Lỗi #n/a trong excel hàm hlookup

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà NộiHuếSài GònVinhThanh ChươngHà Tĩnh
loʔoj˧˥ loj˧˩˨ loj˨˩˦
lo̰j˩˧ loj˧˩ lo̰j˨˨

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Các chữ Hán có phiên âm thành “lỗi”

  • 誄: lỗi, lụy
  • 纇: loại, lỗi
  • 礌: lỗi, lôi
  • 垒: luật, lũy, lỗi
  • 壘: luật, lưu, lũy, lỗi
  • 儡: lỗi
  • 颣: lỗi
  • 礧: lỗi, lôi
  • 㒦: lỗi
  • 礨: lỗi
  • 瘰: loa, lõa, lỗi
  • 儽: nang, lỗi, luy
  • 塁: lỗi
  • 磊: tuân, lỗi, tuyến
  • 櫑: lũy, lỗi, lôi
  • 诔: lỗi, lụy
  • 癗: lũy, lỗi
  • 鑘: lỗi, lôi
  • 磥: lỗi
  • 𦓤: lỗi
  • 耒: lỗi
  • 雷: lỗi, lôi
  • 酹: loại, lội, lỗi
  • 鑸: thoản, lỗi, lôi
  • 蕾: lội, lỗi, lôi

Phồn thể[sửa]

  • 儡: lỗi
  • 纇: lỗi
  • 磊: lỗi
  • 瘰: lỗi, lõa
  • 耒: lỗi
  • 酹: lỗi

Chữ Nôm[sửa]

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 儡: lỗi
  • 塁: lỗi
  • 颣: lỗi
  • 纇: lỗi
  • 礧: lỗi
  • 礨: lỗi
  • 𣢹: lỏi, lỗi, lối
  • 磊: rủi, trọi, dội, lẫn, lòi, lọi, trỗi, lỏi, sỏi, giỏi, xổi, trổi, sói, sõi, lỗi, lối
  • 𦓤: lỗi
  • 礌: sỏi, lỗi
  • 𥐧: lỏi, lỗi
  • 櫑: lỗi
  • 瘰: loa, luy, lỗi
  • 𤻳: lỗi, luỗi
  • 垒: lũy, lỗi
  • 𥓹: lỗi
  • 耒: rủi, nhồi, rỗi, rổi, rồi, lẫn, lòi, dồi, lọi, doi, ròi, lỗi, lồi, lội
  • 鑸: lôi, lỗi
  • 酹: lỗi
  • 蕾: lôi, lỗi

Từ tương tự[sửa]

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ[sửa]

lỗi

  1. Chỗ sai sót do không thực hiện đúng quy tắc. Chữa lỗi chính tả.
  2. Điều sai sót, không nên, không phải trong cách cư xử, trong hành động; khuyết điểm. Phạm lỗi.[Ăn năn] hối lỗi.Đổ lỗi cho khách quan.Thứ lỗi.

Tính từ[sửa]

lỗi

  1. Có chỗ sai sót về mặt kĩ thuật. Đan. Dệt lỗi.Hát lỗi nhịp.
  2. [Dùng trước d.] . Có điều sai, trái, không theo đúng đạo lí. Lỗi đạo làm con [cũ].Lỗi hẹn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Definition from Wiktionary, the free dictionary

Jump to navigation Jump to search

See also: loi, LOI, lôi, löi, lời, lọi, and lo'i

Contents

  • 1 Vietnamese
    • 1.1 Etymology
    • 1.2 Pronunciation
    • 1.3 Noun
      • 1.3.1 Derived terms

Vietnamese[edit]

Etymology[edit]

Sino-Vietnamese word from 纇 [flaw].

Pronunciation[edit]

  • [Hà Nội] IPA[key]: [loj˦ˀ˥]
  • [Huế] IPA[key]: [loj˧˨]
  • [Hồ Chí Minh City] IPA[key]: [loj˨˩˦]

Noun[edit]

lỗi

  1. mistake, fault, error

Derived terms[edit]

  • xin lỗi

Retrieved from "//en.wiktionary.org/w/index.php?title=lỗi&oldid=48154839"

Categories:

  • Sino-Vietnamese words
  • Vietnamese terms with IPA pronunciation
  • Vietnamese lemmas
  • Vietnamese nouns

Hidden categories:

  • Vietnamese nouns without classifiers
  • Requests for attention concerning Vietnamese
  • attention lacking explanation

Chủ Đề