Place of articulation là gì

POA: Vị trí của cách phát âm


POA có nghĩa là gì? POA là viết tắt của Vị trí của cách phát âm. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Vị trí của cách phát âm, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Vị trí của cách phát âm trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của POA được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài POA, Vị trí của cách phát âm có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

POA = Vị trí của cách phát âm

Tìm kiếm định nghĩa chung của POA? POA có nghĩa là Vị trí của cách phát âm. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của POA trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của POA bằng tiếng Anh: Vị trí của cách phát âm. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của POA bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, POA được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Vị trí của cách phát âm. Trang này là tất cả về từ viết tắt của POA và ý nghĩa của nó là Vị trí của cách phát âm. Xin lưu ý rằng Vị trí của cách phát âm không phải là ý nghĩa duy chỉ của POA. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của POA, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của POA từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Place of Articulation

Ý nghĩa khác của POA

Bên cạnh Vị trí của cách phát âm, POA có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của POA, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Vị trí của cách phát âm bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Vị trí của cách phát âm bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

POA định nghĩa:
  • POA
  • Cam kết của lòng trung thành
  • Khu vực preoptic
  • Điểm mục tiêu
  • Hiệp hội nhân viên nhà tù
  • Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban
  • Kế hoạch Operativo đôi
  • Sĩ quan cảnh sát Hiệp hội
  • Kế hoạch hành động
  • Tù nhân ngục Azkaban
  • Pony of the Americas
  • Hiện nay ngày nhập học
  • Ủy quyền
  • Bất động sản chủ sở hữu Hiệp hội
  • Tự động hóa hoạt động song song
... Thêm

Video liên quan

Chủ Đề