Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
tʰə̰ːʔ˨˩ zɛ̤n˨˩ | tʰə̰ː˨˨ ʐɛŋ˧˧ | tʰəː˨˩˨ ɹɛŋ˨˩ |
tʰəː˨˨ ɹɛn˧˧ | tʰə̰ː˨˨ ɹɛn˧˧ |
Danh từSửa đổi
thợ rèn
- Thợ làm nghề rèn sắt thành dụng cụ.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
tʰə̰ːʔ˨˩ zɛ̤n˨˩ | tʰə̰ː˨˨ ʐɛŋ˧˧ | tʰəː˨˩˨ ɹɛŋ˨˩ |
tʰəː˨˨ ɹɛn˧˧ | tʰə̰ː˨˨ ɹɛn˧˧ |
thợ rèn