Skill tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈskɪɫ/

Hoa Kỳ[ˈskɪɫ]

Danh từSửa đổi

skill /ˈskɪɫ/

  1. Sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo.

Nội động từSửa đổi

skill nội động từ /ˈskɪɫ/

  1. [Từ cổ,nghĩa cổ] Đáng kể, thành vấn đề. it skills not — không đáng kể, không thành vấn đề

Động từSửa đổi

[thường dùng dưới dạng danh từ: skilling]

  1. [thường dùng dưới dạng danh từ: skilling] huấn luyện [một người công nhân] làm một việc gì đó cụ thể. There is a lack of basic skill - thiếu việc huấn luyện căn bản cho công nhân.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Từ: skill

/skil/

  • danh từ

    sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo

  • động từ

    [từ cổ,nghĩa cổ] đáng kể, thành vấn đề

    it skills not

    không đáng kể, không thành vấn đề

    Từ gần giống

    skillet unskilled skilled skilless skilly




skill

* danh từ - sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo * nội động từ - [từ cổ,nghĩa cổ] đáng kể, thành vấn đề =it skills not+ không đáng kể, không thành vấn đề


skill

bản lãnh ; bản lĩnh ; cao thủ ; chờ thời ; có tài ; dạy ; khéo léo ; khả năng ; kiêm pháp ; kiếm pháp ; ky ̃ năng ; kĩ năng ; kĩ thuật ; kỹ năng của ; kỹ năng nào ; kỹ năng phải nên ; kỹ năng phải ; kỹ năng và tay nghề giỏi ; kỹ năng ; kỹ thuật ; lại kỹ năng ; mới ; ngoan ; ngón nghề ; năng ; thuật ; thân thủ ; thủ ; trình độ ; tài năng ; điệu nghệ ; đòi hỏi các kỹ năng ; ̃ năng ;

skill

biết ; bản lãnh ; bản lĩnh ; cao thủ ; chờ thời ; có tài ; khéo léo ; khéo ; khả năng ; kiêm pháp ; kiếm ; ky ̃ năng ; kĩ năng ; kĩ thuật ; kỹ năng của ; kỹ năng nào ; kỹ năng phải nên ; kỹ năng phải ; kỹ năng ; kỹ thuật ; kỹ ; lại kỹ năng ; mới ; ngoan ; ngón nghề ; năng ; thuật ; thân thủ ; thạo ; thủ ; trình độ ; tài năng ; võ ; điệu nghệ ; đòi hỏi các kỹ năng ; ̃ năng ;


skill; accomplishment; acquirement; acquisition; attainment

an ability that has been acquired by training

skill; science

ability to produce solutions in some problem domain


skilled

* tính từ - [từ hiếm,nghĩa hiếm] khéo léo, lành nghề =skilled labour+ lao động lành nghề =skilled worker+ công nhân lành nghề

skill differentials

- [Econ] Các chênh lệch theo kỹ năng lao động. + Những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm lao động thoạt đầu phân loại theo nghề nghiệp, sau đó phân loại tiếp thành những nhóm kỹ năng cụ thể.

skillful

- khéo tay; tài giỏi

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề