Làm sao biết tủ lạnh bao nhiêu lít
Ngày đăng:
24/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
163
Show
1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH AQUA :a. KÍCH THƯỚC TỦ MINIBAR 50 LÍT :Loại tủ lạnh này thường dùng trong khách sạn.- Chiều rộng : 476 mm - Chiều sâu : 494 mm - Chiều cao : 540 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 130 LÍT :- Chiều rộng : 478 mm- Chiều sâu : 595 mm - Chiều cao : 1251 mm 2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH ELECTROLUX :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 211 LÍT :- Chiều rộng : 540 mm- Chiều sâu : 615 mm - Chiều cao : 1525 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 225 LÍT :- Chiều rộng : 530 mm- Chiều sâu : 540 mm - Chiều cao : 1611 mm c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :- Chiều rộng : 530 mm- Chiều sâu : 540 mm - Chiều cao : 1627 mm 3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH HITACHI :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 185 LÍT :- Chiều rộng : 540 mm- Chiều sâu : 610 mm - Chiều cao : 1398 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 203 LÍT :- Chiều rộng : 540 mm- Chiều sâu : 650 mm - Chiều cao : 1460 mm c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 225 LÍT :- Chiều rộng : 540 mm- Chiều sâu : 620 mm - Chiều cao : 1600 mm d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 395 LÍT :- Chiều rộng : 680 mm- Chiều sâu : 720 mm - Chiều cao : 1777 mm 4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH LG :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 189 LÍT :- Chiều rộng : 555 mm- Chiều sâu : 580 mm - Chiều cao : 1400 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 208 LÍT :- Chiều rộng : 555 mm- Chiều sâu : 620 mm - Chiều cao : 1520 mm c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :- Chiều rộng : 555 mm- Chiều sâu : 620 mm - Chiều cao : 1670 mm d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 315 LÍT :- Chiều rộng : 600 mm- Chiều sâu : 695 mm - Chiều cao : 1690 mm 5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH MITSUBITSHI :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 147 LÍT :- Chiều rộng : 480 mm- Chiều sâu : 642 mm - Chiều cao : 1213 mm 6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH PANASONIC :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 90 LÍT :- Chiều rộng : 476 mm- Chiều sâu : 494 mm - Chiều cao : 795 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 132 LÍT :- Chiều rộng : 526 mm- Chiều sâu : 584 mm - Chiều cao : 1215 mm c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 135 LÍT :- Chiều rộng : 470 mm- Chiều sâu : 602 mm - Chiều cao : 1124 mm d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 167 LÍT :- Chiều rộng : 526 mm- Chiều sâu : 567 mm - Chiều cao : 1275 mm e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 188 LÍT :- Chiều rộng : 526 mm- Chiều sâu : 584 mm - Chiều cao : 1215 mm f. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 238 LÍT :- Chiều rộng : 600 mm- Chiều sâu : 611 mm - Chiều cao : 1449 mm g. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 267 LÍT :- Chiều rộng : 600 mm- Chiều sâu : 610 mm - Chiều cao : 1590 mm h. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 290 LÍT :- Chiều rộng : 601 mm- Chiều sâu : 656 mm - Chiều cao : 1640 mm 7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SAMSUNG :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 203 LÍT :- Chiều rộng : 580 mm- Chiều sâu : 674 mm - Chiều cao : 1508 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 234 LÍT :- Chiều rộng : 582 mm- Chiều sâu : 683 mm - Chiều cao : 1610 mm c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :- Chiều rộng : 582 mm- Chiều sâu : 663 mm - Chiều cao : 1698 mm d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 302 LÍT :- Chiều rộng : 641 mm- Chiều sâu : 709 mm - Chiều cao : 1698 mm e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 368 LÍT :- Chiều rộng : 702 mm- Chiều sâu : 716 mm - Chiều cao : 1780 mm 8) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SANYO :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 165 LÍT :- Chiều rộng : 528 mm- Chiều sâu : 614 mm - Chiều cao : 1277 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 186 LÍT :- Chiều rộng : 528 mm- Chiều sâu : 613 mm - Chiều cao : 1417 mm c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 207 LÍT :- Chiều rộng : 528 mm- Chiều sâu : 634 mm - Chiều cao : 1484 mm d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 245 LÍT :- Chiều rộng : 588 mm- Chiều sâu : 623 mm - Chiều cao : 1521 mm e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 252 LÍT :- Chiều rộng : 587 mm- Chiều sâu : 650 mm - Chiều cao : 1472 mm 9) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SHARP :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 165 LÍT :- Chiều rộng : 535 mm- Chiều sâu : 560 mm - Chiều cao : 1275 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 180 LÍT :- Chiều rộng : 535 mm- Chiều sâu : 560 mm - Chiều cao : 1350 mm c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 196 LÍT :- Chiều rộng : 545 mm- Chiều sâu : 588 mm - Chiều cao : 1390 mm d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 314 LÍT :- Chiều rộng : 610 mm- Chiều sâu : 672 mm - Chiều cao : 1657 mm 10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH TOSHIBA :a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 171 LÍT :- Chiều rộng : 546 mm- Chiều sâu : 636 mm - Chiều cao : 1284 mm b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 186 LÍT :- Chiều rộng : 547 mm- Chiều sâu : 636 mm - Chiều cao : 1347 mm c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 226 LÍT :- Chiều rộng : 547 mm- Chiều sâu : 636 mm - Chiều cao : 1538 mm d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 305 LÍT :- Chiều rộng : 600 mm- Chiều sâu : 717 mm - Chiều cao : 1715 mm e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 330 LÍT :- Chiều rộng : 600 mm- Chiều sâu : 717 mm - Chiều cao : 1715 mm 11) KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 2 CỬA - SIDE BY SIDE (TEKA):a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 610 LÍT :- Chiều rộng : 920 mm- Chiều sâu : 600 mm - Chiều cao : 1825 mm - DUNG TÍCH TỔNG : 610 LÍT. - DUNG TÍCH THỰC : 540 LÍT - DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 155 LÍT - DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 385 LÍT b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 615 LÍT :- Chiều rộng : 920 mm- Chiều sâu : 600 mm - Chiều cao : 1785 mm - DUNG TÍCH TỔNG : 615 LÍT. - DUNG TÍCH THỰC : 526 LÍT - DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 151 LÍT - DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 375 LÍT c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 625 LÍT :- Chiều rộng : 920 mm- Chiều sâu : 600 mm - Chiều cao : 1785 mm - DUNG TÍCH TỔNG : 625 LÍT. - DUNG TÍCH THỰC : 556 LÍT - DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 178 LÍT - DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 378 LÍT d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 2 CỬA 475 LÍT :- Chiều rộng : 700 mm- Chiều sâu : 680 mm - Chiều cao : 1930 mm - DUNG TÍCH TỔNG : 475 LÍT. - DUNG TÍCH THỰC : 437 LÍT - DUNG TÍCH NGĂN ĐÁ : 125 LÍT - DUNG TÍCH NGĂN LẠNH : 312 LÍT e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH LOẠI CHỨA RƯỢU VANG :- Chiều rộng : 506 mm- Chiều sâu : 550 mm - Chiều cao : 780 mm |