve

    /sɜːv/

    dọn ra ăn

  • simmer

    /ˈsɪmər/

    ninh nhỏ lửa

  • slice

    /slaɪs/

    cắt ra từng lát mỏng, lạng

  • spread

    /spred/

    rải, phết

  • stir

    /stɜːr/

    khuấy

  • taste

    /teɪst/

    nếm

  • add

    /æd/

    thêm vào

  • bake

    /beɪk/

    nướng

  • blend

    /blend/

    pha trộn

  • boil

    /bɔɪl/

    đun sôi, luộc

  • bread

    /bred/

    nhào bột mì

  • broil

    /brɔɪl/

    nướng, hun nóng

  • chop

    /tʃɒp/

    chặt, băm nhỏ

  • cut

    /kʌt/

    cắt

  • dip

    nhúng

  • fry

    /fraɪ/

    chiên

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề