Chú ý: Học sinh tự vẽ và trang trí theo ý tưởng của riêng mình.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Bài 15
- Bài 16
- Từ vựng
Bài 15
15. Listen and stick. Then write.
[Nghe và dán. Sau đó viết.]
Lời giải chi tiết:
1. brother [em trai]
2. sisters [chị em gái]
3. grandad and granny [ông và bà]
4. aunt and uncle [cô và chú]
Bài 16
16. Read and draw. Then say.
[Đọc và vẽ. Sau đó nói.]
Phương pháp giải:
Chú ý: Học sinh tự vẽ và trang trí theo ý tưởng của riêng mình.
Lời giải chi tiết:
IMy granny is in the living room.
[Bà tôi đang ở phòng khách.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.