Tag question là gì

Câu hỏi đuôi [Tag Question] là một dạng câu hỏi ngắn được đặt ở đằng sau một câu trần thuật, thường được sử dụng trong phần thi nói hay tiếng Anh giao tiếp. Câu trả lời dạng YES/NO nhưng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.

CẤU TRÚC CỦA TAG QUESTION

Đối với động từ thường

Nếu câu giới thiệu là câu khẳng định thì phần hỏi đuôi phủ định

S + V[0/s/es/ed/2]….., don’t/doesn’t/didn’t + S?

– Câu ví dụ: He lives here, doesn’t he?

Nếu câu giới thiệu là câu phủ định thì phần hỏi đuôi khẳng định

S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?

– Câu ví dụ: You don’t have a dog, do you?

Hãy chú ý tới ý nghĩa của “yes và no” trong câu trả lời đối với câu hỏi phủ định:

You’re not going out today, are you? [Hôm nay bạn không đi chơi phải không?]

Yes.[chỉ một từ “ Yes” là đã đủ nghĩa nên không cần phải trả lời đầy đủ “Yes, i’m going out”]

No. [chỉ 1 từ “ No” là đã đủ nghĩa, không cần phải trả lời đầy đủ “No, i am not going out”]

Đối với động từ đặc biệt hay special verb [động từ tobe, can, must,…]

Là các động từ khi chuyển sang câu phủ định ta thêm NOT vào sau động từ, khi chuyển sang nghi vấn đưa chính động từ này lên trước chủ ngữ.

– Câu ví dụ: You are a doctor, aren’t you?

Nếu câu giới thiệu khẳng định thì phần hỏi đuôi phủ định.

S + special verb….. , special verb + not + S?

– Câu ví dụ: You are iron man, aren’t you?

Nếu câu giới thiệu phủ định thì phần hỏi đuôi khẳng định

S + special verb + not….., special verb + S?

– Câu ví dụ: You aren’t a chef, are you?

LƯU Ý TRONG GIAO TIẾP: nếu người hỏi xuống giọng ở cuối câu hỏi thì thực sự họ không muốn hỏi mà là đang trông chờ người ta đồng ý với điều mình nói. Khi lên giọng ở cuối câu hỏi thì mới là một câu hỏi thật sự và bạn muốn nhận được câu trả lời.

Một số trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

Mệnh đề chính Câu hỏi đuôi
I am + …. aren’t I?

– Câu ví dụ: I am wrong, aren’t I?

S + must… needn’t + S?

– Câu ví dụ: They must work until 10pm, needn’t they?

S + mustn’t… must + S?

– Câu ví dụ: You mustn’t come late, must you?

Khi “must” chỉ sự dự đoán:

S + must be… [ắt hẳn là]

dựa vào động từ theo sau “must” để xây dựng câu hỏi đuôi

– Câu ví dụ: He must be a very kind man, isn’t he?

S + have[not] /has[not] /had [not] to… do[not] /does[not] /did[not] + S

– Câu ví dụ: She has to go to work, doesn’t she?

Let’s +… [ câu đề nghị] shall we?

– Câu ví dụ: Let’s go to the shopping mall, shall we?

Let +… [ câu xin phép] will you?

– Câu ví dụ: Let me use the laptop, will you?

Let + N… [ câu đề nghị giúp đỡ] may + N?

– Câu ví dụ: Let me lift this box for you, may I?

Là câu mệnh lệnh dùng để diễn tả lời mời won’t you?

– Câu ví dụ: Drink some coffee, won’t you?

Là câu mệnh lệnh dùng để diễn tả sự nhờ vả will you?

– Câu ví dụ: Take it away now, will you?

Là câu mệnh lệnh phủ định chỉ được dùng “will you”

– Câu ví dụ: Don’t marry her, will you?

Anyone/ anybody/ everybody/

everyone/ somebody/ someone làm chủ ngữ

dùng “they” làm chủ từ trong câu hỏi đuôi

– Câu ví dụ: Someone had recognized him, hadn’t they?

Something, everything làm chủ ngữ dùng “it” làm chủ từ trong câu hỏi đuôi

– Câu ví dụ: Everything is okay, isn’t it?

có chứa neither, none, no one, nobody, nothing, scarcely, barely, hardly, hardly ever, seldom câu hỏi đuôi sẽ ở thể khẳng định

– Câu ví dụ: Peter hardly ever goes to parties, does he?

– Câu ví dụ: Nothing happened, did it?

Là câu cảm thán danh từ trong câu đổi thành chủ ngữ của câu hỏi đuôi, đồng thời dùng trợ động từ phía trước là: is, are, am

– Câu ví dụ: What a beautiful day, isn’t it?

có chủ ngữ là “one” “you” hoặc “one”

– Câu ví dụ: One who works hard will be successful, won’t you?

S + used to… mượn trợ động từ “did”

– Câu ví dụ: She used to live here, didn’t she?

S + had better… mượn trợ động từ “had”

– Câu ví dụ: You had better study to pass the exam, hadn’t you?

S + would rather… mượn trợ động từ “would”

– Câu ví dụ: She would rather go, wouldn’t she?

S + think/ believe/ suppose/ figure/ assume/ fancy/ imagine/ reckon/ expect/ see + mệnh đề phụ dùng động từ trong mệnh đề phụ để xác định trợ động từ cho câu hỏi đuôi

– Câu ví dụ: I think he will come here, won’t he?

S + wish… dùng “may”

– Câu ví dụ: Sarah only wishes to have a new phone, may she?

có chủ ngữ là một mệnh đề danh từ dùng “it”

– Câu ví dụ: What she wants to do is her business, isn’t it?

có chủ ngữ là this/ that dùng “it”

– Câu ví dụ: This is your wife, isn’t it?

Bài tập về câu hỏi đuôi

Điền câu hỏi đuôi thích hợp.

  1. She is collecting stickers, ________?
  2. We often watch TV in the afternoon, ________?
  3. You have cleaned your bike, ________?
  4. John and Max don’t like Maths, ________?
  5. Peter played handball yesterday, ________?
  6. They are going home from school, ________?
  7. Mary didn’t do her homework last Monday, ________?
  8. He could have bought a new car, _______?
  9. Kevin will come tonight, ________?
  10. I’m clever, ________?

Đáp án

  1. isn’t she; 2. don’t we; 3. haven’t you; 4. do they; 5. didn’t he;
  2. aren’t they; 7. did she; 8. couldn’t he; 9. won’t he; 10. aren’t I;

ACET – Australian Centre for Education and Training

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ các kiến thức về Câu hỏi đuôi [Tag question] trong tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Trong tiếng Việt, khi muốn bày tỏ hoặc xác nhận một thông tin, ta có thể thêm phần “phải không” vào câu của mình. Ví dụ:

“Bạn là học viên lớp JR09 của The IELTS Workshop, phải không?”
“Hôm nay là một ngày thật đẹp phải không?”

Tương tự, câu hỏi đuôi [tag question] được sử dụng để diễn đạt cấu trúc này. Hai câu trên có thể chuyển sang tiếng Anh như sau:

You are from class JR09 at The IELTS Workshop, aren’t you?
It is such a beautiful day, isn’t it?

Như vậy, câu hỏi đuôi [tag question] được sử dụng khi người nói muốn yêu cầu một sự xác nhận nào đó.

Bất kể nội dung là gì, về mặt quy tắc chung, một câu hỏi đuôi trong tiếng Anh sẽ luôn có 2 thành phần chính:

Xem thêm:  Tổng hợp kiến thức về cấu trúc WOULD LIKE trong tiếng Anh

statement [mệnh đề chính/ mệnh đề trần thuật] + tag [phần câu hỏi]

trong đó:

  • mệnh đề chính:: chủ ngữ + động từ [+tân ngữ]
  • phần câu hỏi: trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ

Trong đó, 2 phần này sẽ trái ngược nhau. Có nghĩa là nếu phần trần thuật ở dạng khẳng định, phần câu hỏi đuôi ở dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

The weather is really nice, isn’t it?
You have finished your homework, haven’t you?
My answer isn’t correct, is it?
I shouldn’t tell Mary about that, should I?

Nếu chủ ngữ mệnh đề chính là…phần câu hỏi là….Ví dụ
đại từ [I/you/we/they/he/she/it]lặp lại đại từHe is the owner of the dog, isn’t he?
danh từđại từ tương ứng thay thế
Penguins cannot fly, can’t they?
đại từ bất định [everything/nothing]itNothing ever happens around here, doesn’t it?
no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, anyone, anybodytheyNo one will buy this house, won’t they?
this/thatitThis is your umbrella, isn’t it?
these/thosetheyThose are your sister’s books, aren’t they?
Nếu động từ mệnh đề chính là…phần câu hỏi là….Ví dụ
trợ động từ [auxiliary verbs]trợ động từ lặp lạiYou have watched GOT, haven’t you?
động từ khiếm khuyết [modal verbs]động từ khiếm khuyếtI must finish my homework before 7 o’clock, musn’t I?
động từ thường [ordinary verbs]trợ động từ do/does/did tương ứngThe Beatles started with 4 members, did they?
[I] amaren’t I [thay vì am not I]I am right, aren’t I?

Nếu mệnh đề chính có ý khẳng định, cách trả lời sẽ tương tự trong tiếng Việt.

The moon goes round the earth, doesn’t it? [Mặt trăng xoay quanh Trái đất, phải không?]
– Yes. [ Đúng. Mặt trăng xoay quanh Trái đất]

Tuy nhiên, nếu mệnh đề chính mang ý phủ định, cách trả lời sẽ khác với tiếng Việt

“Đàn ông không thể đẻ con phải không? – Đúng [Tôi đồng ý với bạn vì họ không thể đẻ con].”

Tuy nhiên, khi sang tiếng Anh, câu trả lời thể hiện sự đồng ý này sẽ không được dịch là yes.

Men don’t have babies, do they? [Đàn ông không thể đẻ con phải không?]
No. They don’t have babies. Không [tôi đồng ý với bạn vì họ không thể đẻ con]
– Yes. They don’t have babies.

Một số ví dụ tương tự:

The winter in the North is really cold, isn’t it? Yes, it is really cold.
[Mùa đông ở miền Bắc rất lạnh đúng không? – Đúng, nó rất lạnh.]

Lions live in Amazon, don’t they? No, they don’t!
[Sư tử sống ở Amazon phải không? – Không, chúng không sống ở đó.]

Vietnamese people don’t like rice, do they? – Yes, they do
[Người Việt không thích ăn cơm phải không? – Không, họ thích ăn cơm mà.]

Some foreign people cannot eat fish sauce, can they? – No, they cannot.
[Một vài người ngoại quốc không thể ăn nước mắm phải không? – Đúng, họ không thể]

Để trả lời chính xác cho câu hỏi đuôi, cách dễ nhất là trả lời theo hàm ý của mệnh đề chính.

Xem thêm:  Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành & Quá khứ hoàn thành

  • Khi người nói không chắc chắn và muốn xác định thông tin trong câu nói có chính xác hay không.

You don’t know her address, do you?
⇒ Bạn không biết địa chỉ nhà của cô ấy phải không? [Người nói không chắc chắn người nghe biết địa chỉ nên hỏi để xác định lại]

  • Khi người nói muốn xem liệu người nghe có đồng ý với mình hay không.

It is such a beautiful day, isn’t it?
⇒ Hôm nay là ngày đẹp trời nhỉ [Người nói muốn biết liệu người nghe có đồng ý với người nói về việc trời đẹp]

Chúng ta có thể nhận biết [nếu là người nghe] hoặc ra dấu hiệu [nếu là người nói] về mục đích câu hỏi đuôi bằng cách nhấn nhá ngữ điệu trong câu. 

Nếu ta lên giọng thì một câu hỏi thực sự. Nhưng nếu ta xuống giọng, ta đang tìm kiếm sự đồng tình.

Trên đây là tổng hợp các điều cần nhớ về Câu hỏi đuôi [tag question] trong tiếng Anh. Đây không phải là một chủ điểm ngữ pháp quá khó và được sử dụng chủ yếu trong hội thoại, giao tiếp hơn là tiếng Anh học thuật. Do đó, bạn chỉ cần chú ý một số quy tắc và luyện tập nhiều là có thể ghi nhớ dễ dàng. The IELTS Workshop chúc bạn học tốt.

Video liên quan

Chủ Đề