Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɔr.nɜː/
Danh từ[sửa]
corner /ˈkɔr.nɜː/
- Góc [tường, nhà, phố... ]. the corner of the street — góc phốto put a child in the corner — bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường
- Nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm. done in a corner — làm giấu giếm, làm lén lút
- Nơi, phương. fron all the corners of the world — từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương
- [Thương nghiệp] Sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường. to make a big corner in wheat — làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn
- [Thể dục, thể thao] Quả phạt gốc.
Thành ngữ[sửa]
- to cut off a corner: Đi tắt.
- to drive somebody into a corner: Xem Drive.
- four corners: Ngã té.
- to have a corner in somebody's heart: Được ai yêu mến.
- to have a warm [soft] corner in one's heart for somebody: Dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai.
- a hot [warm] corner: [Quân sự] , [thông tục] chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt.
- to look [see, watch] somebody out of the corner of one's eye: Liếc ai, nhìn trộm ai.
- a tight corner:
- Nơi nguy hiểm.
- Hoàn cảnh khó khăn.
- to turn the corner:
- Rẽ, ngoặt.
- [Nghĩa bóng] Vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn.
Ngoại động từ[sửa]
corner ngoại động từ /ˈkɔr.nɜː/
- Đặt thành góc, làm thành góc.
- Để vào góc.
- Dồn vào chân tường, dồn vào thế bí.
- Mua vét [để đầu cơ, lũng đoạn thị trường]. to corner the market — mua vét hết hàng ở thị trường
Chia động từ[sửa]
Nội động từ[sửa]
corner nội động từ /ˈkɔr.nɜː/
- Vét hàng [để đầu cơ].
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.ne/ [nội động từ, ngoại động từ], /kɔʁ.nɛʁ/ [danh từ giống đực]
Nội động từ[sửa]
corner nội động từ /kɔʁ.ne/
- Bóp còi. L’automobiliste corne — người lái ô tô bóp còi
- Kêu ù ù. Les oreilles me cornent — tai tôi ù ù
- [Thú y học] Thở khò khè. corner aux oreilles de quelqu'un — [thân mật] thét vào tai ai+ [thân mật] nhắc đi nhắc lại hoài với ai
Ngoại động từ[sửa]
corner ngoại động từ /kɔʁ.ne/
- Gập góc, làm quăn góc. Corner une carte de visite — gập góc một tấm danh thiếp [để tỏ rằng có đến thăm, [như] ng chủ đi vắng nhà]
- [Thân mật] Rêu rao. Corner une nouvelle — rêu rao một tin
Chia động từ[sửa]
Danh từ[sửa]
corner /kɔʁ.nɛʁ/ | corners /kɔʁ.nɛʁ/ |
corner gđ /kɔʁ.nɛʁ/
- [Thể dục thể thao] Quả phạt góc [bóng đá].
- [Kinh tế] Tài chính tập đoàn đầu cơ tích trữ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Around the corner là gì?
around the corner nghĩa là ở góc đường, quanh góc phố. Ngoài ra, cụm từ này còn có nghĩa là sắp xảy ra, sắp đến rồi…
Ví dụ với cụm từ “around the corner”
- It’s just around the corner.
Chỉ ở quanh góc đường. - He reversed around the corner.
Anh ấy đã de xe vòng qua góc đường. - Go slowly around the corner, please.
Đi chậm quanh góc phố đó nha. - It is right around the corner.
Nó nằm ngay góc đường. - Autumn is just around the corner.
Mùa thu sắp đến rồi. - Spring is just around the corner.
Mùa xuân sắp đến rồi. - The school is just around the corner.
Trường học chỉ ở quanh góc đường thôi. - The stairs are just around the corner.
Cầu thang ở ngay góc kia. - My wedding is
just around the corner.
Đám cưới của tôi sắp đến rồi. - Mike’s Suburban chugged around the corner.
Chiếc Suburban của Mike nổ máy bình bịch ngay góc đường. - Good times are just around the corner.
Thời cơ thuận lợi đã đến gần. - I said as I came around the corner.
Tôi nói khi đến góc phòng. - I skipped around the corner with a grateful sigh.
Tôi thở phào khoan khoái nhảy chân sáo đến góc phố. - There is a good steak house around the corner.
Có một quán bò rất ngon ở góc đường. - I turned to watch the silver car disappear around the corner.
Tôi quay người nhìn chiếc xe màu bạc biến mất ở góc đường. - What were you thinking tonight, just before I came around the corner?
Điều em đã nghĩ đêm nay, ngay trước khi tôi đến góc phố đó? - Then a doctor walked around the corner, and my mouth fell open.
Rồi một bác sĩ đến bên cạnh, và tôi ngạc nhiên há hốc. - I hung my raincoat on its peg and hurried around
the corner.
Tôi treo áo mưa lên mắc áo rồi vội vã vào phòng.
Gợi ý thêm dành cho bạn:
- Out of my league là gì?
- Meant to be là gì?
- Take for granted là gì