Lesson one: words - unit 2 - sbt tiếng anh 2 - family and friends
Ngày đăng:
02/03/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
64
Bài 1 1. Trace the correct word. (Đồ lại từ đúng.) Phương pháp giải: happy: vui vẻ sad: buồn hungry: đói bụng thirsty: khát nước hot: nóng cold: lạnh Lời giải chi tiết: 1. happy 2. hot 3. sad 4. hungry 5. cold
Bài 2 2. Read the words. (Đọc các từ.)
|