Ý nghĩa của từ khóa: squid
English | Vietnamese |
squid |
* danh từ |
English | Vietnamese |
squid |
con mực ; là mực ; môt con mực ống ; mực giờ đây ; mực ; mực ạ ; mực ống ; đánh mực ; |
squid |
con mực ; là mực ; môt con mực ống ; mực giờ đây ; mực ; mực ạ ; mực ống ; đánh mực ; |
English | English |
squid; calamari; calamary |
[Italian cuisine] squid prepared as food |
English | Vietnamese |
squid |
* danh từ |
squid |
con mực ; là mực ; môt con mực ống ; mực giờ đây ; mực ; mực ạ ; mực ống ; đánh mực ; |