It + be + adj + to V là gì

Latest Posts Loading...
Loading...
Loading...

Bạn so sánh các ví dụ [a] và [b] sau:

- Jim doesn't speak very clearly.

[Jim nói không rõ ràng lắm.]

[a] It is difficult to understand him.

[Khó mà hiểu được anh ấy.]

[b] He is difficult to understand.

[Anh ấy thật khó hiểu.]

Hai ví dụ [a] và [b] có cùng một nghĩa. Nhưng lưu ý rằng chúng ta nói:

He is difficult to understand. [KHÔNG nói 'He is difficult to understand him']

Bạn có thể sử dụng cùng cấu trúc tính từ + to V trên với các tính từ sau:

difficult easy hard impossible
dangerous safe expensive cheap
nice good interesting exciting

Ví dụ:

- Do you think it is safe to drink this water?

Do you think this water is safe to drink? [KHÔNG nói 'to drink it']

Bạn có nghĩ rằng uống nước này là an toàn không?

- Your writing is awful. It is impossible to read it. [=to read your writing]

Your writing is impossible to read.

[Chữ viết của anh thật khó đọc.]

- I like being with Jill. It's very interesting to talk to her.

[Tôi thích ở bên Jill. Thật thú vị khi nói chuyện với cô ấy.]

-Jill is very interesting to talk to. [KHÔNG nói 'to talk to her']

[Thật thú vị khi nói chuyện với Jill.]

    Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc tính từ + danh từ.

Ví dụ:

- This is difficult question [for me] to answer. [KHÔNG nói 'to answer it']

[Đây là câu hỏi khó trả lời [đối với tôi]].

Quảng cáo

    Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để nói bạn nghĩ gì về việc mà ai đó đã làm.

Ví dụ:

- It was nice of you to take me to the station. Thank you very much.

[Bạn thật tử tế khi đưa tôi đến nhà ga. Cảm ơn bạn.]

Nhiều tính từ cũng được sử dụng theo cách này, ví dụ:

kind clever sensible
mean silly stupid
careless unfair considerate

Ví dụ:

- It's silly of Mary to give up her job when she needs the money.

[Mary thật dại dột khi bỏ việc làm lúc mà cô ấy cần tiền.]

- I think it was very unfair of him to criticise me.

[Tôi nghĩ ông ta thật bất công khi phê bình tôi.]

C. Cấu trúc I'm sorry to... trong tiếng Anh

    Bạn có thể sử dụng cấu trúc tính từ + to để nói về cách người nào đó phản ứng lại điều gì đó.

Ví dụ:

- I was sorry to hear that your father is ill.

[Tôi lấy làm tiếc khi nghe tin cha của anh bị ốm.]

Nhiều tính từ khác cũng được sử dụng theo cách này, ví dụ:

happy glad pleased delighted sad
disappointed surprised amazed astonished relieved

Ví dụ:

- Was Tom surprised to see you when you went to see him?

Tom ngạc nhiên thấy bạn khi bạn đến thăm anh ấy không?

- We were delighted to get your letter last week.

[Chúng tôi đã vui sướng khi nhận được lá thư của anh tuần trước.]

Quảng cáo

    Chúng ta sử dụng giới từ to sau các cụm từ the first/second/third/... hoặc sau the next, the last, the only.

Ví dụ:

- If I have any more news, you will be the first [person] to know.

[Nếu tôi có tin gì mới, anh sẽ là người đầu tiên được biết.]

- The next train to arrive at platfom 4 will be the 6.50 to Cardiff.

[Chuyến tàu tiếp theo tới ở đường ray số 4 sẽ đi Cardiff vào lúc 6h50.]

- Everybody was late except me. I was the only one to arrive on time.

[Mọi người đều bị trễ trừ tôi. Tôi là người duy nhất tới đúng giờ.]

E. Các tính từ sure/certain/bound/likely trong tiếng Anh

    Bạn có thể nói rằng một việc nào đó là sure/certain/bound/likely xảy ra:

Ví dụ:

- She's very intelligent. She's sure/certain/bound to pass the exam.

[Cô ấy rất thông minh. Cô ấy chắc chắn/đương nhiên/nhất định thi đậu.]

- I'm likely to be late home this evening. [=I will probably be late home]

[Tối này có thể tôi về nhà muộn.]

Bài tập Tính từ + To V

Để làm bài tập Tính từ + To V, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Tính từ + To V.

Các loạt bài khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow //www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.Morbi adipiscing gravdio, sit amet suscipit risus ultrices eu.Fusce viverra neque at purus laoreet consequa.Vivamus vulputate posuere nisl quis consequat.

Create an account

Có lúc "IT" được dùng như một đại từ để tránh lặp lại danh từ đã đề cập trước đó, nhưng đôi khi "IT" đứng trước "TO BE" để làm chủ từ chứ không thay cho danh từ nào. Khi đó ta gọi IT là CHỦ TỪ GIẢ

Các bạn hãy xem 2 ví dụ sau:

This is my book. It is very interesting. [1]

Đây là quyển sách của tôi. Nó rất hay.

It is very interesting to watch this film. [2]

[Nó] thật thú vị để xem bộ phim này.

"" trong ví dụ [1] là đại từ thay thế cho danh từ "my book" đã được nhắc đến trước đó để tránh sự lặp lại không cần thiết. Trường hợp này "It" là chủ từ thật.

Nhưng "" trong ví dụ [2] thì lại khác. Nó không thay thế cho bất kì danh từ nào, nó chỉ đứng trước is để làm chủ từ cho động từ này thôi. Người ta gọi "it" này là chủ từ giả.

Cấu trúc câu khi có chủ từ giả IT:

            IT + BE + ADJECTIVE + TO DO STH

Ví dụ:

It is difficult to say what time I will get home.

Khó mà nói được mấy giờ tôi sẽ về nhà.

IT + BE + ADJECTIVE + THAT + SUBJECT + VERB

Ví dụ:

It is disappointing that Tom can't come. 

Thật thất vọng vì Tom không thể tới.


It's certain that prices will go up.

Chắc chắn là giá sẽ tăng lên.

- Nếu trước it + be  find/think [that], thì be  that có thể được lượt bỏ.

He thought that it would be better say nothing.
Anh ấy nghĩ sẽ tốt hơn nếu không nói gì.

We found it impossible to get visas.

Chúng tôi nhận ra là không thể xin visa được.

- Một số tính từ đòi hỏi phía sau phải có Should + bare infinitive ...

IT + BE + ADJECTIVE[**] + THAT + SUBJECT + [SHOULD] + VERB

Ví dụ: 

It is necessary that he [should] find the books.

Anh ấy cần phải tìm thấy những cuốn sách này.


It has been suggested that she [should] forget the election.

Có vẻ như là cô ấy đã quên về cuộc bầu cử rồi.


It was recommended that we [should] wait for the authorities.

Cô ấy được khuyên là nên đợi những người có thẩm quyền.

Lưu ý: [**] có thể là một trong các tính từ sau:

important

necessary

urgent

imperative

advised

required

suggested

recommended

vital

essential

significant

urgent

crucial

[in]appropriate

desirable

reasonable

- Cấu trúc thay thế cho It + be + adj + noun clause là:

It + be/seem + a + noun + noun clause

Ví dụ: 

It's a good thing [that] you were insured.

Thật là tốt khi bạn đã mua bảo hiểm.


It's a great pity [that] they didn't get married.

Thật là đáng tiếc vì họ không kết hôn với nhau.

Lưu ý: Những danh từ được dùng trong cấu trúc này có thể là: nuisance [sự phiền toái, rắc rối]; shame [sự đáng tiếc]; relief[sự nhẹ nhõm]; mercy [sự may mắn, sung sướng]; a good thing [điều tốt lành].

Video liên quan

Chủ Đề