So sánh nền kinh tế của các khu vực ở châu Âu

Danh sách các nền kinh tế châu ÂuSửa đổi

4,090
41130
48,160
6,050
6,530
44,990
4,650
6,870
13,290
26,000
18,130
59,770
15,830
46,940
41,750
44,010
3,280
21,956
12,390
38,710
38,970
33,840
9,730
3,640
14,180
113210
14,340
76,960
4,690
19,760
2,070
203900
6,940
48,250
98,860
12,670
20,580
8,420
12,700
50,670
5,280
17,170
22,710
30,110
56,210
82,730
19,830
3,500
38,250
Quần đảo
Faroe
[Dk.]
n/d
3,720
Adriatic
Sea
Arctic Ocean
Biển Barents
Bay of
Biscay
Black
Sea
Azov
Sea
Caspian
Sea
Celtic
Sea
Biển Greenland
Vịnh Baffin
Gulf of
Cadiz
Ligurian
Sea
Địa Trung Hải
North
Atlantic
Ocean
North
Sea
Norwegian
Sea
Eo biển Gibraltar

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề