Sing dịch ra Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɪŋ/

Hoa Kỳ[ˈsɪŋ]

Ngoại động từSửa đổi

sing ngoại động từ sang, sung /ˈsɪŋ/

  1. Hát, ca hát. to sing a song hát một bài hát to sing someone to sleep hát ru ngủ ai
  2. Ca ngợi. to sing someone's praises ca ngợi ai, tán dương ai

Chia động từSửa đổi

sing
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to sing
singing
singed
sing sing hoặc singest¹ sings hoặc singeth¹ sing sing sing
singed singed hoặc singedst¹ singed singed singed singed
will/shall²sing will/shallsing hoặc wilt/shalt¹sing will/shallsing will/shallsing will/shallsing will/shallsing
sing sing hoặc singest¹ sing sing sing sing
singed singed singed singed singed singed
weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing
sing lets sing sing
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

sing nội động từ /ˈsɪŋ/

  1. Hát, hót. birds are singing chim đang hót
  2. Reo [nước sôi... ]; thồi vù vù [gió]. the water sings in the kettle nước trong ấm reo [sắp sôi]
  3. Ù [tai].

Thành ngữSửa đổi

  • to sing out: Gọi to, kêu lớn.
  • to sing another song; to sing small: Cụp đuôi, cụt vòi.
  • to sing the New Year in: Hát đón mừng năm mới.
  • to sing the New Year out: Hát tiễn đưa năm cũ.

Chia động từSửa đổi

sing
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to sing
singing
singed
sing sing hoặc singest¹ sings hoặc singeth¹ sing sing sing
singed singed hoặc singedst¹ singed singed singed singed
will/shall²sing will/shallsing hoặc wilt/shalt¹sing will/shallsing will/shallsing will/shallsing will/shallsing
sing sing hoặc singest¹ sing sing sing sing
singed singed singed singed singed singed
weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing weretosing hoặc shouldsing
sing lets sing sing
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

sing /ˈsɪŋ/

  1. Tiếng reo; tiếng vù vù.

Thành ngữSửa đổi

  • the sing of arrows overhead:
    1. Tiếng tên bay vù vù trên đầu.
    2. [Thông tục] Sự hát đồng ca.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề