Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈskɪɫ/
Hoa Kỳ[ˈskɪɫ]
Danh từSửa đổi
skill /ˈskɪɫ/
- Sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo.
Nội động từSửa đổi
skill nội động từ /ˈskɪɫ/
- [Từ cổ,nghĩa cổ] Đáng kể, thành vấn đề. it skills not — không đáng kể, không thành vấn đề
Động từSửa đổi
[thường dùng dưới dạng danh từ: skilling]
- [thường dùng dưới dạng danh từ: skilling] huấn luyện [một người công nhân] làm một việc gì đó cụ thể. There is a lack of basic skill - thiếu việc huấn luyện căn bản cho công nhân.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Từ: skill
/skil/
-
danh từ
sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
-
động từ
[từ cổ,nghĩa cổ] đáng kể, thành vấn đề
it skills not
không đáng kể, không thành vấn đề
Từ gần giống
skill | * danh từ - sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo * nội động từ - [từ cổ,nghĩa cổ] đáng kể, thành vấn đề =it skills not+ không đáng kể, không thành vấn đề |
skill | bản lãnh ; bản lĩnh ; cao thủ ; chờ thời ; có tài ; dạy ; khéo léo ; khả năng ; kiêm pháp ; kiếm pháp ; ky ̃ năng ; kĩ năng ; kĩ thuật ; kỹ năng của ; kỹ năng nào ; kỹ năng phải nên ; kỹ năng phải ; kỹ năng và tay nghề giỏi ; kỹ năng ; kỹ thuật ; lại kỹ năng ; mới ; ngoan ; ngón nghề ; năng ; thuật ; thân thủ ; thủ ; trình độ ; tài năng ; điệu nghệ ; đòi hỏi các kỹ năng ; ̃ năng ; |
skill | biết ; bản lãnh ; bản lĩnh ; cao thủ ; chờ thời ; có tài ; khéo léo ; khéo ; khả năng ; kiêm pháp ; kiếm ; ky ̃ năng ; kĩ năng ; kĩ thuật ; kỹ năng của ; kỹ năng nào ; kỹ năng phải nên ; kỹ năng phải ; kỹ năng ; kỹ thuật ; kỹ ; lại kỹ năng ; mới ; ngoan ; ngón nghề ; năng ; thuật ; thân thủ ; thạo ; thủ ; trình độ ; tài năng ; võ ; điệu nghệ ; đòi hỏi các kỹ năng ; ̃ năng ; |
skill; accomplishment; acquirement; acquisition; attainment | an ability that has been acquired by training |
skill; science | ability to produce solutions in some problem domain |
skilled | * tính từ - [từ hiếm,nghĩa hiếm] khéo léo, lành nghề =skilled labour+ lao động lành nghề =skilled worker+ công nhân lành nghề |
skill differentials | - [Econ] Các chênh lệch theo kỹ năng lao động. + Những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm lao động thoạt đầu phân loại theo nghề nghiệp, sau đó phân loại tiếp thành những nhóm kỹ năng cụ thể. |
skillful | - khéo tay; tài giỏi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet