Tải ngay ứng dụng Shopee nếu bạn muốn mua sản phẩm này! Rất nhiều sản phẩm tuyệt vời đang chờ bạn!
Ốp Lưng Samsung M10 A10 - Loại trong suốt viền dẻo
Chọn loại hàng
[ví dụ: màu sắc, kích thước]
Chi tiết sản phẩm
Thương hiệu điện thoại tương thích
Ốp trong suốt chống sốc loại cao cấp - Dày 1.5mm - Loại ốp dẻo có thể co bóp thoải mái - Bốn góc ốp có chống sốc - Bên hông ốp có lỗ móc dây đeo cổ - Form ốp cứng cáp, chất lượng siêu đỉnh Đặc biệt đây là ảnh thật từ Mintu Accessories - cam kết giao đúng mẫu khách đặt hàng ở Shopee Mintu. #samsung #ốpsamsung #ốplưngsamsung #ốpsamsung #ốplưngsamsung LƯU Ý: Ốp lưng của hai dòng máy samsung A10 và M10 là dùng chung ốp nhé khách
Xem tất cả
t*****g
Dkjxjjdjdkdkdkdddd
2021-03-23 18:29
minhyenhang4532
Hàng nhìn xịn sò hơn mong đợi khá ưng
2021-02-05 12:22
Mua ngay
[Ảnh thật] Ốp Lưng Samsung A10/ M10 Dẻo
Chọn loại hàng
[ví dụ: màu sắc, kích thước]
Mẫu
Mẫu 01,
Mẫu 02,
Mẫu 03,
Mẫu 04,
Mẫu 05,
Mẫu 06,
Mẫu 07,
Mẫu 08,
Mẫu 09,
Mẫu 10,
Mẫu 11,
Mẫu 12,
Mẫu 13,
Mẫu 14,
Mẫu 15,
Mẫu 16,
Mẫu 17,
Mẫu 18,
Mẫu 19,
Mẫu 20
Thương hiệu điện thoại tương thích
- Ốp dẻo Samsung Galaxy A10/ M10, ốp lưng dẻo toàn thân màu đen được in mực nổi các hình dễ thương. Ốp dùng cho dòng điện thoại Samsung Galaxy A10/ M10. Phụ kiện Khang Minh Vũ cam kết: - Mang lại cho quý khách những sản phẩm tốt và đẹp. - Nếu hàng bị lỗi do sản xuất, Khang Minh Vũ cam kết sẽ hoàn tiền hoặc gửi lại sản mới thay thế cho quý khách [ngoại trừ lý do khách hàng đặt sai dòng ốp]. - Thương hiệu tạo niềm tin! Quý khách lưu ý: - Khi đặt hàng Quý khách vui lòng kiểm tra thông tin nhận hàng: số điện thoại, địa chỉ cụ thể hơn [số nhà, tên đường, ấp, xóm, thôn,...] để giúp bên giao hàng tìm địa điểm thuận lợi giao hàng nhanh hơn. - Có khá nhiều dòng điện thoại tên gần giống nhau, nếu quý khách không rõ hãy chụp màn hình phần thông tin điện thoại trong phần cài đặt của điện thoại và inbox với shop để được tư vấn chính xác dòng cho quý khách.
Xem tất cả
Mua ngay
News Compare Reviews Videos Top Gadgets
Compare Samsung Galaxy A10 vs Samsung Galaxy M10 Differences including the Price, Camera, Display, Performance, Ram, Storage, Battery, Operating System, Network Connectivity, Multimedia Warranty Critic Rating, User Rating and more
Price | ₹ 8,490 | ₹ 7,989 |
Display | 6.2 inches [15.75 cm] | 6.22 inches [15.8 cm] |
Camera | 13 MP And 5 MP | 13 MP + 5 MP And 5 MP |
OS | Android v9.0 [Pie] | Android v8.1 [Oreo] |
Battery | 3400 mAh | 3400 mAh |
- | |
4.1 Read User Review | 4.6 Read User Review |
Samsung Exynos 7 Octa | Samsung Exynos 7 Octa |
6.2" [15.75 cm] | 6.22" [15.8 cm] |
32 GB | 16 GB |
13 MP | 13 MP + 5 MP |
3400 mAh | 3400 mAh |
2 GB | 2 GB |
Light sensor, Proximity sensor, Accelerometer | Light sensor, Proximity sensor, Accelerometer |
No | No |
Expand
No | No |
Android v9.0 [Pie] | Android v8.1 [Oreo] |
Dual SIM, GSM+GSM, Dual VoLTE | Dual SIM, GSM+GSM, Dual VoLTE |
Galaxy A10 | Galaxy M10 |
March 2, 2019 [Official] | February 5, 2019 [Official] |
Samsung One UI | - |
Samsung | Samsung |
SIM1: Nano SIM2: Nano | SIM1: Nano SIM2: Nano |
4G: Available [supports Indian bands], 3G: Available, 2G: Available | 4G: Available [supports Indian bands], 3G: Available, 2G: Available |
No | No |
Yes | Yes |
3.5 mm | 3.5 mm |
Samsung Exynos 7 Octa 7884 | Samsung Exynos 7 Octa 7870 |
Mali-G71 MP2 | Mali-T830 |
Octa core [1.6 GHz, Dual core, Cortex A73 + 1.35 GHz, Hexa Core, Cortex A53] | Octa core, 1.6 GHz, Cortex A53 |
64 bit | 64 bit |
2 GB | 2 GB |
Back: Plastic | Back: Plastic |
7.9 mm | 7.7 mm |
75.6 mm | 75.6 mm |
168 grams | 163 grams |
155.6 mm | 155.6 mm |
Black, Blue, Gold, Red | Ocean Blue, Charcoal Black |
TFT | TFT |
19.5:9 | 19:9 |
Yes with waterdrop notch | Yes with waterdrop notch |
271 ppi | 270 ppi |
No | - |
81.16 % | 81.68 % |
6.2 inches [15.75 cm] | 6.22 inches [15.8 cm] |
720 x 1520 pixels | 720 x 1520 pixels |
Yes Capacitive Touchscreen, Multi-touch | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-touch |
Up to 22.9 GB | Up to 9.3 GB |
32 GB | 16 GB |
Yes Up to 512 GB | Yes Up to 512 GB |
Yes | Yes |
Single | Single |
Exposure compensation, ISO control | Exposure compensation, ISO control |
Digital Zoom, Auto Flash, Face detection, Touch to focus | Digital Zoom, Auto Flash, Face detection, Touch to focus |
4128 x 3096 Pixels | 4128 x 3096 Pixels |
ISO-CELL | CMOS |
No | No |
Continuos Shooting, High Dynamic Range mode [HDR] | Continuos Shooting, High Dynamic Range mode [HDR] |
5 MP f/2.0 Primary Camera | 5 MP f/2.0 Primary Camera[1µm pixel size] |
F2.0 | F2.0 |
No | No |
No | Yes Screen flash |
1920x1080 @ 30 fps | 1920x1080 @ 30 fps |
No | No |
Up to 21 Hours[3G] | Up to 24 Hours[3G] |
No | No |
Li-ion | Li-ion |
3400 mAh | 3400 mAh |
Yes Wi-Fi 802.11, b/g/n | Yes Wi-Fi 802.11, b/g/n |
Wi-Fi Direct, Mobile Hotspot | Wi-Fi Direct, Mobile Hotspot |
Yes v5.0 | Yes v4.2 |
Yes | Yes |
Mass storage device, USB charging, microUSB 2.0 | Mass storage device, USB charging, microUSB 2.0 |
Head: 0.510 W/kg | Head: 0.238 W/kg |
No | No |
4G [supports Indian bands], 3G, 2G | 4G [supports Indian bands], 3G, 2G |
Yes with A-GPS, Glonass | Yes with A-GPS, Glonass |
4G Bands:TD-LTE 2600[band 38] / 2300[band 40] / 2500[band 41] FD-LTE 2100[band 1] / 1800[band 3] / 2600[band 7] / 900[band 8] / 1900[band 2] / 850[band 5] / 800[band 20]3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available | 4G Bands:TD-LTE 2600[band 38] / 2300[band 40] / 2500[band 41] FD-LTE 2100[band 1] / 1800[band 3] / 900[band 8] / 850[band 5] / 800[band 20]3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available |
SIM1: Nano, SIM2: Nano | SIM1: Nano, SIM2: Nano |
4G Bands: TD-LTE 2600[band 38] / 2300[band 40] / 2500[band 41] FD-LTE 2100[band 1] / 1800[band 3] / 2600[band 7] / 900[band 8] / 1900[band 2] / 850[band 5] / 800[band 20]3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available | 4G Bands: TD-LTE 2600[band 38] / 2300[band 40] / 2500[band 41] FD-LTE 2100[band 1] / 1800[band 3] / 900[band 8] / 850[band 5] / 800[band 20]3G Bands: UMTS 1900 / 2100 / 850 / 900 MHz 2G Bands: GSM 1800 / 1900 / 850 / 900 MHz GPRS:Available EDGE:Available |
₹ 8,490 | ₹ 7,989 |
Full Details | Full Details |
Suggested Samsung Galaxy A10 Comparisons
Samsung Galaxy A10vsItel A20
Samsung Galaxy A10vsOPPO A7
Samsung Galaxy A10vsDo M10
Samsung Galaxy A10vsXiaomi Redmi 8A
Samsung Galaxy A10vsDo M31
Samsung Galaxy A10vsOPPO A12
Samsung Galaxy A10vsRealme C11
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy A20
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy A10s
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy M10
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy S10
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy A20vsSamsung Galaxy A Star
Samsung Galaxy A10svsSamsung Galaxy A20
Samsung Galaxy A10vsXiaomi Redmi 7
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy J4 Plus
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy A30vsSamsung Galaxy A50
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy A7 2018
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy A20vsSamsung Galaxy A30
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy S7
Samsung Galaxy A10vsSamsung Galaxy J6
- Gadgets Now
- Compare Mobile Phones
- Samsung Galaxy A10 vs Samsung Galaxy M10
Expand
Copyright © 2022 Bennett, Coleman & Co. Ltd. All rights reserved The Times of India . For reprint rights: Times Syndication Service
- Home
- Briefs
- Gadgets
- Games
- Shop