Máy múc tiếng Anh là gì

Posted by / Góc tư vấn

Tổng hợp thông tin dịch sang Tiếng Anh của các loại máy móc thi công dùng trong xây dựng- Từ điển Anh Việt ngành máy móc xây dựng

  • Máy đầm dùi tiếng anh có nghĩa làRod vibrator hay concrete vibrator Dây chày hay còn gọi là dây đầm dùi gọi là concrete vibrator rod
==> Xem ngay thông số kỹ thuật và các loại máy đầm dùi bê tônghiện nay trên thị trường Việt Nam
  • Máy móc tiếng anh là machine
  • Thi công trong tiếng anh đồng nghĩa với xây dựng nghĩa là build Trong tùy văn cảnh còn gọi là work
  • Xe cẩu hay còn gọi là xe cần cẩu trong tiếng anh gọi là contruction cranes Có 7 loại xe cần cẩu đó là:
  • Xe cần cẩu thủy lực di động tiếng anh là mobile cranes
  • Cẩu trục tháp ống lồngtiếng anh là telescopic cranes
  • Cẩu tháptiếng anh là tower cranes
  • Xe cẩu trục tự hành tiếng anh là truck mounted crane
  • Cẩu bánh xích tiếng anh là rough terrain crane
  • Cần cẩu gấp tiếng anh là loader crane
  • Cẩu trụctiếng anh là overhead crane
  • Máy nén khí tiếng anh làair compressor
  • Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh théptiếng anh làSteel-cyclinder rooler Xe lu bánh hơitiếng anh làPneumatic compactor Xe lu bánh lốptiếng anh làCombined roller
  • Máy khoan tiếng anh là drill ==> Xem ngay mẫu máy khoan bàn tiến đạt bán chạy nhất năm 2018
  • Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuậntiếng anh làFront shovel
  • Đổ bê tông - danh từ tiếng anh là concrete pour Đổ bê tông - động từ tiếng anh là pour the concrete
  • Xe ben, xe trúttiếng anh là dump truck
  • Máy tiện tiếng anh là turning lathe
  • Xe ủi đất tiếng anh là Bulldozer
  • Xe ủi bánh xíchtiếng anh là Caterpillar bulldozer
  • Xe ủi bánh hơitiếng anh là Pneumatic bulldozer
  • Xe cạp bụngtiếng anh là Pull-type scraper
  • Xe cạptiếng anh là Scraper
  • Xe bantiếng anh là Grader
  • Xe đào đấttiếng anh làExcavator
  • Xe cuốc [cuốc lui]tiếng anh là Backhoe
  • Xe đào mươngtiếng anh là Trench-hoe
  • Xe xúc công suất lớntiếng anh làPower shovel
  • Cẩu cạptiếng anh làClamshell
  • Cẩu kéo gàutiếng anh là Dragline
  • Xe xúctiếng anh làLoader
  • Xe xúc trướctiếng anh làFront-loader
  • Xe kéo bánh xíchtiếng anh làCrawler-tractor = Caterpillar-tractor
  • Xưởng trộn bê tôngtiếng anh làConcrete batching plant
  • Xe bê tông tươitiếng anh làReady-mix concrete lorry
  • Xe tải nặngtiếng anh làLorry
  • Truck : Xe tảitiếng anh là
  • Xe chở nhẹ, chạy điệntiếng anh làPower buggy
  • Xưởng, máy, thiết bị lớntiếng anh làPlant
  • Thiết bịtiếng anh làEquipment
  • Dụng cụ đắt tiềntiếng anh làValuable tools
  • Máy phát điệntiếng anh làGenerator
  • Xe cẩu đập phátiếng anh làBall and chain crane
  • Máy đục bê tôngtiếng anh làConcrete breaker
  • Cái palăng [ ròng rọc + xích + bộ chân ]tiếng anh là
  • Travelling tackle : Palăng cầu di độngtiếng anh làTackle
  • Đầm bàntiếng anh là Table vibrator
  • Bàn chà máytiếng anh làPower float
  • Cái tăng đơtiếng anh làTurnbuckle
  • Máy uốn sắttiếng anh làBarbende
  • Tời, thang máy thi côngtiếng anh làHoist
  • Máy trộn bê tôngtiếng anh làConcrete mixer
  • Thước dài thợ hồtiếng anh làMasons straight rule
  • Thước vinô thợ hồtiếng anh làSpirit level
  • Thước nách théptiếng anh làSteel square
  • Ống đầu vòi đổ bê tông tươitiếng anh làTremie
  • Máy cưatiếng anh làSawing machine
  • Máy bàotiếng anh làPlaning machine
  • Máy bào nẹptiếng anh làMoulding planing machine
  • Máy mộc đa năngtiếng anh làMultipurpose wood-working machine
  • Máy tiệntiếng anh làLathe
  • Máy khoantiếng anh làDrilling machine
  • Dụng cụ cầm taytiếng anh làHandtools
  • Cái búatiếng anh làHammer
  • Cái đụctiếng anh làChisel
  • Cái cưatiếng anh làSaw
  • Cái khoantiếng anh làDrill
  • Cái cưa xẻtiếng anh làRipsaw
  • Cái cưa thép [khung điều chỉnh]tiếng anh làHacksaw
  • Cái bay [cái bay thép ]tiếng anh làTrowel, steel trowel
  • Cái bàn chà, bàn chà gỗtiếng anh làFloat, wood float
  • Dây dọitiếng anh làPlumb line
  • Dây búng mựctiếng anh làSnapping line
  • Máy xúc gầu ngược [làm việc trên cạn và đầm lầy]tiếng anh làAmphibious backhoe excavator
  • Máy lu đường nhựa atphantiếng anh làAsphalt compactor
  • Máy khoan nhồi và neotiếng anh làAnchor and injection hole drilling machine
  • Cần cẩu đặt trên ô tôtiếng anh làAutomobile crane
  • Máy rải và hoàn thiện măt đường atphantiếng anh làAsphalt pave finisher
  • Cần cẩu cầutiếng anh là Bridge crane
  • Máy đào gầu ngượctiếng anh làBackhoe excavator [drag shovel, backhoe shovel]
  • Máy chuyển xi măng trục víttiếng anh làCement crew conveyor
  • Máy đào có các gầu bắt vào dây xíchtiếng anh làBucket chain excavator
  • Máy đóng cọc khí néntiếng anh làCompressed air pile driver
  • Máy đào có các gầu bắt vào bánh quaytiếng anh làBucket wheel excavator
  • Máng trượt xả bê tôngtiếng anh làConcrete discharge hopper
  • Phễu xả bê tôngtiếng anh làConcrete discharge funnel
  • Máy phun bê tôngtiếng anh làConcrete spraying machine
  • Xe trộn bê tôngtiếng anh làConcrete mixer truck
  • Máy ủi bánh xíchtiếng anh làCrawler bulldozer
  • Tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tôngtiếng anh làConcrete train
  • Máy kéo bánh xíchtiếng anh làCrawler tractor
  • Xe tải dùng trong xây dựngtiếng anh làConstruction truck
  • Cần cẩu bánh xíchtiếng anh làCrawler crane
  • Máy đóng cọc điêzentiếng anh làDiesel pile driver
  • Máy đào bánh xíchtiếng anh làCrawler excavator [Crawler shovel]
  • Máy đào có gầu kéo bằng dây cáptiếng anh làDragline excavator
  • Cần trục đêríctiếng anh làDerrick
  • Máy khoan lớn hai cầntiếng anh làDrilling jumbo, Two booms
  • Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáptiếng anh làDrag shovel [backhoe shovel]
  • Máy hút bùntiếng anh làDredger
  • Tời xích điệntiếng anh làElectric chain hoistElectric chain hoist
  • Xe tải bentiếng anh làDump truck
  • Máy đào đấttiếng anh làExcavator
  • Máy nângtiếng anh làElevator
  • Máy đào vét đặt trên cầu phaotiếng anh làFloating bridge dredger
  • Xe dĩatiếng anh làForklift truck
  • Cầu phàtiếng anh làFloating crane
  • Cần cẩu ngoạmtiếng anh làGrab clamshell crane
  • Cần cẩu di chuyển trên raytiếng anh làGantry crane
  • Máy vét gầu ngoạmtiếng anh làGrab dredger
  • Cẩu gầu ngoạmtiếng anh là Grab [bucket/clamshell]
  • Máy gạttiếng anh là Grader

Chia sẻ

Prev Article Next Article

Video liên quan

Chủ Đề