Orange Tiếng Việt là gì

Thông tin thuật ngữ orange tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

orange
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ orange

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

orange tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ orange trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ orange tiếng Pháp nghĩa là gì.

orange
{{quả cam}}
danh từ giống cái
quả cam
orange à cocons; orange de Limousin+ [thông tục] khoai tây
danh từ giống đực
màu da cam
Un orange clair+ màu da cam nhạt
tính từ không đổi
[có] màu da cam
Etoffe orange+ vải màu da cam

Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của orange trong tiếng Pháp

orange. {{quả cam}}. danh từ giống cái. quả cam. orange à cocons; orange de Limousin+ [thông tục] khoai tây. danh từ giống đực. màu da cam. Un orange clair+ màu da cam nhạt. tính từ không đổi. [có] màu da cam. Etoffe orange+ vải màu da cam.

Đây là cách dùng orange tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ orange tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới orange

  • tulliste tiếng Pháp là gì?
  • fret tiếng Pháp là gì?
  • énucléer tiếng Pháp là gì?
  • remboursement tiếng Pháp là gì?
  • agrégat tiếng Pháp là gì?
  • voussoir tiếng Pháp là gì?
  • fluviomètre tiếng Pháp là gì?
  • auscultation tiếng Pháp là gì?
  • calville tiếng Pháp là gì?
  • aubaine tiếng Pháp là gì?
  • rivelaine tiếng Pháp là gì?
  • liaison tiếng Pháp là gì?
  • ozonosphère tiếng Pháp là gì?
  • porte bouteilles tiếng Pháp là gì?
  • remonte pente tiếng Pháp là gì?

Video liên quan

Chủ Đề