MUA: 3300
BÁN: 2310
40 Sức mạnh Công kích 300 Máu 20 Điểm hồi Kỹ năng
- Kiếm Phép: Sau khi sử dụng Kỹ Năng, đòn đánh tiếp theo được cường hóa, giúp gây thêm sát thương Đòn Đánh. Nếu mục tiêu là tướng, hồi lại máu.Nội Tại Thần Thoại: Mỗi trang bị Huyền Thoại giúp tăng thêm Xuyên Giáp và Xuyên Kháng Phép.
Giày Thủy Ngân
MUA: 1100
BÁN: 770
25 Kháng Phép 45 Tốc độ Di chuyển 30% Kháng Hiệu ứngKháng hiệu ứng giảm thời gian tác dụng của các hiệu ứng Choáng, Chậm, Khiêu Khích, Sợ Hãi, Câm Lặng, Mù, Biến Hóa hoặc Bất Động. Không có tác dụng đối với hiệu ứng Trên Không hoặc Áp Chế.
MUA: 2900
BÁN: 2030
450 Máu 50 Kháng Phép 10 Điểm hồi Kỹ năng 100% Tốc độ Hồi Máu Cơ bản
- Nguồn Sống Bất Tận: Tăng hiệu quả khả năng Hồi máu và tạo Lá chắn trên bản thân.
Tim Băng
MUA: 2700
BÁN: 1890
90 Giáp 400 Năng lượng 20 Điểm hồi Kỹ năng
- Chiến Binh Mùa Đông: Giảm Tốc Độ Đánh của kẻ địch xung quanh.
- Cứng Như Đá: Giảm sát thương nhận vào từ Đòn Đánh.
Giáp Gai
MUA: 2700
BÁN: 1890
350 Máu 70 Giáp
- Gai: Khi bị tấn công bởi Đòn Đánh, gây sát thương ngược lại lên kẻ tấn công và áp dụng 40% Vết Thương Sâu nếu đó là một tướng.Vết Thương Sâu giảm hiệu lực của các hiệu ứng Hồi Máu và Hồi Phục.
Giáp Thiên Nhiên
MUA: 2900
BÁN: 2030
350 Máu 70 Kháng Phép 5% Tốc độ Di chuyển
- Hấp Thụ: Nhận sát thương phép từ tướng địch cho một cộng dồn Vững Chãi. Hiệu ứng Bất Động từ đối thủ cho thêm một cộng dồn.
- Động Lực: Khi ở tối đa cộng dồn Vững Chãi, giảm sát thương phép nhận vào và được tăng thêm Tốc Độ Di Chuyển. © Copyright 2013-2024 www.leagueofgraphs.com. All rights reserved. LeagueOfGraphs.com isn't endorsed by Riot Games and doesn't reflect the views or opinions of Riot Games or anyone officially involved in producing or managing League of Legends. League of Legends and Riot Games are trademarks or registered trademarks of Riot Games, Inc. League of Legends © Riot Games, Inc. Also available on Android..
Legal
. Trang sẽ xuất xong sau 0.01 giây
D
the Curator of the Sands • Platinum+
Bảng Ngọc xịn nhất Nasus ở Top đối với patch 14.1. Tìm Bảng Ngọc Nasus mà bạn đang tìm!
Mạnh so với
45%
4,080
45.3%
3,331
45.4%
3,224
45.5%
2,965
45.5%
2,872
Yếu so với
55.2%
5,190
54%
3,505
53.2%
14,216
52.3%
12,337
52.1%
12,704
Phép Bổ Trợ
50.9%
168,337 Trận
Các Trang bị khởi động
51.5%
155,735 Trận
Các Trang bị chính
57.1%
14,985 Trận
Đồ trang bị giai đoạn sau
58.1%58.4%62.1%
Ưu tiên Kỹ năng Phép bổ trợ
52%
68,108 Trận
Bảng Ngọc Nasus
Triumph
Legend: Tenacity
Last Stand
Second Wind
Unflinching
0%
Press the Attack
28%
Lethal Tempo
72%
Fleet Footwork
0%
Conqueror
0%
Overheal
67%
Triumph
33%
Presence of Mind
28%
Legend: Alacrity
44%
Legend: Tenacity
28%
Legend: Bloodline
0%
Coup de Grace
0%
Cut Down
100%
Last Stand
0%
Demolish
0%
Font of Life
0%
Shield Bash
0%
Conditioning
69%
Second Wind
31%
Bone Plating
6%
Overgrowth
31%
Revitalize
64%
Unflinching