Mã ngành đại học sư phạm kỹ thuật tp hcm 2022


Mã ngành, tên ngành trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM - 2022

Mã ngànhTên ngànhChỉ tiêuMã tổ hợp mônGhi chú
7140231DSư phạm Tiếng AnhD01, D96Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7140231DSư phạm Tiếng AnhD01, D96Hệ đại trà
7210403DThiết kế đồ họaV01, V07, V02, V08Hệ đại trà
7210404DThiết kế thời trangV01, V07, V09, V02Hệ đại trà
7220201DNgôn ngữ AnhD01, D96Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7220201DNgôn ngữ AnhD01, D96Hệ đại trà
7340120DKinh doanh quốc tếA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7340120DKinh doanh quốc tếA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7340122DThương mại điện tửA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7340122DThương mại điện tửA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7340301DKế toánA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7340301DKế toánA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7480118DHệ thống nhúng và IoTA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7480118DHệ thống nhúng và IoTA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7480201DCông nghệ thông tinA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7480201DCông nghệ thông tinA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7480203DKỹ thuật dữ liệuA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7480203DKỹ thuật dữ liệuA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510202DCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510202DCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510208DNăng lượng tái tạoA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510208DNăng lượng tái tạoA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D07, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D07, D90Hệ đại trà
7510402DCông nghệ vật liệuA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510402DCông nghệ vật liệuA00, A01, D07, D90Hệ đại trà
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D07, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D07, D90Hệ đại trà
7510601DQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510601DQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7510801DCông nghệ kỹ thuật inA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510801DCông nghệ kỹ thuật inA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7520117DKỹ thuật công nghiệpA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7520117DKỹ thuật công nghiệpA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)A00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)A00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7540101DCông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7540101DCông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D90Hệ đại trà
7540209DCông nghệ mayA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7540209DCông nghệ mayA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7549002DKỹ thuật gỗ và nội thấtA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7549002DKỹ thuật gỗ và nội thấtA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7580101DKiến trúcV03, V04, V05, V06Hệ đại trà
7580103DKiến trúc nội thấtV03, V04, V05, V06Hệ đại trà
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7580302DQuản lý xây dựngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7580302DQuản lý xây dựngA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00, A01, D01, D07Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00, A01, D01, D07Hệ đại trà
7210404CThiết kế thời trangV01, V07, V09, V02Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
7340301CKế toánA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7340301CKế toánA00, A01, D01, D90Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7480201CCông nghệ thông tinA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7480201CCông nghệ thông tinA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510202CCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510202CCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510202NCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510202NCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D90Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D90Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D07, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D07, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510601CQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510601CQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7510801CCông nghệ kỹ thuật inA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510801CCông nghệ kỹ thuật inA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7540101CCông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7540101CCông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7540209CCông nghệ mayA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7540209CCông nghệ mayA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7480201ACông nghệ thông tinA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7480201ACông nghệ thông tinA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510202ACông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510202ACông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7510601AQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510601AQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7540101ACông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7540101ACông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D90Hệ chất lượng cao tiếng Anh
7340101QKQuản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7340101QNQuản trị kinh doanh (Northampton - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7340101QSQuản trị kinh doanh (Sunderland - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7340115QNQuản trị Marketing (Northampton - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7340201QSTài chính ngân hàng (Sunderland - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7340301QNKế toán quốc tế ( Northampton - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7340303QSKế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7480106QKKỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7480201QTCông nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7520103QKKỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7520103QTKỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7520114QMKỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7520114QTKỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7520119QKKỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7520202QSKỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7520202QTKỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7340122CThương mại điện tửA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7340122CThương mại điện tửA00, A01, D01, D90Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D07, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D07, D90Hệ chất lượng cao tiếng Việt
7480201NTCông nghệ thông tinA00, A01, D01, D90Hệ nhân tài
7510203NTCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D90Hệ nhân tài
7510205NTCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D90Hệ nhân tài
7510209NTRobot và trí tuệ nhân tạoA00, A01, D01, D90Hệ nhân tài
7510303NTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D90Hệ nhân tài
7510605NTLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D90Hệ nhân tài
7840110DQuản lý và vận hành hạ tầngA00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
7840110DQuản lý và vận hành hạ tầngA00, A01, D01, D90Hệ đại trà
7480201QACông nghệ thông tin (Adelaide - Úc)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7510606QNLogistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7580201QAKỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc)A00, A01, D01, D90Hệ liên kết quốc tế
7810203QNQuản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh)A01, C00, D01, D15Hệ liên kết quốc tế
7430201CCông nghệ thông tin (CLC tiếng Việt)A00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
75102010Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)A00, A01, D01, D90Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên