Make a loss là gì
loss là gì
Là Gì
15 Tháng Chín, 2021
Là Gì
loss là gì
loss nghĩa là gì, định nghĩa, những áp dụng and ví dụ trong Tiếng Anh. Cách thức phát âm loss giọng bản ngữ. Từ cũng nghĩa, trái nghĩa của loss.
Bài Viết: Loss là gì Từ điển Anh Việtloss /lɔs/ * danh từ sự mất sự thua, sự thất bại the loss of a battle: sự thua trận sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ lớn suffer heavy losses: bị thiệt hại nặng lớn seli at a loss: bán lỗ vốn a deal loss: sự mất không lớn make up a loss: bù vào chỗ thiệt the dealth of Lenin was a great loss lớn the world proletarian movement: Lê-nin mất đi là một tổn thất to cho trào lưu vô sản trái đất sự uổng phí, sự bỏ phí without loss of time: không để uổng phí thì giờ lớn be at a loss lúng túng, hoảng loạn, luống cuống lớn be a loss lớn answers (for an answer; how lớn answer): lúng túng chưa biết đến vấn đáp thế nào loss sự tổn thất, sự mất mát, sự hao l. of information mất mát, sự hao energy l. sự mất năng lượng hunting l. tổn thất dò minimax tổn thất minimac refraction l. tổn thất khúc xạ resistance l. tổn thất do cản; hao (do hiệu ứng) transition l. hao chuyển tiếp translation l. hao tịnh tiến transmission l. tổn thất truyền đạt Xem Ngay: Hợp Tác Là Gì - Tạo Nên Sự Hợp Tác Hiệu Quả Từ điển Anh Việt Chuyên ngànhloss * kinh tế lỗ mất mát thiệt hại thua lỗ thua thiệt tổn thất * kỹ thuật độ suy giảm độ thất thoát lượng cháy hao mất mát mất mát, thất thoát sự cháy hao sự hao hụt sự mất sự mất mát sự thiếu hụt sự tổn hao sự tổn thất tổn hao tổn thất điện lạnh: độ tổn hao điện: hao hụt sự thất thoát xây dựng: hao tổn sự hao phí toán & tin: sự hao Từ điển Anh Anh WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh Từ điển Anh Việt offline Xem Ngay: wire là gì Từ ảnh hưởng Xem Ngay: Mastic Là Gì - Nghĩa Của Từ Mastic Trong Tiếng Việt Xem Ngay: Google Business có nghĩa là gì ý nghĩa là gì Cách thức Seo Google Bản đồ Hiệu Quả Cảnh báo Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: loss là gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com loss là gì Related
|